CÁCH TẬN DỤNG CÁC SIGNPOSTS HIỆU QUẢ TRONG BÀI THI NGHE IELTS

LUYỆN THI IELTS LISTENING:

CÁCH TẬN DỤNG CÁC SIGNPOSTS HIỆU QUẢ TRONG BÀI THI NGHE IELTS

Xem thêm:

Cấu trúc các phần thi nghe IELTS

Các loại câu hỏi trong bài thi nghe IELTS

Các chủ đề xuất hiện trong bài thi nghe IELTS

I/ SIGNPOSTS là gì?

-Tại sao “Signposting language” lại quan trọng trong việc luyện nghe IELTS và phần thi IELTS listening?

– Signposts hay còn gọi là signposting language là “ngôn ngữ chỉ dẫn và định hướng nội dung” trong bài thi nghe IELTS.

– Việc nhận ra, bám sát và nắm vững cách sử dụng các từ và cụm từ chỉ dẫn này sẽ giúp cho thí sinh tăng khả năng nhận diện về dàn ý tổng thể, mạch văn, tông tin chi tiết sắp được nêu, các cảm xúc, thái độ và quan điểm của người nói kể cả các ẩn ý trong bài cũng như hạn chế tối đa việc lạc mất thông tin và không biết mình đang ở đâu trong bài nghe.

– Các signposts này cũng giúp thí sinh quay trỏe lại với các thông tin của bài nghe sau khi đã bỏ qua một số câu hỏi và đáp án. Ngoài ra chúng còn rất có ích trong việc phán đoán trước các thông tin chi tiết cần nghe có thể là đáp án hay không.

II/ TỔNG HỢP CÁC SIGNPOSTS HIỆU QUẢ VỚI CÁC CHỨC NĂNG ĐẶC TRƯNG TRONG BÀI NGHE IELTS:

1/ BEGINNING A DISCUSSION: BẮT ĐẦU PHẦN THẢO LUẬN/ BÀI NÓI CHUYỆN

– Today, I want to begin looking at …

Hôm nay, tôi muốn bàn về…

– Today, I’m going to start with …

  Hôm nay, tôi sẽ bắt đầu với …

– I’m going to talk about ….

Tôi sẽ nói về …

– The purpose of today’s lecture is …

Mục tiêu của bài giảng hôm nay là …

– Today, we are going to talk about …

Hôm nay chúng ta sẽ bàn về …

– What I’m going to talk about today is …

Cái mà tôi muốn nói về hôm nay là …

– The topic of today’s lecture is…

Chủ đề của bài giảng hôm nay là …

 

2/ EXPAND ON TOPICSMỞ RỘNG CHỦ ĐỀ

  • … A is different from B in that…

…A khác B ở chỗ…

  • Apart from …

Ngoài …

–  In addition, …

Thêm vào đó,…

–  Again,..

Thêm vào đó, …

  • Besides,…

Bên cạnh đó,…

  • First of all,…; then,…

Đầu tiên là,…;sau đó,…

  • On the one hand,… On the other hand,…

Một mặt,…Mặt khác,…

  • There are three main reasons for… For one thing,… For another,… Finally,…

Có 3 lý do chính cho…. Cái thứ nhất là,…Cái khác là…Cuối cùng là,…

  • Well, it’s like this: first(ly),…; second(ly),…; next,…; then,…; finally,…

Vâng, nó như thế này: đầu tiên là,…; thứ hai là,…; tiếp theo là,…; sau đó là,…;cuối cùng là,…

  • Well, the point I’m trying to make is that…

Vâng, điều mà tôi cố gắng để làm nó là…

  • While / whereas …

Trong khi,…

 

3/ MAKE GENERALIZATIONS : NÓI CHUNG / KHÁI QUÁT

  • By and large,…

Nhìn chung,…

  • Generally speaking,…

Nói chung,…

  • I tend to be ….

Tôi có khuynh hướng ……

  • I’m inclined to be …..

Tôi có khuynh hướng ……

  • In most cases,…

Trong hầu hết trường hợp ,…

  • On the whole,…

Nói chung,…

 

4/ GIVE OPINIONS: ĐƯA RA Ý KIẾN

  • As I see it,…

Như tôi  thấy,…

  • Don’t you agree that…?

Bạn có đồng ý rằng…không?

  • From my point of view,…

Theo quan điểm của tôi,…

  • I’d like to point out that…

Tôi muốn chỉ ra rằng…

  • I’d say that …

Tôi muốn nói rằng

  • In my opinion,…

Theo ý kiến của tôi

  • Personally/Frankly, I think…

Theo cá nhân tôi/ Thẳng thắn mà nói, tôi nghĩ,…

  • To be honest, I think…

Thành thật mà nói, tôi nghĩ…

  • Well, as far as I’m concerned, I’m of the opinion that…

À, theo những gì tôi biết, quan điểm của tôi là,…

 

* EMPHASIZING A POINT: NHẤN MẠNH VẤN ĐỀ

– I should say …

  Tôi cho rằng …

 

5/ ASK FOR CLARIFICATION: HỎI ĐỂ LÀM RÕ

  • I didn’t quite follow what you were saying about “……….”. Would you mind explain it?

Tôi không hiểu cái mà bạn nói về “………” là gì. Bạn có thể giải thích được không?

  • Sorry, I didn’t quite catch that.

Xin lỗi, tôi không hiểu được điều đó.

  • Sorry, I don’t quite follow you.

Xin lỗi, tôi không theo kịp ý bạn.

  • Sorry, I don’t see what you mean. Can you say that again, please?

Xin lỗi, tôi không hiểu được ý bạn nói. Bạn có thể nói lại được không?

  • Sorry, I’m not exactly sure what you mean.
  • Xin lỗi, tôi không chắc về điều mà bạn nói.
  • Sorry, I’m not quite sure what you mean.

Xin lỗi, tôi không chắc ý bạn là gì.

  • Could I ask you a little more about “……..” in greater detail?

Tôi có thể hỏi bạn hơi chi tiết hơn về từ “……..” được không?

  • Would you please put it another way?

Bạn có thể vui lòng diễn giải nó theo cách khác được không?

  • I didn’t quite follow what you were saying about “………”.

Tôi không hiểu cái mà bạn đang nói về “……….”

  • I’m afraid I’m not quite clear about what you mean. Would you please explain it?

Tôi e rằng tôi không hiểu về điều bạn nói. Bạn có thể giải thích được không?

  • I’m sorry, but could you explain what you mean by “…..”.

Tôi xin lỗi, nhưng bạn có thể giải thích điều bạn muốn nói về “…” là gì không?

  • I’m sorry, I don’t quite understand what you mean by “…..”.

Tôi xin lỗi, tôi không hiểu điều mà bạn nói về “…”.

 

6/ USE HESITATION DEVICES: DIỄN TẢ SỰ DO DỰ

  • Actually,…

Thực ra,…

  • As a matter of fact,…

Thực tế là,…

  • How shall I put it? Let me put it in this way…

Biết nói thế nào nhỉ? Hãy nói thế này…

  • In fact,…

Sự thật là,…

  • It’s like this, you see.

Như bạn thấy đó, nó như thế này.

  • Let me see…

Để tôi xem…

  • That’s an interesting/ a difficult question. I suppose/ guess…

Nó là một câu hỏi thú vị/câu hỏi khó. Tôi cho rằng/đoán…

  • Well, I think/guess…

Vâng, tôi nghĩ/đoán…

  • You see/know,…

Bạn thấy/biết,…

 

7/ INTERRUPT PROPERLY: NGẮT LỜI MỘT CÁCH  THÍCH HỢP/ HOẶC CHUYỂN CHỦ ĐỀ

  • By the way,…

Nhận tiện,…

  • Can I interrupt (you) for a moment?

Tôi có thể ngắt lời (bạn) một chút được không?

  • I’d just like to say that…

Tôi chỉ muốn nói rằng…

  • I’d like to add something here, if I may.

Tôi muốn thêm vài điều ở đây, nếu tôi có thể.

  • Sorry to interrupt, but…

Xin lỗi về sự ngắt lời, nhưng…

 

8/ RETURN TO THE SUBJECT: TRỞ LẠI VẤN ĐỀ CHÍNH

– Now, where was I?

Nói đến đâu rồi nhỉ?

– Anyway, …

Dù thế nào đi nữa, …

 

9/ MAKE CLARIFICATIONS: GIẢI THÍCH LÀM SÁNG TỎ

  • Let me put it another way.

Để tôi hiểu nó theo cách khác.

  • Sorry, let me explain further.

Xin lỗi, để tôi giải thích sâu hơn.

  • That’s not quite what I meant. What I was trying to say was that…

Đó không phải là những gì tôi nghĩ. Tôi đã cố gắng nói rằng…

  • Well, the point I’m trying to make is that…

À, điều tôi muốn nói là…

  • What I meant by “…” …

Ý của tôi về “…” là…

  • What I meant to say was…

Điều mà tôi muốn nói là…

 

10/ EXPRESS AGREEMENT: BÀY TỎ SỰ ĐỒNG Ý

  • I agree entirely.

Tôi hoàn toàn đồng ý

  • I couldn’t agree more.

Tôi không thể đồng ý hơn nữa.

  • I think/suppose so.

Tôi nghĩ/cho là vậy.

  • That’s a good point.

Đó là quan điểm tốt.

  • That’s just what I was thinking.

Đó chính là những điều tôi nghĩ.

  • That’s what I want to say.

Đó là những gì tôi muốn nói

  • Yes, exactly.

Vâng, chính xác.

  • Yes, I agree.

Vâng, tôi đồng ý.

  • It sounds great!

Nghe có vẻ hay đấy!

 

11/ EXPRESS DISAGREEMENT: BÀY TỎ SỰ KHÔNG ĐỒNG Ý

  • I agree with you to some extent, but I think…

Tôi đồng ý với bạn ở mức độ nào đó, nhưng tôi nghĩ…

  • I see what you mean, but…

          Tôi hiểu ý của bạn, nhưng…

  • I’m afraid I cannot agree with you when you said…

Tôi e rằng tôi không thể đồng ý với bạn khi bạn nói…

  • I’m not sure I quite agree…

Tôi không chắc là tôi đồng ý…

  • Perhaps, don’t you think that…?

Có lẽ vậy,(nhưng) bạn không nghĩ rằng…?

  • Well, you have a point here, but…

Vâng, bạn có điểm đúng, nhưng…

 

12/ FINISH ANSWERING QUESTIONS: HOÀN THÀNH CÂU TRẢ LỜI

  • I can’t think of anything else right now.

Bây giờ tôi không thể nghĩ bất kì điều gì khác.

  • I think that is all I can tell you about…

          Tôi nghĩ rằng đó là tất cả những gì tôi có thể nói với bạn về…

  • I think that’s about it.

          Tôi nghĩ đó là (mọi điều) về vấn đề đó.

  • I’m afraid that’s all about… as much as I know.

         Tôi e rằng đó là tất cả mà tôi biết về….

  • Is that all you’d like to know?

          Có phải đó là tất cả những điều bạn muốn biết?

  • Would you like me to tell you more about…?

          Bạn có muốn tôi nói với bạn nhiều hơn về…?

 

13/ EXPRESS YOUR FEELINGS: THỂ HIỆN CẢM XÚC CỦA BẠN

  • Express your positive feelings: Thể hiện cảm xúc tích cực
  • …is so absorbing: …thật thu hút
  • …seems fantastic: …có vẻ tuyệt vời
  • …sounds more interesting than …: …nghe có vẻ thú vị hơn…
  • …would be really rewarding/ a lot of fun: …sẽ thật sự đáng làm, bổ ích /nhiều niềm vui
  • I am keen on…: Tôi đam mê…
  • I find it really helpful: Tôi nhận ra nó thật sự hữu ích
  • I’m fond of…: Tôi thích…
  • I’m very interested in…: Tôi rất hứng thú…
  • That sounds like fun.: Nghe có vẻ thú vị

 

  • Express your negative feelings: Thể hiện cảm xúc tiêu cực
  • …doesn’t interest me: …không làm tôi quan tâm
  • …is rather complicated: …thì khá phức tạp hơn
  • …seems pretty difficult: …trông có vẻ khá khó
  • …sounds kind of boring: …nghe có vẻ nhàm chán
  • …was much more difficult in compared with…: …thì khá khó hơn so với…
  • …was rather difficult: …thì khó hơn
  • I’ve lost interest in…: Tôi đã mất cảm hứng trong…
  • To be honest, I don’t enjoy…: Nói thật, tôi không hứng thú…

 

14/ FILLERS : CÁC CÁCH NÓI CÂU GIỜ KHI CHƯA BIẾT PHẢI NÓI GÌ NGAY

  • Actually, there’s a lot of controversy over this issue

Thực ra, có nhiều sự tranh cãi trong vấn đề này

  • It’s difficult to make a choice…

           Nó thật khó để lựa chọn…

  • It’s such a controversial issue

          Nó thật là một vấn đề gây tranh cãi

  • On the whole, it seems that…

          Nhìn chung, có vẻ như là…

  • That’s a big problem today

          Đó là một vấn đề lớn trong thời buổi hiện tại.

  • That’s a complex question…

          Đó là câu hỏi phức tạp…

  • That’s an interesting question…

          Đó là câu hỏi thú vị…

  • To be honest, I haven’t made up my mind yet

          Nói thật, tôi vẫn chưa có quyết định/ ý tưởng cụ thể.

  • We should look at this issue from a broader perspective

         Chúng ta nên nhìn vấn đề từ góc nhìn rộng hơn

  • We should see this issue from a different perspective

          Chúng ta nên nhìn vấn đề từ một góc nhìn khác

  • Well, it depends on your point of view

          Vâng, nó phụ thuộc vào quan điểm của bạn.

 

15/ CONCLUDING: TÓM LẠI/ KẾT THÚC VẤN ĐỀ

– Finally,…

Sau cùng, …

– To sum up, …

Nói tóm lại, …

– In conclusion …

Kết luận lại, …

 

THE END

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *