EXTREME ADJECTIVES
EXTREME ADJECTIVES
Bí quyết luyện thi IELTS WRITING Band 8.0+ – Task 01: Tại đây
Bí quyết luyện thi IELTS WRITING Band 8.0+ – Task 02: Tại đây
ADJECTIVES |
MEANING |
EXTREME ADJECTIVE |
MEANING |
Afraid |
Sợ hãi |
Terrified, petrified |
Khiếp sợ / sững sờ |
Angry |
Nổi giận |
Furious, livid |
Điên tiết / tức giận |
Bad |
Xấu |
Terrible, awful, dreadful, atrocious |
Kinh khủng / khủng khiếp / đáng sợ / tồi tệ, tàn bạo |
Beautiful |
Xinh đẹp |
Exquisite |
Cực kỳ đẹp |
Big |
Lớn |
Immense |
Mênh mông |
Bright |
Sáng |
Dazzling |
Rực rỡ, chói lọi |
Capable |
Có năng lực, giỏi |
Accomplished |
Hoàn hảo/ hoàn mỹ |
Clean |
Sạch sẽ |
Spotless |
Không một vết nhơ, tinh tươm |
Clever |
Thông minh |
Brilliant |
Tài giỏi |
Cold |
Lạnh |
Freezing |
Băng giá |
Conventional |
Theo truyền thống |
Conservative |
Bảo thủ |
Dirty |
Dơ bẩn |
Filthy, squalid |
Bẩn thỉu / dơ bẩn |
Dry |
Khô |
Parched |
Rất khô, nóng |
Eager |
Hăng hái |
Keen |
Say mê |
Fast |
Nhanh |
Quick |
Mau lẹ |
Fierce |
Hung dữ |
Ferocious |
Dữ tợn |
Frightening |
Kinh khủng |
Terrifying |
Khủng khiếp |
Funny |
Buồn cười |
Hilarious |
Vui nhộn, vui vẻ |
Good |
Tốt |
Wonderful, fantastic, terrific, superb, brilliant |
Tuyệt vời / tuyệt diệu / tuyệt vời / xuất sắc / rực rỡ |
Good-looking |
Ưa nhìn |
Gorgeous |
Tuyệt đẹp, lộng lẫy |
Happy |
Hạnh phúc |
Delighted, jubilant |
Vui vẻ / hân hoan |
Hot |
Nóng |
Roasting, boiling, scalding |
Nóng như rang / nóng sôi /nóng đến mức gây bỏng |
Hungry |
Đói |
Starving, famished, ravenous |
Đói / đói / đói cồn cào |
Interesting |
Thích thú |
Fascinating |
Hấp dẫn, lôi cuốn |
Large |
Rộng lớn |
Colossal |
Khổng lồ |
Lively |
Vui vẻ, sôi nổi |
Vivacious |
Hoạt bát |
Loved |
Yêu quí |
Adored |
Kính yêu, tôn sùng |
Memorable |
Đáng ghi nhớ |
Unforgettable |
Không thể quên |
Neat |
Điêu luyện, tinh xảo |
Immaculate |
Hoàn hảo, không chê vào đâu được |
Old |
Già |
Ancient |
Xưa cổ |
Pleased |
Hài lòng |
Delighted |
Vui mừng |
Poor |
Nghèo |
Destitute |
Nghèo túng |
Pretty |
Xinh xắn |
Beautiful |
Đẹp |
Quiet |
Yên lặng |
Silent |
Yên tĩnh |
Risky |
Mạo hiểm |
Perilous |
Nguy hiểm |
Roomy |
Rộng |
Spacious |
Rộng rãi |
Rude |
Khiếm nhã |
Vulgar |
Thô tục |
Sad |
Buồn |
Miserable, devastated |
Đau khổ / sụp đổ |
Scared |
Hoảng sợ |
Terrified |
Khiếp sợ |
Serious |
Nghiêm túc |
Solemn |
Trang nghiêm, long trọng |
Small |
Nhỏ |
Tiny |
Tí hon |
Strong |
Mạnh mẽ |
Unyielding |
Không khuất phục |
Stupid |
Ngu, dại dột |
Idiotic |
Ngu si |
Tasty |
Ngon |
Delicious |
Thơm ngon |
Thin |
Gầy |
Gaunt |
Hốc hác |
Tired |
Mệt |
Exhausted, wrecked |
Kiệt sức / suy nhược |
Tiring |
Gây mệt mỏi |
Exhausting |
Gây kiệt sức |
Ugly |
Xấu xí |
Hideous |
Ghê tởm |
Unpleasant |
Khó chịu |
Disgusting |
Kinh tởm |
Valuable |
Quý giá |
Precious |
Quý báu |
Weak |
Yếu |
Feeble |
Yếu đuối |
Wet |
Ẩm ướt |
Soaked |
Ướt đẫm |
Wicked |
Độc ác |
Villainous |
Hung ác |
Wise |
Khôn ngoan |
Sagacious |
Sắc sảo |
Worried |
Lo lắng |
Anxious |
Lo âu |