LESSON 02: HUMAN BEING’S LIVES

Noun- Noun phrases:

  1. A compass : 1 cái la bàn
  2. A mountainous area : 1 vùng núi non
  3. Account: tài khoản / bản kê khai
  4. Assassin : kẻ ám sát
  5. Benefit: lợi ích
  6. Bottle opener : đồ mở nắp chai
  7. Bystander: người ngoài cuộc
  8. Chart /diagram /figure / graph/ flow chart: biểu đồ / đồ thị / hình vẽ / biểu đồ / sơ đồ
  9. Cinema attendance  : khán giả (trong rạp chiếu phim)
  10. Communicator: nhà giao tiếp
  11. Community: cộng đồng
  12. Context : bối cảnh
  13. Custom(s): phong tục, tập quán
  14. Cyclist : người đi xe đạp
  15. Definition : định nghĩa, giải thích, diễn giải
  16. Degree: bằng cấp, mức độ, nhiệt độ
  17. Different generations: nhiều thế hệ khác nhau
  18. Distant areas/regions : những vùng xa xôi
  19. Expedition: sự thám hiểm
  20. Experiment : thí nghiệm
  21. Explorer : nhà thám hiểm
  22. Extrovert people : người hướng ngoại
  23. Fitness fanatic   : người đam mê tập luyện thể thao
  24. Formal education : giáo dục chính quy
  25. Free time = spare time  : giờ rảnh
  26. Historical event  : sự kiện lịch sử
  27. Informant : người cung cấp tin tức
  28. Liquefying gas : khí hóa lỏng
  29. Motorist: người đi xe máy
  30. Navigational instrument  : thiết bị định hướng
  31. Occupation: nghề nghiệp
  32. Personal commentary : bản ghi chép cá nhân
  33. Pool : hồ, ao
  34. Position of the stars  : vị trí các ngôi sao
  35. Prehistoric voyagers : những nhà du hành / thám hiểm tiền sử
  36. Qualification: chất lượng, bằng cấp
  37. Quiet and reserved people : người yên lặng và rụt rè
  38. Result = Consequence   : kết quả
  39. Royal Geographic Society : Hiệp hội Địa lý Hoàng Gia
  40. Seafarer(s): thủy thủ
  41. Sect: môn phái / nhóm tín ngưỡng
  42. Technique: kỹ thuật
  43. Valley : thung lũng
  44. Voyage / journey / trip: chuyến du hành / chuyến hành trình / chuyến đi ngắn
  45. Wave: sóng

 

Verb – Verb phrases:

  1. Admit : thừa nhận
  2. Attend the School of Oriental Studies : theo học Trường Nghiên cứu Đông Phương
  3. Be awarded with s.t : được thưởng cái gì
  4. Become a keen teacher : trở thành một nhà giáo nhiệt huyết
  5. Carry out : tiến hành thực hiện
  6. Catch the bus/train in time / on time: đón xe buýt / xe lửa kịp lúc / đúng giờ
  7. Combine: kết hợp
  8. Contradict: mâu thuẫn, trái với, phủ nhận
  9. Destroy: phá hủy
  10. Do a first-aid course: làm một khóa cấp cứu
  11. Do experiments in the laboratory: tiến hành thí nghiệm trong phòng thí nghiệm
  12. Enter London University : vào học trường ĐH London
  13. Establish: thiết lập
  14. Feel excited: cảm thấy hào hứng
  15. Find out  : tìm ra
  16. Give s.o a contact number: cho ai số điện thoại liên lạc
  17. Have a degree in media studies : có bằng cấp trong ngành truyền thông
  18. Hold conversation in English : giao tiếp bằng Tiếng Anh
  19. Interrupt: xen vào, làm đứt quãng
  20. Invent: phát minh
  21. Lay out: sắp đặt, bố trí, trình bày, thiết kế, lập kế hoạch
  22. Learn a special skill : học 1 kỹ năng đặc biệt
  23. Look after: chăm sóc
  24. Make a map: vẽ bản đồ
  25. Make a voyage: làm một chuyến hành trình thám hiểm
  26. Memorise: nhớ
  27. Navigate: định hướng
  28. Observe : quan sát, khảo sát
  29. Occur: xuất hiện
  30. Operate a computer: sử dụng máy tính
  31. Pass on one’s traditional secret to s.o: truyền lại những bí mật truyền thống cho ai
  32. Preserve: giữ gìn, bảo tồn
  33. Prove: chứng minh, chứng tỏ
  34. Regard as = consider as: coi như
  35. Remain: tồn tại, duy trì
  36. Remake: làm lại
  37. Represent: đại diện
  38. Return to : trả cái gì lại
  39. Sail  : đi thuyền
  40. Save money: tiết kiệm tiền
  41. Search for information about : tìm thông tin về
  42. Simplify the process : làm đơn giản quy trình
  43. Suffer (from) + O : chịu đựng
  44. Support: ủng hộ
  45. Travel alone : đi du lịch một mình

 

Adj – Adv phrases:

  1. Alive : còn sống
  2. Alone = lonely: 1 mình, đơn độc
  3. Also : ngoài ra, cũng
  4. Ancient: cổ , xưa
  5. Confident : tự tin
  6. Eventually: rốt cuộc, cuối cùng là
  7. Extensive  : mở rộng
  8. Financial : thuộc về tài chính
  9. However  : tuy nhiên, vậy
  10. Impassable: không thể đi qua được
  11. Individual : cá nhân
  12. Likeable  : đáng yêu, dễ thương
  13. Moreover: ngoài ra, hơn nữa
  14. Navigable: có thể định hướng được
  15. Responsible: có trách nhiệm
  16. Traditional = conventional : truyền thống
  17. Undoubtedly: không còn nghi ngờ gì

 

Useful Expressions:

  1. An amount of : 1 số lượng lớn
  2. As a consequence / result : kết quả là
  3. By the way: nhân tiện
  4. Due to = Because of : Do, bởi vì
  5. How far is it from …. to …?: từ (đâu) đến (đâu) bao xa?
  6. How much is + S?  :
  7. I think/ believe  :
  8. I wonder if you could + V …..? : Không biết bạn có thể làm gì đó (giúp tôi) không…?
  9. In addition to : thêm vào đó
  10. In my opinion / view: Theo ý tôi,
  11. Similar to = The same as: Giống / tương tự như
  12. Tend to have more + N   : có khuynh hướng có nhiều cái gì hơn

 

CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT!

IELTS Đa Minh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

logo

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Trụ sở chính: 815 Lê Hồng Phong, P.12, Q.10, TP.HCM (đoạn Việt Nam Quốc Tự, gần Kỳ Hoà)

Chi nhánh 1: 79 Nguyễn Oanh , phường 10 , Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh

Hotline Phòng đào tạo: 028 73051619

Email: ieltsdaminh.phongdaotao@gmail.com

Website: ieltsdaminh.edu.vn

DMCA.com Protection Status

KHÓA HỌC IELTS

IELTS nền tảng

IELTS trung cấp

IELTS cường độ cao

IELTS nâng cao

IELTS cấp tốc định cư

IELTS cấp tốc du học

IELTS cấp tốc học sinh sinh viên

FANPAGE