SUGGESTION TO MAINTAIN EFFECTIVE COMMUNICATION
WITH THE EXAMINERS IN THE IELTS EXAM-SPEAKING TEST
(GỢI Ý NHẰM DUY TRÌ SỰ GIAO TIẾP HIỆU QUẢ VỚI GIÁM KHẢO TRONG KỲ THI IELTS-PHẦN SPEAKING)
Bí quyết luyện thi IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 1: Xem tại đây
Bí quyết luyện thi IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 2: Xem tại đây
Bí quyết luyện thi IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 3: Xem tại đây
11) EXPRESS DISAGREEMENT: BÀY TỎ SỰ KHÔNG ĐỒNG Ý
Vâng, bạn có điểm đúng, nhưng…
– Well, you have a point here, but…
Có lẽ vậy,(nhưng) bạn không nghĩ rằng…?
– Perhaps, don’t you think that…?
Tôi không chắc là tôi đồng ý…
– I’m not sure I quite agree…
Tôi e rằng tôi không thể đồng ý với bạn khi bạn nói…
– I’m afraid I cannot agree with you when you said…
Tôi hiểu ý của bạn, nhưng…
– I see what you mean, but…
Tôi đồng ý với bạn ở mức độ nào đó, nhưng tôi nghĩ…
– I agree with you to some extent, but I think…
12) FINISH ANSWERING QUESTIONS: HOÀN THÀNH CÂU TRẢ LỜI
– I can’t think of anything else right now.
Bây giờ tôi không thể nghĩ bất kì điều gì khác.
– I think that is all I can tell you about…
Tôi nghĩ rằng đó là tất cả những gì tôi có thể nói với bạn về…
– I think that’s about it.
Tôi nghĩ đó là (mọi điều) về vấn đề đó.
– I’m afraid that’s all about… as much as I know.
Tôi e rằng đó là tất cả mà tôi biết về….
– Is that all you’d like to know?
Có phải đó là tất cả những điều bạn muốn biết?
– Would you like me to tell you more about…?
Bạn có muốn tôi nói với bạn nhiều hơn về…?
13) EXPLAIN WHY YOU CANNOT ANSWER A QUESTION: GIẢI THÍCH VÌ SAO BẠN KHÔNG THỂ TRẢ LỜI CÂU HỎI
– Actually, to be frank, I really don’t know very much about…
Thực ra, thẳng thắn mà nói, tôi thật sự không biết nhiều về…
– I don’t have much experience of… because… (but I guess…).
Tôi không có nhiều kinh nghiệm về…bởi vì…(nhưng tôi đoán…)
– I’m afraid I cannot give you a satisfactory answer because… But I will try my best to…
Tôi e rằng tôi không thể cho bạn một câu trả lời thỏa đáng bởi vì…Nhưng tôi sẽ cố gắng hết sức để…
– I’m quite sure how to answer that question, but (perhaps)…
Tôi không chắc trả lời câu hỏi như thế nào, nhưng(có lẽ)…
– Sorry, I have very little idea of… You see… (but I guess…)
Xin lỗi,tôi có rất ít ý tưởng về…Bạn thấy đó…(nhưng tôi đoán…)
– That’s a rather difficult question, but (maybe) I can answer you by saying…
Đó là câu hỏi khó, nhưng(có lẽ) tôi có thể trả lời bạn rằng…
14) EXPRESS YOUR FEELINGS: THỂ HIỆN CẢM XÚC CỦA BẠN
– Express your positive feelings: Thể hiện cảm xúc tích cực
– …is so absorbing: …thật thu hút
– …seems fantastic: …có vẻ tuyệt vời
– …sounds more interesting than …: …nghe có vẻ thú vị hơn…
– …would be really rewarding/ a lot of fun: …sẽ thật sự đáng làm, bổ ích /nhiều niềm vui
– I am keen on…: Tôi đam mê…
– I find it really helpful: Tôi nhận ra nó thật sự hữu ích
– I’m fond of…: Tôi thích…
– I’m very interested in…: Tôi rất hứng thú…
– That sounds like fun.: Nghe có vẻ thú vị
– Express your negative feelings: Thể hiện cảm xúc tiêu cực
– …doesn’t interest me: …không làm tôi quan tâm
– …is rather complicated: …thì khá phức tạp hơn
– …seems pretty difficult: …trông có vẻ khá khó
– …sounds kind of boring: …nghe có vẻ nhàm chán
– …was much more difficult in compared with…: …thì khá khó hơn so với…
– …was rather difficult: …thì khó hơn
– I’ve lost interest in…: Tôi đã mất cảm hứng trong…
– To be honest, I don’t enjoy…: Nói thật, tôi không hứng thú…
15) FILLERS : CÁC CÁCH NÓI CÂU GIỜ KHI CHƯA BIẾT PHẢI NÓI GÌ NGAY
Vâng, nó phụ thuộc vào quan điểm của bạn.
– Well, it depends on your point of view
Chúng ta nên nhìn vấn đề từ một góc nhìn khác
– We should see this issue from a different perspective
Chúng ta nên nhìn vấn đề từ góc nhìn rộng hơn
– We should look at this issue from a broader perspective
Nói thật, tôi vẫn chưa có quyết định/ ý tưởng cụ thể.
– To be honest, I haven’t made up my mind yet
Đó là câu hỏi thú vị…
– That’s an interesting question…
Đó là câu hỏi phức tạp…
– That’s a complex question…
Đó là một vấn đề lớn trong thời buổi hiện tại.
– That’s a big problem today
Nhìn chung, có vẻ như là…
– On the whole, it seems that…
Nó thật là một vấn đề gây tranh cãi
– It’s such a controversial issue
Nó thật khó để lựa chọn…
– It’s difficult to make a choice…
Thực ra, có nhiều sự tranh cãi trong vấn đề này
– Actually, there’s a lot of controversy over this issue
IELTS Đa Minh