GỢI Ý NHẰM DUY TRÌ SỰ GIAO TIẾP VỚI GIÁM KHẢO TRONG KỲ THI IELTS – 02

SUGGESTION TO MAINTAIN EFFECTIVE COMMUNICATION

WITH THE EXAMINERS IN THE IELTS EXAM-SPEAKING TEST

(GỢI Ý NHẰM  DUY TRÌ SỰ GIAO TIẾP HIỆU QUẢ VỚI GIÁM KHẢO TRONG KỲ THI IELTS-PHẦN SPEAKING)

Bí quyết luyện thi IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 1: Xem tại đây

Bí quyết luyện thi IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 2: Xem tại đây

Bí quyết luyện thi  IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 3: Xem tại đây

 

6)      ASK FOR CLARIFICATION: HỎI ĐỂ LÀM RÕ

–    Could I ask you a little more about “brain-drain” in greater detail?

Tôi có thể hỏi bạn hơi chi tiết hơn về từ “brain-drain” được không?

–    Excuse me. I’m not quite clear about what you mean. Would you please put it another way?

Xin lỗi. Tôi chưa hiểu rõ về điều bạn nói. Bạn có thể vui lòng diễn giải nó theo cách khác được không?

–    I didn’t quite follow what you were saying about “redundancy”.

Tôi không hiểu cái mà bạn đang nói về “redundancy”

–    I wonder if you could explain “economic globalization” in greater detail.

Bạn có thể giải thích chi tiết hơn về “economic globalization”

–    I’m afraid I’m not quite clear about what you mean. Would you please explain it?

Tôi e rằng tôi không hiểu về điều bạn nói. Bạn có thể giải thích được không?

–    I’m sorry, but could you explain what you mean by “…..”.

Tôi xin lỗi, nhưng bạn có thể giải thích điều bạn muốn nói về “…” là gì không?

–    I’m sorry, I don’t quite understand what you mean by “…..”.

Tôi xin lỗi, tôi không hiểu điều mà bạn nói về “…”

7)      USE HESITATION DEVICES: DIỄN TẢ SỰ DO DỰ

–    Actually,…

Thực ra,…

–    As a matter of fact,…

Thực tế là,…

–    How shall I put it? Let me put it in this way…

Biết nói thế nào nhỉ? Hãy nói thế này…

–    In fact,…

Sự thật là,…

–    It’s like this, you see.

Như bạn thấy đó, nó như thế này.

–    Let me see…

Để tôi xem…

–    That’s an interesting/ a difficult question. I suppose/ guess…

Nó là một câu hỏi thú vị/câu hỏi khó. Tôi cho rằng/đoán…

–    Well, I think/guess…

Vâng, tôi nghĩ/đoán…

–    You see/know,…

Bạn thấy/biết,…

8)      INTERRUPT PROPERLY: NGẮT LỜI MỘT CÁCH  THÍCH HỢP

–    By the way,…

Nhận tiện,…

–    Can I interrupt (you) for a moment?

Tôi có thể ngắt lời (bạn) một chút được không?

–    I’d just like to say that…

Tôi chỉ muốn nói rằng…

–    I’d like to add something here, if I may.

Tôi muốn thêm vài điều ở đây, nếu tôi có thể.

–    Sorry to interrupt, but…

Xin lỗi về sự ngắt lời, nhưng…

9) MAKE CLARIFICATIONS: GIẢI THÍCH LÀM SÁNG TỎ

–    Let me put it another way.

Để tôi hiểu nó theo cách khác.

–    Sorry, let me explain further.

Xin lỗi, để tôi giải thích sâu hơn.

–    That’s not quite what I meant. What I was trying to say was that…

Đó không phải là những gì tôi nghĩ. Tôi đã cố gắng nói rằng…

–    Well, the point I’m trying to make is that…

À, điều tôi muốn nói là…

–    What I meant by “…” …

Ý của tôi về “…” là…

–    What I meant to say was…
Điều mà tôi muốn nói là…

 

10)      EXPRESS AGREEMENT: BÀY TỎ SỰ ĐỒNG Ý

Vâng, tôi đồng ý

–    Yes, I agree.

Vâng, chính xác.

–    Yes, exactly.

Đó là những gì tôi muốn nói

–    That’s what I want to say.

Đó chính là những điều tôi nghĩ.

–    That’s just what I was thinking.

Đó là quan điểm tốt.

–    That’s a good point.

Tôi nghĩ/cho là vậy.

–    I think/suppose so.

Tôi không thể đồng ý hơn nữa.

–    I couldn’t agree more.

Tôi hoàn toàn đồng ý

–    I agree entirely.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *