Noun- Noun phrases:
- A high crime rate : tỉ lệ phạm tội cao
- A large industrial city : 1 thành phố công nghiệp lớn
- A pretty village : 1 ngôi làng đẹp
- A quiet and suburban street : 1 con đường yên tĩnh thuộc ngoại ô
- A relaxed lifestyle : 1 phong cách sống thư thái
- A tall apartment block : 1 khối căn hộ cao
- Advantage(s) >< Disadvantage(s) : thuận lợi >< bất lợi
- Beautiful and diverse landscape : quang cảnh đẹp và đa dạng
- Citizens : cư dân thành thị
- Crash : sự va chạm, sự đổ vỡ
- Crowded streets : những con đường đông đúc
- Culture : văn hóa
- Different situations : nhiều trường hợp/ tình huống khác nhau
- Diversity : sự đa dạng
- Excellent shopping : sự mua sắm tuyệt vời
- Fast public means of transportation : phương tiện giao thông công cộng nhanh
- Feature : đặc điểm
- Friendly inhabitant : cư dân thân thiện
- Friendly population / community : cư dân / cộng đồng thân thiện
- Geology : địa chất học
- Great food : thức ăn ngon
- Holiday accommodation : chỗ ở khi đi nghỉ
- Holiday makers : những người đi nghỉ mát
- Holiday making : sự đi nghỉ mát
- Impact = effect : hiệu quả, hậu quả
- International tourism : du lịch quốc tế
- Lively festivals : những lễ hội sinh động
- Locals : dân địa phương
- Lots to do : nhiều thứ để làm
- Measurement(s) : sự đo lường, biện pháp đo lường/ kích thước, số đo (s)
- Mid(middle)-income country : quốc gia có thu nhập trung bình
- Origin : nguồn gốc, căn nguyên, lai lịch
- Planet’s resources : tài nguyên của hành tinh
- Positive / negative aspect : khía cạnh tích cực / tiêu cực
- Private means of transportation : phương tiện giao thông tư nhân / công cộng
- Psychologist : nhà tâm lí học
- Reaction : sự phản ứng lại
- Requirement : sự đòi hỏi, yêu cầu
- Resources : tài nguyên
- Rural / Urban region : vùng nông thôn / vùng thành thị
- Spectacular scenery/view : cảnh đẹp ngoạn ngục / kì vĩ
- Status : tình trạng / địa vị hiện tại
- Strangers : người lạ
- The largest percentage of visitors : tỉ lệ phần trăm du khách đông nhất
- The quality of : chất lượng của
- The quantity of : số lượng của
- Unusual buildings : những tòa nhà bất thường (kì lạ)
Verb – Verb phrases:
- Argue for / against : tranh luận / tranh cãi / ủng hộ, chống cãi
- Attend : tham dự
- Be considered : được đánh giá là
- Be surrounded by : được vây quanh bởi
- Bring us advantages : mang lại cho chúng ta những thuận lợi
- Conclude : kết luận
- Conduct research : tiến hành nghiên cứu
- Consume : tiêu thụ
- Deal with : giải quyết, đối phó
- Drop : làm rơi, rớt
- Encourage : khuyến khích, khích lệ
- Express : biểu lộ, phát biểu
- Grow up / Grow old : trưởng thành / già
- Have a university qualification : có bằng cấp đại học
- Have access to health-care, education, and nutrition services:
= tiếp cận được với sự chăm sóc sức khỏe, sự giáo dục và dịch vụ dinh dưỡng
- Have plenty of time for … : có nhiều thời gian cho việc gì đó
- Have reputation for : nổi tiếng về
- Ignore : bỏ qua, làm ngơ
- Influence (v/n) on : ảnh hưởng, tác động
- Mention : đề cập
- Pay attention to : chú ý đến cái gì
- Pretend : giả vờ, giả tạo
- Rank : xếp hạng
- Satisfy one’s basis needs : thỏa mãn nhu cầu cơ bản của ai
- Study economics : học Kinh tế
- Study geology : học Địa chất
- Study medicine : học Y
- Tend to be : có khuynh hướng trở nên
Adj – Adv phrases:
- Fully equiped : được trang bị đầy đủ
- Industrial : thuộc về công nghiệp
- Diverse : đa dạng
Useful Expressions:
- … is something I don’t like : … là việc mà tôi không thích
- According to : theo như
- Almost the same amount : hầu như cùng một số lượng
- Another good thing is… : 1 điều tốt khác nữa là…
- Be short of + N : thiếu (cái gì)
- I enjoy… : tôi thích…
- I find … unpleasant : tôi cảm thấy (cái gì đó) không hứng thú
- I find … very enjoyable : tôi thấy… rất hứng thú
- I really dislike/like… : tôi thật sự không thích / thích…
- I’m not very keen on : tôi không hứng thú lắm
- On the outskirts = in the suburbs : ở khu ngoại ô
- People in a hurry : người ta vội vã, gấp gáp
- Sort of + N : loại (gì)
- The majority of + N : đại đa số / phần đông (cái gì/ai)
- The minority of + N : thiểu số
CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT!