ACADEMIC LANGUAGE FOR THE IELTS
SPEAKING AND WRITING EXAM
FORMAL WORDS AND INFORMAL EQUIVALENTS
PART 01:
Bí quyết luyện thi IELTS WRITING Band 8.0+ – Task 01: Tại đây
Bí quyết luyện thi IELTS WRITING Band 8.0+ – Task 02: Tại đây
Formal | Word form | Informal equivalent | Meaning |
A | |||
abandon | v | give up, quit | từ bỏ |
abbreviate | v | brief | tóm tắt lại, làm ngắn gọn |
access | v | reach | tiếp cận |
accompany | v | follow, come with, go with, attach to | đi cùng với, kèm theo với |
achieve | v | accomplish | đạt được, thu được |
acknowledge | v | recognize, realize | chấp nhận, công nhận |
acquire | v | get | được, kiếm được, thu được |
adequate | adj | enough | đủ |
adjacent | adj | neighbouring | lân cận |
aggregation | n | collection | sự tập hợp, thu nạp |
albeit | adv | although, though | mặc dầu |
alter | v | change | thay đổi |
alternative | a/n | other | khác, thay thế |
ambiguous | adj | opaque, not clear | mơ hồ, không rõ ràng, mờ, đục |
amend | v | add | thêm vào, bổ sung, sửa đổi |
analysis | v | examine | phân tích |
annual | adj | yearly | hàng năm |
apparent | adj | evident/seeming | cụ thể |
approach | n | way | phương pháp, hướng |
approximate | adj | around, about | xấp xỉ |
area | n | field | lĩnh vực |
assembly | n | get together | sự tụ họp |
assign | v | delegate | phân công |
assist | v | help | giúp đỡ, hỗ trợ |
assurance | n | sureness, certainty | sự chắc chắn, sự bảo đảm |
attach | v | bind, embed, stick, adhere | đính kèm, đi cùng nhau |
attain | v | gain | đạt được, giành được |
attitude | n | behaviour | thái độ |
v | due to | quy cho, cho là do | |
authority | n | government | nhà chức trách, chính quyền |
available | adj | ready | sẵn có |
B | |||
be accepted / be offered a
place |
v | get in | được chấp nhận / nhận vào |
be aware of | v | realize, know | biết, hiểu |
bulk | n | mass | kích thước,khối lượng lớn |
C | |||
capable | adj | able | có khả năng, có năng lực, giỏi |
capacity | n | ability | khả năng, năng lực |
categories | n | list | danh sách |
circumstance | n | situation | hoàn cảnh, tình huống |
cite | v | refer | trích dẫn |
coincidence | n | co-occurrence | sự trùng hợp |
collapse | v | crash, break down | sụp đổ, thất bại |
colleague | n | fellow, co-worker | đồng nghiệp |
commence | v | start, begin, embark upon | bắt đầu, khởi đầu, trúng tuyển |
commodity | n | trade good | hàng hóa, sản phẩm |
compile | v | collect | sưu tập, biên soạn |
component | n | ingredient | thành phần |
compound | v | combine | pha trộn vào, ghép vào |
comprehend | v | understand, realize
|
hiểu, nhận ra |
conceive | v | imagine, perceive | tưởng tượng, hiểu |
concept | n | idea | ý kiến, khái niệm |
conduct | v | do, carry out, perform, execute | thực hiện, triển khai |
conference | n | discussion | hội nghị, hội thảo |
confine | v | limit, restrict | hạn chế, giam cầm |
conflict | v | fight | xung đột, mâu thuẫn, đối lập |
conformity (+to/with) | n | accordance, compliance | sự phù hợp, y theo |
consent | v | accept | chấp thuận, bằng lòng |
consequence | n | result, outcome | kết quả, hậu quả |
consistent | adj | same | kiên định, nhất quán trước sau |
construct | v | build | xây dựng |
consultation | n | reference | sự tham khảo, tra cứu |
contemporary | adj/n | present day | đương đại, đương thời |
contract | v | shorten | làm cho thu nhỏ, rút lại |
contradiction | n | opposition, negation | sự đối lập, mâu thuẫn, trái ngược |
contrary | adj/n | opposite | trái ngược, đối lập |
contrast | v | opposite | trái ngược, tương phản |
controversy | n | argument | sự tranh cãi |
core | n | centre | lõi, điểm trung tâm, điểm nòng cốt |
corresponding | adj | consistent | tương ứng, đúng với |
couple | n | pair | cặp |
criteria | n | requirement | yêu cầu, tiêu chuẩn |
crucial | adj | important | quan trọng |
cycle | n | round | chu kỳ |
IELTS Đa Minh