Noun- Noun phrases: A high crime rate: tỉ lệ phạm tội cao A large industrial [...]
Noun- Noun phrases: A compass : 1 cái la bàn A mountainous area : 1 [...]
Noun- Noun phrases: A fully charged battery: 1 cục pin được sạc đầy A navigation [...]
Noun- Noun phrases: a calculator : 1 máy tính a complete surprise: 1 sự ngạc [...]
Noun- Noun phrases: (As a result of) pesticides: vì hậu quả của thuốc trừ sâu,… [...]
Noun- Noun phrases: A change of job : 1 sự thay đổi của công việc A criterion [...]
Noun- Noun phrases: A combination of: 1 sự kết hợp của A given period of [...]
Noun- Noun phrases: A negative headline: 1 tiêu đề tiêu cực A senior marketing executive: [...]
Noun- Noun phrases: A leaky tap: 1 vòi nước bị rỉ nước A piece of [...]
Noun- Noun phrases: (in) an old market site: (ở) 1 khu chợ cũ (on) record-album [...]
Noun- Noun phrases: 100£ charge for prescriptions: tiền thuốc £100 A compass direction: 1 sự [...]
Noun- Noun phrases: Aeroplane: máy bay Assignment: bài tập, bài phân công trong trường ĐH [...]
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?