ACADEMIC LANGUAGE FOR THE IELTS
SPEAKING AND WRITING EXAM
FORMAL WORDS AND INFORMAL EQUIVALENTS
PART 05
Bí quyết luyện thi IELTS WRITING Band 8.0+ – Task 01: Tại đây
Bí quyết luyện thi IELTS WRITING Band 8.0+ – Task 02: Tại đây
Formal | Word form | Informal equivalent | Meaning |
R | |||
radical | adj | basic/total | cơ bản/ quan trọng/ hoàn toàn |
recover | v | retrieve | phục hồi, khôi phục, lấy lại |
refine | v | enrich, ameliorate | tinh lọc, cải thiện (chất lượng) |
region | n | area | khu vực |
regulation | n | rule | quy định |
reject | v | wipe out | loại trừ |
relaxed | adj | cozy | thoải mái |
reliance | n | believe | sự tin tưởng |
reluctant | adj | hesitant, unwilling | miễn cưỡng, bất đắc dĩ |
require | v | need | cần, đòi hỏi |
research | n/v | study | nghiên cứu |
resident | n | occupant | cư dân |
response | n | feedback | phản hồi, phản ứng |
restore | v | repair, renew | phục hồi |
restraint | n | control | sự kềm chế, gò bó, ràng buộc |
restrict | v | limit | hạn chế |
reveal | v | uncover, bring out, disclose | tiết lộ |
revise | v | review | duyệt lại, ôn |
rigid | adj | strict, inflexible | cứng nhắc, không linh động |
route | n | road, path | tuyến đường, lộ trình |
S | |||
schedule | n | agenda, timetable | thời gian biểu, lịch trình |
scheme | n | outline | kế hoạch, sự phác thảo |
scope | n | range | phạm vi, tầm |
section | n | part | phần |
sector | n | field | ngành, mảng |
security | n | safe | sự an ninh, an toàn |
seek | v | find | tìm kiếm |
select | v | choose | lựa chọn |
sequential,successive | adj | consecutive, serial | liên tiếp, liên tục, dãy, chuỗi |
significant | adj | meaningful | đầy ý nghĩa |
simulation | n | copy, imitation | sự bắt chước, mô phỏng, sao chép |
site, location | n | place | địa điểm |
solely | adj | lonely, only, exclusive | đơn độc,duy nhất, độc quyền |
somewhat | adv | pretty, slightly, fairly | tương đối, hơi, vừa phải |
status | n | condition | tình trạng |
straightforward | adj | direct / easy | thẳng thắn, không khó khăn gì |
style | n | manner | phong cách |
submit | v | give in | nộp |
subsidiary | adj | subordinate,supplement | phụ trợ, bổ trợ |
substitution | n | replacement, switch | sự thay thế, thay đổi |
sum | n | total | tổng |
survive | v | live, exist | sống sót |
suspend | v | delay, postpone | hoãn, đình chỉ |
T | |||
tape | n | record | băng đĩa ghi âm |
team | n | crew | đội nhóm |
temporary | adj | short-term | tạm thời |
terminate | v | stop, end, finish | kết thúc, chấm dứt, hoàn thành |
topic | n | subject | chủ đề |
trace | n | hint | dấu vết, dấu hiệu |
transfer | v | move | chuyển, dời |
transition | n | passage, change over | sự chuyển đổi, chuyển dời |
transmission | n | infection | sự truyền, lây |
transport | v | ship, carry | vận chuyển, chuyên chở |
trend | n | tendency | xu hướng |
trigger | v | drive, cause | gây nên |
U | |||
ultimate | adj/n | end, last | cuối cùng, sau chót/ cái mới nhất |
undergo | v | endure, suffer | chịu đựng |
unify | v | mingle, merge, amalgamate | thống nhất, hợp nhất |
utility | n | usefulness | sự có ích, tính thiết thực |
V | |||
vehicle | n | means | phương tiện |
via | prep | through | qua |
violation | n | law-breaking | sự phạm pháp |
virtually | adv | almost, most | hầu như |
visible | adj | seeable | có thể thấy được |
W | |||
welfare | n | well-being | phúc lợi |
widespread | adj | broad, popular | phổ biến |
IELTS Đa Minh