LESSON 01: IDEAL LIVING PLACES

Noun- Noun phrases:

  1. A high crime rate: tỉ lệ phạm tội cao
  2. A large industrial city: 1 thành phố công nghiệp lớn
  3. A pretty village: 1 ngôi làng đẹp
  4. A quiet and suburban street: 1 con đường yên tĩnh thuộc ngoại ô
  5. A relaxed lifestyle: 1 phong cách sống thư thái
  6. A tall apartment block: 1 khối căn hộ cao
  7. Advantage(s) >< Disadvantage(s): thuận lợi >< bất lợi
  8. Beautiful and diverse landscape: quang cảnh đẹp và đa dạng
  9. Citizens: cư dân thành thị
  10. Crash : sự va chạm, sự đổ vỡ
  11. Crowded streets: những con đường đông đúc
  12. Culture: văn hóa
  13. Different situations: nhiều trường hợp/ tình huống khác nhau
  14. Diversity: sự đa dạng
  15. Excellent shopping: sự mua sắm tuyệt vời
  16. Fast public means of transportation: phương tiện giao thông công cộng nhanh
  17. Feature: đặc điểm
  18. Friendly inhabitant: cư dân thân thiện
  19. Friendly population / community: cư dân / cộng đồng thân thiện
  20. Geology: địa chất học
  21. Great food : thức ăn ngon
  22. Holiday accommodation: chỗ ở khi đi nghỉ
  23. Holiday makers: những người đi nghỉ mát
  24. Holiday making: sự đi nghỉ mát
  25. Impact = effect: hiệu quả, hậu quả
  26. International tourism: du lịch quốc tế
  27. Lively festivals: những lễ hội sinh động
  28. Locals: dân địa phương
  29. Lots to do: nhiều thứ để làm
  30. Measurement(s): sự đo lường, biện pháp đo lường/ kích thước, số đo (s)
  31. Mid(middle)-income  country: quốc gia có thu nhập trung bình
  32. Origin: nguồn gốc, căn nguyên, lai lịch
  33. Planet’s resources: tài nguyên của hành tinh
  34. Positive / negative aspect: khía cạnh tích cực / tiêu cực
  35. Private means of transportation: phương tiện giao thông tư nhân / công cộng
  36. Psychologist: nhà tâm lí học
  37. Reaction: sự phản ứng lại
  38. Requirement: sự đòi hỏi, yêu cầu
  39. Resources: tài nguyên
  40. Rural / Urban region: vùng nông thôn / vùng thành thị
  41. Spectacular scenery/view: cảnh đẹp ngoạn ngục / kì vĩ
  42. Status: tình trạng / địa vị hiện tại
  43. Strangers : người lạ
  44. The largest percentage of visitors: tỉ lệ phần trăm du khách đông nhất
  45. The quality of: chất lượng của
  46. The quantity of: số lượng của
  47. Unusual buildings: những tòa nhà bất thường (kì lạ)

Verb – Verb phrases:

  1. Argue for / against: tranh luận / tranh cãi / ủng hộ, chống cãi
  2. Attend: tham dự
  3. Be considered: được đánh giá là
  4. Be surrounded by: được vây quanh bởi
  5. Bring us advantages: mang lại cho chúng ta những thuận lợi
  6. Conclude: kết luận
  7. Conduct research: tiến hành nghiên cứu
  8. Consume: tiêu thụ
  9. Deal with: giải quyết, đối phó
  10. Drop: làm rơi, rớt
  11. Encourage: khuyến khích, khích lệ
  12. Express: biểu lộ, phát biểu
  13. Grow up / Grow old: trưởng thành / già
  14. Have a university qualification: có bằng cấp đại học
  15. Have access to health-care, education, and nutrition services:

= tiếp cận được với sự chăm sóc sức khỏe, sự giáo dục và dịch vụ dinh dưỡng

  1. Have plenty of time for …: có nhiều thời gian cho việc gì đó
  2. Have reputation for: nổi tiếng về
  3. Ignore: bỏ qua, làm ngơ
  4. Influence (v/n) on: ảnh hưởng, tác động
  5. Mention: đề cập
  6. Pay attention to: chú ý đến cái gì
  7. Pretend: giả vờ, giả tạo
  8. Rank: xếp hạng
  9. Satisfy one’s basis needs: thỏa mãn nhu cầu cơ bản của ai
  10. Study economics: học Kinh tế
  11. Study geology: học Địa chất
  12. Study medicine: học Y
  13. Tend to be: có khuynh hướng trở nên

 

Adj – Adv phrases:

  1. Fully equiped: được trang bị đầy đủ
  2. Industrial: thuộc về công nghiệp
  3. Diverse: đa dạng

 

Useful Expressions:

  1. … is something I don’t like: … là việc mà tôi không thích
  2. According to: theo như
  3. Almost the same amount: hầu như cùng một số lượng
  4. Another good thing is…: 1 điều tốt khác nữa là…
  5. Be short of + N: thiếu (cái gì)
  6. I enjoy…: tôi thích…
  7. I find … unpleasant: tôi cảm thấy (cái gì đó) không hứng thú
  8. I find … very enjoyable: tôi thấy… rất hứng thú
  9. I really dislike/like…: tôi thật sự không thích / thích…
  10. I’m not very keen on: tôi không hứng thú lắm
  11. On the outskirts = in the suburbs: ở khu ngoại ô
  12. People in a hurry: người ta vội vã, gấp gáp
  13. Sort of + N: loại (gì)
  14. The majority of + N: đại đa số / phần đông (cái gì/ai)
  15. The minority of + N: thiểu số

 

CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT!

IELTS Đa Minh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

logo

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Trụ sở chính: 815 Lê Hồng Phong, P.12, Q.10, TP.HCM (đoạn Việt Nam Quốc Tự, gần Kỳ Hoà)

Chi nhánh 1: 79 Nguyễn Oanh , phường 10 , Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh

Hotline Phòng đào tạo: 028 73051619

Email: ieltsdaminh.phongdaotao@gmail.com

Website: ieltsdaminh.edu.vn

DMCA.com Protection Status

KHÓA HỌC IELTS

IELTS nền tảng

IELTS trung cấp

IELTS cường độ cao

IELTS nâng cao

IELTS cấp tốc định cư

IELTS cấp tốc du học

IELTS cấp tốc học sinh sinh viên

FANPAGE