GỢI Ý NHẰM DUY TRÌ SỰ GIAO TIẾP VỚI GIÁM KHẢO TRONG KỲ THI IELTS – 03

SUGGESTION TO MAINTAIN EFFECTIVE COMMUNICATION

WITH THE EXAMINERS IN THE IELTS EXAM-SPEAKING TEST

(GỢI Ý NHẰM  DUY TRÌ SỰ GIAO TIẾP HIỆU QUẢ VỚI GIÁM KHẢO TRONG KỲ THI IELTS-PHẦN SPEAKING)

Bí quyết luyện thi IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 1: Xem tại đây

Bí quyết luyện thi IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 2: Xem tại đây

Bí quyết luyện thi  IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 3: Xem tại đây

11)  EXPRESS DISAGREEMENT: BÀY TỎ SỰ KHÔNG ĐỒNG Ý

 

Vâng, bạn có điểm đúng, nhưng…

–    Well, you have a point here, but…

Có lẽ vậy,(nhưng) bạn không nghĩ rằng…?

–    Perhaps, don’t you think that…?

Tôi không chắc là tôi đồng ý…

–    I’m not sure I quite agree…

Tôi e rằng tôi không thể đồng ý với bạn khi bạn nói…

–    I’m afraid I cannot agree with you when you said…

Tôi hiểu ý của bạn, nhưng…

–    I see what you mean, but…

Tôi đồng ý với bạn ở mức độ nào đó, nhưng tôi nghĩ…

–    I agree with you to some extent, but I think…

12)  FINISH ANSWERING QUESTIONS: HOÀN THÀNH CÂU TRẢ LỜI

 

–    I can’t think of anything else right now.

 

Bây giờ tôi không thể nghĩ bất kì điều gì khác.

 

–    I think that is all I can tell you about…

 

Tôi nghĩ rằng đó là tất cả những gì tôi có thể nói với bạn về…

 

–    I think that’s about it.

 

Tôi nghĩ đó là (mọi điều) về vấn đề đó.

 

–    I’m afraid that’s all about… as much as I know.

 

Tôi e rằng đó là tất cả mà tôi biết về….

 

–    Is that all you’d like to know?

 

Có phải đó là tất cả những điều bạn muốn biết?

 

–    Would you like me to tell you more about…?

 

Bạn có muốn tôi nói với bạn nhiều hơn về…?

13)  EXPLAIN WHY YOU CANNOT ANSWER A QUESTION: GIẢI THÍCH VÌ SAO BẠN KHÔNG THỂ TRẢ LỜI CÂU HỎI

 

–    Actually, to be frank, I really don’t know very much about…

Thực ra, thẳng thắn mà nói, tôi thật sự không biết nhiều về…

–    I don’t have much experience of… because… (but I guess…).

Tôi không có nhiều kinh nghiệm về…bởi vì…(nhưng tôi đoán…)

–    I’m afraid I cannot give you a satisfactory answer because… But I will try my best to…

Tôi e rằng tôi không thể cho bạn một câu trả lời thỏa đáng bởi vì…Nhưng tôi sẽ cố gắng hết sức để…

–    I’m quite sure how to answer that question, but (perhaps)…

Tôi không chắc trả lời câu hỏi như thế nào, nhưng(có lẽ)…

–    Sorry, I have very little idea of… You see… (but I guess…)

Xin lỗi,tôi có rất ít ý tưởng về…Bạn thấy đó…(nhưng tôi đoán…)

–    That’s a rather difficult question, but (maybe) I can answer you by saying…

Đó là câu hỏi khó, nhưng(có lẽ) tôi có thể trả lời bạn rằng…

14)  EXPRESS YOUR FEELINGS: THỂ HIỆN CẢM XÚC CỦA BẠN

 

–    Express your positive feelings: Thể hiện cảm xúc tích cực

–    …is so absorbing: …thật thu hút

–    …seems fantastic: …có vẻ tuyệt vời

–          …sounds more interesting than …: …nghe có vẻ thú vị hơn…

–          …would be really rewarding/ a lot of fun: …sẽ thật sự đáng làm, bổ ích /nhiều niềm vui

–    I am keen on…: Tôi đam mê…

–    I find it really helpful: Tôi nhận ra nó thật sự hữu ích

–    I’m fond of…: Tôi thích…

–    I’m very interested in…: Tôi rất hứng thú…

–    That sounds like fun.: Nghe có vẻ thú vị

–    Express your negative feelings: Thể hiện cảm xúc tiêu cực

–          …doesn’t interest me: …không làm tôi quan tâm

–          …is rather complicated: …thì khá phức tạp hơn

–          …seems pretty difficult: …trông có vẻ khá khó

–    …sounds kind of boring: …nghe có vẻ nhàm chán

–    …was much more difficult in compared with…: …thì khá khó hơn so với…

–    …was rather difficult: …thì khó hơn

–    I’ve lost interest in…: Tôi đã mất cảm hứng trong…

–    To be honest, I don’t enjoy…: Nói thật, tôi không hứng thú…

 

15)  FILLERS : CÁC CÁCH NÓI CÂU GIỜ KHI CHƯA BIẾT PHẢI NÓI GÌ NGAY

 

Vâng, nó phụ thuộc vào quan điểm của bạn.

–    Well, it depends on your point of view

Chúng ta nên nhìn vấn đề từ một góc nhìn khác

–    We should see this issue from a different perspective

Chúng ta nên nhìn vấn đề từ góc nhìn rộng hơn

–    We should look at this issue from a broader perspective

Nói thật, tôi vẫn chưa có quyết định/ ý tưởng cụ thể.

–    To be honest, I haven’t made up my mind yet

Đó là câu hỏi thú vị…

–    That’s an interesting question…

Đó là câu hỏi phức tạp…

–    That’s a complex question…

Đó là một vấn đề lớn trong thời buổi hiện tại.

–    That’s a big problem today

Nhìn chung, có vẻ như là…

–    On the whole, it seems that…

Nó thật là một vấn đề gây tranh cãi

–    It’s such a controversial issue

Nó thật khó để lựa chọn…

–    It’s difficult to make a choice…

Thực ra, có nhiều sự tranh cãi trong vấn đề này

–    Actually, there’s a lot of controversy over this issue

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *