ACADEMIC LANGUAGE FOR THE IELTS
SPEAKING AND WRITING EXAM
FORMAL WORDS AND INFORMAL EQUIVALENTS
PART 04
Bí quyết luyện thi IELTS WRITING Band 8.0+ – Task 01: Tại đây
Bí quyết luyện thi IELTS WRITING Band 8.0+ – Task 02: Tại đây
Formal | Word form | Informal equivalent | Meaning |
P | |||
participate | v | join, take part in | tham gia |
passive | adj | inactive | bị động |
perceive | v | understand, realize | hiểu, nhận thức |
persistent | adj | chronic | dai dẳng, mãn tính |
perspective | n | opinion, viewpoint | ý kiến |
phase | n | stage | giai đoạn |
portion | n | part | phần |
preceding | adj | in advance of | |
precise | exact | chính xác | |
predominate | v | be in the majority | chiếm ưu thế, phổ biến |
preliminary | adj | beginning, introductory | bắt đầu, mở đầu, sơ bộ |
previous | adj | before | trước |
primary, principal | adj | basic | cơ bản, chủ yếu |
prime | adj | premier | xuất sắc, hoàn hảo, hàng đầu, nhất |
prior to | adj | before, in advance of | |
prohibit | v | ban, forbid | cấm |
project | n | plan | kế hoạch |
promote | v | advertise, encourage | quảng cáo, khích lệ, xúc tiến |
prospect | n | view, outlook | viễn cảnh, tình huống |
publish | v | bring out, release, announce | xuất bản, công bố |
purchase | v | buy | mua |
pursue | v | follow | theo đuổi |
Q | |||
qualification | n | certificate/ability | phẩm chất , năng lực, khả năng chuyên môn |
R | |||
radical | adj | basic/total | cơ bản/ quan trọng/ hoàn toàn |
recover | v | retrieve | phục hồi, khôi phục, lấy lại |
refine | v | enrich, ameliorate | tinh lọc, cải thiện (chất lượng) |
region | n | area | khu vực |
regulation | n | rule | quy định |
reject | v | wipe out | loại trừ |
relaxed | adj | cozy | thoải mái |
reliance | n | believe | sự tin tưởng |
reluctant | adj | hesitant, unwilling | miễn cưỡng, bất đắc dĩ |
require | v | need | cần, đòi hỏi |
research | n/v | study | nghiên cứu |
resident | n | occupant | cư dân |
response | n | feedback | phản hồi, phản ứng |
restore | v | repair, renew | phục hồi |
restraint | n | control | sự kềm chế, gò bó, ràng buộc |
restrict | v | limit | hạn chế |
reveal | v | uncover, bring out, disclose | tiết lộ |
revise | v | review | duyệt lại, ôn |
rigid | adj | strict, inflexible | cứng nhắc, không linh động |
route | n | road, path | tuyến đường, lộ trình |
IELTS Đa Minh