FORMAL WORDS AND INFORMAL EQUIVALENTS PART 02

ACADEMIC LANGUAGE FOR THE IELTS

SPEAKING AND WRITING EXAM

 FORMAL WORDS AND INFORMAL EQUIVALENTS

PART 02

Bí quyết luyện thi IELTS WRITING Band 8.0+ – Task 01: Tại đây

Bí quyết luyện thi IELTS WRITING Band 8.0+ – Task 02: Tại đây

Formal Word form Informal equivalent Meaning
D
debate n argument sự tranh luận
decline n wane sự suy giảm, tàn, hết thời
deduct v delete,remove sự miễn giảm, khấu trừ
demonstrate v present chứng tỏ,thể hiện, chứng minh
denote v specify chỉ rõ, có nghĩa là
deny v refuse từ chối
depression n slump, recession suy giảm, suy thoái, đình trệ
derive v originate bắt nguồn từ
despite prep. although (conjunction) mặc dù
detect v find, discover phát hiện, khám phá
deviation n diversion, difference khác biệt,trệch sang hướng khác
device n equipment thiết bị
devote v dedicate cống hiến, dành …cho
differentiation n difference sự phân biệt
discrimination n difference sự phân biệt, sự suy xét và nhận thức đúng
displacement n replacement, shift thay thế
display v show bày tỏ ra, phô trương
distinction n difference sự khác nhau, nét đặc biệt
distort v twist bóp méo, vặn vẹo
domain n arena mảng, phạm vi, lĩnh vực
domestic adj local địa phương, nội địa
dominant adj popular, prevalent trội, có ảnh hưởng lớn
dramatic adj striking nổi bật, gây ấn tượng
E
element n substance thành phần, yếu tố
elucidate v clarify làm sáng tỏ, giải thích
emerge v appear xuất hiện, nổi lên
empirical adj hands-on thực tiễn
encounter v meet, come across, confrontation đối mặt, gặp phải
energy n vigour sinh lực, sức mạnh
enforcement n compulsory, imperative sự bắt buộc, cưỡng chế
enhance v improve, upgrade nâng cao, làm tăng lên
enormous adj huge, giant lớn, lớn lao
ensure, guarantee v warrantee đảm bảo
entity n exist thực thể, sự tồn tại
environment n surrounding môi trường
error v mistake lỗi
establish v build thành lập, tạo thành
estimate v forecast ước lượng, đánh giá, dự đoán
ethical adj moral thuộc đạo đức, đạo lý
eventual adj end, last cuối cùng là, sau hết
exceed v pass vượt quá
exclude v except, eject,omit loại trừ, bác bỏ, đuổi ra
expansion n enlargement sự mở rộng
expert adj/n skillful, proficient thành thạo, lão luyện, tài giỏi
external adj/n outside bên ngoài
extract v select, separate, detach trích ra, rút ra
F
facilitate v ease làm cho dễ dàng, thuận tiện
feature n characteristic đặc điểm
federation n union liên bang, liên minh, liên hiệp
final adj/n last sau cùng, chung cuộc
format n form định dạng
forthcoming adj upcoming sắp tới
fund n stock quỹ
fundamental adj basic, key cơ bản
furthermore adv moreover thêm vào đó
G
global adj worldwide toàn cầu
goal n aim mục tiêu
grade n level hạng, bậc
H
hence adv thus do đó
hierarchy n order trình tự, tôn ti, cấp bậc
hypothesis n postulate giả thuyết

IELTS Đa Minh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

logo

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Trụ sở chính: 815 Lê Hồng Phong, P.12, Q.10, TP.HCM (đoạn Việt Nam Quốc Tự, gần Kỳ Hoà)

Chi nhánh 1: 79 Nguyễn Oanh , phường 10 , Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh

Hotline Phòng đào tạo: 028 73051619

Email: ieltsdaminh.phongdaotao@gmail.com

Website: ieltsdaminh.edu.vn

DMCA.com Protection Status

KHÓA HỌC IELTS

IELTS nền tảng

IELTS trung cấp

IELTS cường độ cao

IELTS nâng cao

IELTS cấp tốc định cư

IELTS cấp tốc du học

IELTS cấp tốc học sinh sinh viên

FANPAGE