NATIVE LINKING WORD AND EXPRESSION COLLECTION
PART 02
Bí quyết luyện thi IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 1: Xem tại đây
Bí quyết luyện thi IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 2: Xem tại đây
Bí quyết luyện thi IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 3: Xem tại đây
PREFERENCE: SỰ THÍCH HƠN | ||
I’d (much) prefer…to…
Tôi (rất) thích (cái gì) hơn … |
I’d prefer not to do s.t
Tôi thích… không làm (cái gì) hơn. |
I’d (much) rather (not) to do …
Tôi (rất) thích làm /(không) làm (cái gì) hơn |
I’d like
Tôi thích |
I tend to prefer…
Tôi có khuynh hướng thích…hơn |
I enjoy…(much) more than…
Tôi thích…(rất) nhiều hơn… |
I like…more/ better than…
Tôi thích…nhiều hơn … |
I’m much more interested in…
Tôi thích … hơn rất nhiều |
I’m (much) more attracted to…
Tôi bị lôi cuốn hơn rất nhiều bởi… |
My choice/ preference would be…
Sự lựa chọn/sở thích của tôi là… |
On the whole, I find…(much) more attractive/ interesting/ enjoyable
Nhìn chung, tôi thấy…lôi cuốn/thích thú/thú vị hơn rất nhiều |
On balance, … appeals to me more than…
Công bằng mà nói,…thu hút tôi hơn là… |
ABILITY: KHẢ NĂNG | ||
I’m able to…
Tôi có thể… |
I can…
Tôi có thể… |
I’m (pretty) good at…
Tôi (khá) giỏi về… |
I have the experience/ ability/ qualification(s) necessary to
Tôi có kinh nghiệm/khả năng/trình độ (bằng cấp) cần thiết để |
I’m capable of…
Tôi có khả năng… |
I feel capable of …
Tôi cảm thấy có khả năng… |
CLARIFICATION: LÀM RÕ | ||
I mean
Ý tôi là |
What I mean is…
Điều tôi muốn nói là… |
What I’m trying to say is…
Điều tôi đang cố gắng nói là… |
That means…
Điều đó nghĩa là… |
In short,
Nói ngắn gọn, |
Well, as a matter of fact
Theo thực tế, |
Here, I’m referring to…
Tôi đang đề cập đến.. |
In fact,
Thật ra, |
To be more precise,
Để chính xác hơn, |
To be exact
Nói chính xác |
In other words
Nói cách khác |
Let’s put it this way
Hãy nhìn theo cách này |
ACCOMPLISHMENTS: SỰ HOÀN THÀNH | ||
I’ve (not) managed s.t
Tôi đã (không) xắp xếp/giải quyết (cái gì) |
I have managed to do s.t
Tôi đã xoay xở để làm gì |
I’d like to have…
Tôi muốn có… |
I’ve been able to…
Tôi đã có thể… |
I was able to…
Tôi đã có thể… |
I hope I’ll have…
Tôi hi vọng tôi sẽ có… |
CAUSES: NGUYÊN NHÂN | ||
…is the main contributing factor
…là yếu tố góp phần chính |
…is the cause of…
…là nguyên nhân của… |
…is caused by…
…gây ra bởi… |
There is a direct/ close link between…and…
Có một sự liên kết trực tiếp/chặt chẽ giữa…và… |
One of the main causes of this problem is… Another cause is…
Một trong những nguyên nhân chính của vấn đề này là… Một nguyên nhân khác là… |
The most important reason why… Another reason is…
Lý do quan trọng nhất tại sao…Một lý do khác là… |
FUTURE (PLANS & HOPES & PREDICTION & CERTAINTY & PROBABILITY)
(KẾ HOẠCH & HY VỌNG & DỰ ĐOÁN & SỰ CHẮC CHẮN & SỰ CÓ THỂ) TƯƠNG LAI |
||
Next week/ month/ year
Tuần/tháng/năm tới |
I’m planning to…
Tôi đang lên kế hoạch… |
I’d like/ want to…
Tôi muốn… |
In the next few days/ weeks/ months/ years…
Trong vài ngày/tuần/tháng/năm tới… |
In the next couple of days/ weeks/ months/ years…
Trong vài ngày/tuần/tháng/năm tới… |
By the end of the days/ week/ month/ year…
Vào cuối ngày/ tuần/ tháng/ năm… |
My dream is to…/ My ambition is to…
Ước mơ của tôi là…/Tham vọng của tôi là… |
I’m (really) determined to…
Tôi (thật sự) quyết tâm … |
I have a real desire to…
Tôi có một ước muốn thật sự… |
I am very optimistic…
Tôi rất lạc quan… |
I hope…/ Hopefully,
Tôi hi vọng…/ Hy vọng là |
I’m confident …
Tôi tin chắc… |
I feel (quite) sure about…
Tôi cảm thấy (khá) chắc chắn về… |
I think/ I don’t think/ I believe/ I assume/ guess/ suppose…
Tôi nghĩ/Tôi không nghĩ/Tôi tin tưởng/Tôi giả sử/đề nghị/giả định… |
There is a good/ a 50-50/ reasonable chance that…
Có một cơ hội tốt/50-50/hợp lý … |
There is a little/ not much chance that…
Có ít/không nhiều cơ hội… |
It is probable/ likely/ unlikely that…
Nó có thể/có khả năng/không có khả năng xảy ra… |
I predict/anticipate…will lead to/ result in…
Tôi dự đoán…sẽ dẫn đến kết quả là… |
I foresee/ I can’t foresee any problems…
Tôi đoán/Tôi không thể đoán trước được bất kì vấn đề gì.. |
I strongly suspect this will…
Tôi rất nghi ngờ điều này sẽ… |
From what I’ve heard /read, it seems…
Từ những gì tôi đã nghe/đọc, nó có vẻ như |
This will undoubtedly/ certainly/ definitely lead to…
Điều này chắc chắn sẽ dẫn đến… |
This will probably/ possibly lead to…
Điểu này có lẽ/có thể sẽ dẫn đến… |
This would/ might lead to…
Điều này sẽ/có thể dẫn đến… |
OPINIONS: Ý KIẾN | ||
I think
Tôi nghĩ |
I tend to think…
Tôi có xu hướng nghĩ … |
Personally I think
Theo cá nhân tôi nghĩ |
To my mind
Theo tôi nghĩ |
From my point of view
Theo quan điểm của tôi |
I (firmly) believe
Tôi (chắc chắn) tin rằng |
In my view
Theo cách nhìn của tôi |
In my experience
Theo kinh nghiệm của tôi |
I would say…
Tôi muốn nói… |
To the best of my knowledge
Theo như tôi biết |
In my opinion
Theo ý kiến của tôi |
It seems to me/ the way I see it…
Có vẻ như đối với tôi/ cách mà tôi nhìn nhận nó… |
As far as I’m concerned,
Theo tôi biết, |
As far as I can see,
Như tôi có thể hiểu, |
For my money (Infml)
Theo ý của tôi |
What I think is…
Điều tôi nghĩ là … |
I’d like to point out…
Tôi muốn chỉ ra… |
It is a good idea to…
Nó là một ý tưởng tốt để… |
OPINIONS (PASSIVE STRUCTURE): Ý KIẾN (CẤU TRÚC BỊ ĐỘNG) | ||
It is said that
(Cái gì) được nói rằng |
It is believed that…
(Cái gì) được tin rằng… |
It is thought that…
(Cái gì) được cho rằng… |
It is expected that…
(Cái gì) được hy vong rằng… |
It is considered…
(Cái gì) được coi là… |
It is understood…
(Cái gì) được hiểu là… |
It is known that…
(Cái gì) được biết rằng… |
It is reported that…
(Cái gì) được thông báo rằng… |
It is alleged that…
(Cái gì) bị cáo buộc rằng… |
TOTAL AGREEMENT: SỰ ĐỒNG THUẬN HOÀN TOÀN | ||
Exactly
Chính xác |
Absolutely
Chắc chắn |
I agree entirely
Tôi hoàn toàn đồng ý |
I totally/completely/(quite) agree
Tôi hoàn toàn (khá) đồng ý |
I couldn’t agree more ( I completely agree)
Tôi không thể đồng ý hơn (Tôi hoàn toàn đồng ý) |
So do/did/can… I
Tôi cũng vậy |
Neither do/did/can… I
Tôi cũng không |
I feel the same way
Tôi cũng cảm thấy như vậy |
That’s just what I was thinking
Đó chính là những gì tôi đang nghĩ |
I’m in favour of…
Tôi ủng hộ… |
I think it’s a good idea because…
Tôi nghĩ đó là một ý kiến hay bởi vì… |
I go along with the idea that…/ with your view that…
Tôi có cùng ý kiến rằng …/với quan điểm của bạn rằng… |
I couldn’t agree more
Tôi không thể đồng ý hơn |
I think it’s justifiable in some ways
Tôi nghĩ rằng nó hợp lý trong vài trường hợp |
I share your opinion that/ on the issue of…
Tôi chia sẻ ý kiến của bạn rằng/ về vấn đề … |
PARTIAL AGREEMENT: ĐỒNG THUẬN MỘT PHẦN | ||
I agree on the whole
Tôi đồng ý về tổng thể |
I agree up to a point…
Tôi đồng ý ở một điểm… |
That’s quite right, but…
Điều đó là khá đúng, nhưng… |
I agree to some extent
Tôi đồng ý với mức độ nào đó |
Well, you have a point there, but…
Vâng, bạn có một điểm đúng, nhưng… |
Hmm, Possibly, but…
Hmm, Có thể, nhưng… |
DISAGREEMENT: KHÔNG ĐỒNG Ý | ||
Um… I actually think
Um…Tôi thực sự nghĩ rằng |
I don’t agree/ disagree
Tôi không đồng ý |
I don’t think so
Tôi không nghĩ như vậy |
I tend to disagree
Tôi không đồng ý |
I’m completely against it because…
Tôi hoàn toàn phản đối nó bởi vì… |
I’m not at all in favour of it
Tôi không ủng hộ nó chút nào |
I’m completely opposed to that idea
Tôi hoàn toàn phản đối ý tưởng đó |
I’m inclined to disagree with that
Tôi nghiêng về không đồng ý với điều đó |
I’m afraid I don’t go along with this idea
Tôi e là tôi không đồng ý với ý tưởng này |
I’m afraid I don’t share the opinion
Tôi e là tôi không chia sẻ ý tưởng |
Not necessarily
Không nhất thiết. |
That doesn’t necessarily follow/ happen…
Điều đó không nhất thiết xảy ra |
You may have a point. Nevertheless, I think… Bạn có một quan điểm Tuy nhiên, tôi nghĩ… |
I’m not sure that it works like that
Tôi không chắc chắn rằng nó hoạt động như thế |
That’s highly unlikely
Điều đó rất khó có thể |
There is no justification for…
Không có sự biện minh cho… |
I’m afraid I don’t think there is a link between…and…
Tôi e là tôi không nghĩ có một sự liên kết giữa…và… |
I would not say that
Tôi không thể nói điều đó |
I don’t altogether agree with you
Tôi hoàn toàn không đồng ý với bạn |
I’m bound to say I disagree with you on this point
Tôi chắn chắn nói rằng tôi không đồng ý với quan điểm của bạn |
That’s not possible
Điều đó là không thể |
SOLUTIONS: CÁC GIẢI PHÁP | ||
…to/ in order to address/ deal with/ tackle/ handle this issue
…để giải quyết/ xử lý vấn đề này |
…to/ in order to improve/ develop/expand/ increase…
…để cải thiện, phát triển, mở rộng, tăng … |
There are three things to consider. First of all… Next… Finally… Có ba điều cần xem xét. Trước tiên…Tiếp theo…Cuối cùng |
The best alternative/ solution/ initiative (would be/ is to…)
Cách/giải pháp/sáng kiến tốt nhất (sẽ là/là …) |
The best measure/ policy/ way/ strategy (would be/ is to…)
Các biện pháp/chính sách/cách/chiến lược tốt nhất (sẽ là/là…) |
One thing to do about it is to…
Một điều cần làm là… |
IELTS Đa Minh