NATIVE EXPRESSION COLLECTION OF GREAT HELP FOR THE IELTS – SPEAKING AND WRITING MODULES
TẬP HỢP CÁC LỐI DIỄN ĐẠT BẢN NGỮ CHO KỲ THI IELTS MÔN VIẾT VÀ NÓI
Bí quyết luyện thi IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 1: Xem tại đây
Bí quyết luyện thi IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 2: Xem tại đây
Bí quyết luyện thi IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 3: Xem tại đây
COMPARISON: SỰ SO SÁNH | |||
Similarly
Một cách tương tự, giống nhau |
Similar to
Giống với … |
similar manner
Cách tương tự |
Like
Giống như |
Just as
Giống như |
Just like
Giống như |
To be alike
Giống nhau |
Likewise
Cũng như thế, cũng như vậy |
Almost the same as
Hầu như giống như… |
The same as
Giống như… |
In the same way
Theo cách tương tự |
To have in common
Có điểm chung |
As if
Cứ như là, như thể là… |
As though
Như thể |
Correspondingly
Tương ứng, phù hợp |
as (adj /adv) as
…..bằng…. |
Identical(ly)
Một cách tương tự, y hệt |
In/with relation to
So với…. |
Equal / Equivalent to
Tương đương với |
To resemble
Giống với… |
CONTRAST: SỰ TƯƠNG PHẢN, SỰ TRÁI NGƯỢC | |||
However
Tuy nhiên |
Nevertheless
Tuy nhiên |
Still
Tuy vậy |
Although
Mặc dù |
(Even) though
Mặc dù |
Despite/ In spite of
Mặc dù |
Despite the fact that
Mặc dù thực tế là… |
Whereas
Trong khi |
In contrast
Ngược lại |
But
Nhưng |
While
Trong khi |
On the other hand
Mặc khác |
On the contrary
Trái với, ngược lại |
By (In) contrast
Ngược lại |
To compare to/ with
So với…. |
In comparison to
So với…. |
Conversely
Ngược lại |
Otherwise
Mặt khác, nếu không thì… |
Alternatively
Cách khác |
Unlike
Không giống |
To differ from
Khác với…. |
Yet
Nhưng, tuy nhiên |
Nonetheless
Tuy nhiên |
After all
Rốt cuộc, xét cho cùng |
Apart from
Trừ ra, ngoài ra…. |
On (the) other hand
Mặc khác |
In practice
Trong thực tế |
In theory
Theo lý thuyết |
COMMENT & ATTITUDE: NHẬN XÉT & THÁI ĐỘ | |||
Fortunately
Một cách may mắn, may thay |
Unfortunately
Không may |
Incidentally
Một cách tình cờ, bất ngờ |
Normally
Một cách thông thường |
Typically
Một cách điển hình |
Interestingly
Một cách thú vị |
Surprisingly
Thật ngạc nhiên |
Astonishingly
Đáng kinh ngạc |
Ideally
Một cách lí tưởng |
Obviously
Một cách chắc chắn |
Honestly
Một cách thành thật |
Frankly
Một cách thẳng thắn |
Personally
Về phần tôi, đối với tôi |
Clearly
Rõ ràng là |
Theoretically
Về mặt lý thuyết |
Seriously
Thật sự, không đùa |
Predictably
Có thể đoán trước được |
Strongly
Một cách mạnh mẽ |
Miraculously
Thật kì diệu, phi thường |
Understandably
Có thể hiểu được |
Confidentially
Một cách riêng,tin tưởng |
Simply
Một cách đơn giản |
Economically
Về mặt kinh tế |
Officially
Một cách chính thức |
Bitterly
Một cách cay đắng |
Exactly
Một cách chính xác |
Precisely
Một cách chính xác |
Reasonably
Một cách hợp lý |
PURPOSE: MỤC ĐÍCH | |||
For
Vì |
In order (not) to do…
Để (không) … |
So as (not) to do …
Để (không) … |
So that
Để |
ADDITION & SEQUENCE: SỰ THÊM VÀO & SỰ TIẾP NỐI | |||
In addition
Thêm vào đó |
Furthermore
Hơn nữa |
Moreover
Hơn nữa |
Also
Ngoài ra |
And
Và |
As well as
Cũng như |
And now
Và giờ thì |
Besides
Ngoài ra |
For one thing…
Vì một điều… |
Additionally
Thêm vào đó |
By this I mean
Qua điều này ý tôi là |
More importantly
Quan trọng hơn là |
One more point
Một điểm nữa The first point Điều đầu tiên là |
First(ly)
Trước tiên First of all Trước hết |
To begin with
Để bắt đầu với Initially Ban đầu |
To start with
Bắt đầu với In the first place Lúc đầu |
The first feature
Đặc điểm đầu tiên |
Secondly
Thứ hai |
Third(ly)
Thứ ba |
Subsequently
Sau đó |
Next earlier
Kế đến |
After that
Sau đó |
Then
Sau đó, rồi thì |
Afterwards
Sau đó |
The former
Cái trước, người trước |
The latter
Cái sau, người sau |
What is more
Thêm nữa là |
Not only…but also
Không chỉ….mà còn |
Later
Sau đó |
Lastly
Cuối cùng |
Ultimately
Cuối cùng |
Finally Cuối cùng
|
CAUSE: NGUYÊN NHÂN | |||
For
Bởi vì |
Because
Bởi vì |
Since
Bởi vì |
As
Bởi vì |
Because of
Bởi vì |
Due to
Bởi vì |
That’s why
Đó là lí do tại sao |
The result of
Kết quả của |
The reason for
Lí do của |
In the view of
Bởi vì, xét thấy |
For the sake of
Vì lợi ích của |
By virtue of
Bởi vì |
Hence
Do đó, vì thế |
Now that
Bây giờ thì |
So (adj/adv) that
Qúa….đến nỗi |
On account of
Bởi vì |
RESULT: KẾT QUẢ | |||
So
Vì thế |
As a result
Kết quả là |
In consequence of
Bởi vì |
Consequently
Do đó, vì vậy cho nên |
Therefore
Vì thế |
Thus
Vì vậy |
Accordingly
Vì vậy, do đó |
For this reason
Vì lí do này |
RESTATEMENT & CONCLUSION: PHÁT BIỂU LẠI & KẾT LUẬN | |||
In brief
Tóm lại |
In short
Nói ngắn gọn |
In a word
Nói tóm lại |
Generally
Nói chung |
On the whole
Nói chung |
Overall
Nói chung |
In conclusion
Cuối cùng |
In summary
Tóm lại |
In other words
Nói cách khác |
all in all
Nói chung |
That implies
Điều đó hàm ý |
As a general rule
Như một quy tắc chung |
In some senses
Một phần, phần nào |
To be more precise
Để chính xác hơn |
To be exact
Để chính xác |
To put it simply
Nói đơn giản là |
That is (to say)
Có nghĩa là |
To sum up
Tóm lại, tổng kết |
To conclude
Tóm lại, tổng kết |
To summarize
Tóm tắt lại |
ALTERNATIVE: THAY THẾ | |||
Or
Hoặc |
either…or
Hoặc….hoặc |
whether…or..
hoặc … hoặc … |
Instead
Thay vì |
Instead of
Thay vì |
Rather than
Hơn là |
Alternatively
Cách khác |
Interchangeably
Có thể thay thế cho nhau |
DEGREE & EXTENT & INTENSITY & EMPHASIS
MỨC ĐỘ & QUI MÔ/PHẠM VI & CƯỜNG ĐỘ & SỰ NHẤN MẠNH |
|||
Moderately
Vừa phải |
Pretty
Khá |
Quite
Khá |
|
Rather
Phần nào, hơi, khá |
Increasingly
Ngày càng tăng |
Somewhat
Hơi, một chút |
Relatively
Tương đối |
Too
Qúa |
Almost
Hầu như |
Practically
Trên thực tế |
Up to a point
Tới mức mà… |
To some extent
Một phần, phần nào |
To a great extent
Ở mức độ lớn |
To a limit extent
Ở mức độ giới hạn |
Completely
Hoàn toàn |
Extremely
Vô cùng |
Exceedingly
Qúa chừng, cực kỳ |
Grossly
Cực kì,hết sức,vô cùng |
Thoroughly
Hoàn toàn |
Significantly
Đáng kể |
Dramatically
Đáng kể, đột ngột |
Considerably
Đáng kể, nhiều |
Notably
Đáng kể, đặc biệt |
Sufficiently
Đầy đủ |
Adequately
Đầy đủ, tương xứng |
Enough
Đủ |
Immeasurable
Vô hạn, mênh mông |
Partially
Phần nào |
Excessively
Qúa nhiều, quá mức |
Mainly
Chính, chủ yếu |
Partly
Một phần |
Fully
Hoàn toàn |
Approximately
Khoảng chừng, xấp xỉ |
Roughly
Khoảng chừng |
Mostly
Phần lớn, chủ yếu là |
Greatly
Rất |
Enormously
Cực kì, vô cùng |
Highly
Hết sức |
Just about
Vừa đúng |
Really
Thật ra |
Terribly
Rất, thật sự |
Truly
Thật sự |
Noticeably
Đáng lưu ý |
Immensely
Vô cùng |
Tremendously
Khủng khiếp, to lớn |
Entirely
Hoàn toàn |
Unusually
Cực kỳ, khác thường |
Barely
Hiếm khi, chỉ vừa đủ |
Profoundly
Hết sức, một cách sâu sắc |
Virtually
Hầu như, gần như |
Markedly
Rõ ràng |
Pretty much
Hầu như, gần như |
Fantastically
Tuyệt vời, cực kỳ |
Amazingly
Đáng kinh ngạc |
Hugely
Cực kỳ, hết sức |
Astoundingly
Một cách làm kinh ngạc, sửng sốt |
Absolutely
Tuyệt đối, hoàn toàn |
Undeniably
Không thể phủ nhận |
Outstandingly
Xuất sắc |
Admittedly
Phải thừa nhận rằng |
Indeed
Thật vậy, thực sự |
In fact
Trên thực tế |
Unquestionably
Chắc chắn |
Primarily
Chủ yếu |
Incredibly
Khó tin nổi |
Naturally
Vốn dĩ, tất nhiên |
Particularly
Đặc biệt |
Always
Luôn luôn |
Increasingly
Ngày càng |
Entirely
Hoàn toàn |
More or less
Không nhiều thì ít |
Evidently
Hiển nhiên, rõ ràng |
Specifically
Một cách cụ thể, riêng biệt |
In particular
Đặc biệt |
So strongly
Rất mạnh mẽ |
Such
Thật là, quả là |
Definitely
Rõ ràng, dứt khoát |
Certainly
Chắc, nhất định |
Utterly
Hoàn toàn, toàn bộ |
Remarkably
Rõ rệt, đáng chú ý |
Undoubtedly
Rõ ràng, chắc chắn |
Awfully
Vô cùng, hết sức, tàn khốc |
Terribly
Rất, thực sự |
Eminently
Rất, rõ ràng, xuất sắc |
Severely
Nghiêm trọng |
Intensely
Mãnh liệt, dữ dội |
Acutely
Sâu sắc |
EXAMPLE: VÍ DỤ | |||
For example
Ví dụ như |
For instance
Ví dụ như |
A prime example
Một ví dụ điển hình |
Including
Bao gồm, kể cả |
Namely
Cụ thể là |
In this case
Trong trường hợp này |
In another case
Trong trường hợp khác |
Take the case of
Là trường hợp điển hình của |
To illustrate
Để minh họa, làm rõ |
To clarify this point
Để làm rõ điểm này |
To take another example
Lấy một ví dụ khác |
In particular
Đặc biệt |
Such as
Như là |
Like
Như là |
A case in point is
Một trường hợp cụ thể là
|
Particularly
Đặc biệt là |
Particularly
Đặc biệt là |
A good example of this is
Một ví dụ hay của cái này là |
In case of
Trong trường hợp |
As a mode/ sample
Như là một cách/ ví dụ tiêu biểu
|
CONDITION: ĐIỀU KIỆN | |||
If
Nếu |
Even if
Thậm chí nếu |
If so
Nếu như vậy |
If not
Nếu không |
Provided that
Miễn là |
Providing
với điều kiện là, miễn là |
On condition that
Với điều kiện là |
Depending on
Tùy thuộc vào |
It (all) depends on
Nó phụ thuộc (tất cả) vào |
Unless
Nếu không, trừ khi |
Otherwise
Nếu không thì |
As long as
Miễn là, chỉ cần |
TIME & FREQUENCY: THỜI GIAN & TẦN SỐ | |||
As soon as
Ngay khi |
Just
Bây giờ, tức khắc |
Meanwhile
Trong khi |
While
Trong khi |
When
Khi |
Immediately
Ngay lập tức |
Lately
Gần đây |
Recently
Gần đây |
Now
Bây giờ |
During
Trong khi |
Since
Kể từ khi |
For
Trong (thời gian) |
Shortly before
Ngay trước khi |
Long before
Lâu trước khi |
Shortly after
Ngay sau đó |
Soon after
Ngay sau khi |
Long after
Lâu sau |
In the (near) future
Trong tương lai (gần) |
As long as
Ngay khi |
These days
Ngày nay |
Nowadays
Ngày nay |
At present
Ngay hiện tại |
At the same time
Cùng lúc |
At the moment
Ngay lúc này |
Until very recently
Cho đến rất gần đây |
Until
Đến khi |
After
Sau khi |
Before
Trước khi |
By the time
Vào lúc/ khi |
Ever since
Suốt từ đó |
Since then
Kể từ đó |
Later
Sau đó |
Whenever
Bất cứ khi nào |
So far
Cho đến nay |
Simultaneously
Đồng thời |
Eventually
Cuối cùng |
At last
Cuối cùng |
Gradually
Dần dần, từ từ |
Little by little
Dần dần |
Bit by bit
Dần dần |
Hardly ever
Hầu như không bao giờ |
Regularly
Thường xuyên |
Normally
Thông thường |
Soon
Sớm |
In no time
Chẳng bao lâu, rất nhanh thôi |
Later
Sau đó |
Constantly
Liên tục |
Over and over
Lặp đi lặp lại |
Currently
Hiện tại |
All the time
Suốt thời gian |
Most of the time
Hầu hết thời gian |
Now and then
Thỉnh thoảng |
Now and again
Thỉnh thoảng |
Just now
Ngay bây giờ |
In the course of the time
Trong khoảng thời gian |
Sooner or later
Sớm hay muộn |
In due course
Tại thời điểm thích hợp, đúng lúc |
Prior to
Trước khi |
Always
Luôn luôn |
Occasionally
Thỉnh thoảng, đôi khi |
From time to time
Thỉnh thoảng |
At times
Đôi khi |
Sometimes
Đôi khi |
Once in a while
Thỉnh thoảng |
Pretty often
Khá thường xuyên |
Pretty frequently
Khá thường xuyên |
Seldom
Ít khi, hiếm khi |
Almost never
Gần như không bao giờ |
Scarcely
Hiếm khi |
Almost always
Hầu như luôn luôn |
Every now and then
Thỉnh thoảng |
Periodically
Theo định kỳ |
At (regular) intervals
Trong những khoảng thời gian cách nhau (đều đặn) |
Commonly
Thường thường, thông thường |
All the time
Luôn luôn, lúc nào cũng |
On and off
Chốc chốc, thỉnh thoảng |
(Every) now and then
Thỉnh thoảng |
Continuously
Liên tục |
Intermittently
Không liên tục, từng hồi |
Rarely
Hiếm khi |
Predominately
Chiếm ưu thế, trội |
On a regular basis
Thường xuyên, đều |
On a daily basis
Hằng ngày |
On occasion (s)
Thỉnh thoảng |
Once in a while
Thỉnh thoảng |
As usual
Như thường lệ |
Every day/week
Hàng ngày/Hàng tuần |
Every other day/week
Mỗi ngày/tuần khác |
CERTAINTY & PROBABILITY: CHẮC CHẮN & CÓ THỂ | |||
Definitely
Chắc chắn |
Certainty
Chắc chắn |
Most probably
Rất có thể |
Probably
Có thể |
Maybe
Có thể |
Perhaps
Có thể |
Possibly
Có thể |
Supposedly
Giả sử |
Un/likely
Không có khả năng/ có khả năng (xảy ra) |
Highly unlikely
Rất không có khả năng |
Presumably
Có lẽ là |
Seemingly
Có vẻ |
DISLIKES: KHÔNG THÍCH | ||
I don’t like/enjoy/…very much.
Tôi không thích… nhiều |
I dislike/hate…
Tôi ghét… |
I don’t (particularly) care for…
Tôi không (đặc biệt) quan tâm đến… |
I am not (very) interested in…
Tôi (rất) không hứng thú với… |
It’s (terribly/ awfully) boring.
Nò (rất/vô cùng) chán. |
I find…sort of boring
Tôi thấy…nhàm chán, tẻ nhạt |
…rather bores me.
…khá làm tôi chán. |
It’s too…
Nó quá là… |
I don’t like…at all
Tôi không thích….tí nào |
I don’t go for…(Infml)
Tôi không thích…(không trang trọng) |
I’m not into…(Infml)
Tôi không thích…( không trang trọng ) |
It doesn’t appeal to me
Nó không hấp dẫn tôi |
It’s tedious
Nó chán ngắt |
I am bit fond of…
Tôi hơi thích… |
I am not keen on…
Tôi không thích… |
I find…(particularly/ really/ very) unattractive/ unpleasant
Tôi thấy…( đặc biệt / thực sự / rất) không hấp dẫn / khó chịu |
I really expect it to be better/ nicer/…
Tôi thực sự hy vọng nó sẽ tốt hơn |
I don’t find it very interesting/enjoyable
Tôi không thấy nó thú vị cho lắm. |
I don’t think it’s very interesting/ exciting.
Tôi không nghĩ nó rất là thú vị. |
Um …I don’t have much/any interest in…
Ừm…tôi không có nhiều/bất cứ hứng thú gì về… |
I find…(rather/very/totally) boring/dull
Tôi thấy….(khá/rất/hoàn toàn) chán/buồn tẻ |
LIKES: THÍCH | ||
I like/love/adore/enjoy…
Tôi thích/yêu thích/quý mến/thích thú… |
I’ve always liked/loved
Tôi luôn thích/yêu thích |
I’m quite fascinated by…
Tôi khá bị mê hoặc bởi |
I’m (very/deeply) interested in…
Tôi rất quan tâm đến |
My main interest is…
Mối quan tâm chính của tôi là… |
…interests/fascinates me a lot
….làm tôi thấy hứng thú/hấp dẫn nhiều |
I’m (really) fond of…
Tôi (thực sự) thích |
I have a particular fondness for…
Tôi đặc biệt thích … |
I’m really keen on…
Tôi thực sự thích… |
I am a real fan of…
Tôi là một người hâm mộ thực sự của |
…really appeals to me
….thực ự hấp dẫn tôi |
…a great/ marvelous way to…
…một cách tuyệt vời để… |
I’m intrigued by…
Tôi bị hấp dẫn bởi… |
…has always intrigued me
… đã luôn luôn hấp dẫn tôi |
It would make sense to me
Điều đó có ý nghĩa với tôi |
I find it (quite/ absolutely) fascinating/interesting/enjoyable
Tôi thấy nó (khá/hoàn toàn) hấp dẫn/thú vị/thích thú |
It’s fine / excellent / great / superb/ fantastic/ fabulous/ marvelous
Nó ổn/xuất sắc/tuyệt/xuất sắc/khó tin,thần thoại/ kỳ diệu,phi thường
|
It’s amazing/ smashing/ perfect/ wonderful/ incredible/ terrific
Nó làm kinh ngạc/ xuất sắc, tuyệt vời/hoàn hảo/tuyệt vời/không thể tin nổi/tuyệt vời, xuất sắc |
Tôi không (đặc biệt) quan tâm đến… |
I am not (very) interested in…
Tôi (rất) không hứng thú với… |
It’s (terribly/ awfully) boring.
Nò (rất/vô cùng) chán. |
I find…sort of boring
Tôi thấy…nhàm chán, tẻ nhạt |
…rather bores me.
…khá làm tôi chán. |
It’s too…
Nó quá là… |
I don’t like…at all
Tôi không thích….tí nào |
I don’t go for…(Infml)
Tôi không thích…(không trang trọng) |
I’m not into…(Infml)
Tôi không thích…( không trang trọng ) |
It doesn’t appeal to me
Nó không hấp dẫn tôi |
It’s tedious
Nó chán ngắt |
I am bit fond of…
Tôi hơi thích… |
I am not keen on…
Tôi không thích… |
I find…(particularly/ really/ very) unattractive/ unpleasant
Tôi thấy…( đặc biệt / thực sự / rất) không hấp dẫn / khó chịu |
I really expect it to be better/ nicer/…
Tôi thực sự hy vọng nó sẽ tốt hơn |
I don’t find it very interesting/enjoyable
Tôi không thấy nó thú vị cho lắm. |
I don’t think it’s very interesting/ exciting.
Tôi không nghĩ nó rất là thú vị. |
Um …I don’t have much/any interest in…
Ừm…tôi không có nhiều/bất cứ hứng thú gì về… |
I find…(rather/very/totally) boring/dull
Tôi thấy….(khá/rất/hoàn toàn) chán/buồn tẻ |
NEUTRALITY: TRUNG LẬP | ||
It makes no difference to me
Nó không có gì khác biệt với tôi |
It’s all the same to me
Tất cả đều như nhau đối với tôi |
I don’t mind
Tôi không quan tâm |
I don’t care
Tôi không quan tâm |
It doesn’t matter to me whether…or not
Nó chả quan trọng gì với tôi dù…hay không |
I don’t hold any particular position on that issue/matter
Tôi không có bất kỳ quan điểm nào đặc biệt về vấn đề này.
|