Noun- Noun phrases:
- A compass : 1 cái la bàn
- A mountainous area : 1 vùng núi non
- Account: tài khoản / bản kê khai
- Assassin : kẻ ám sát
- Benefit: lợi ích
- Bottle opener : đồ mở nắp chai
- Bystander: người ngoài cuộc
- Chart /diagram /figure / graph/ flow chart: biểu đồ / đồ thị / hình vẽ / biểu đồ / sơ đồ
- Cinema attendance : khán giả (trong rạp chiếu phim)
- Communicator: nhà giao tiếp
- Community: cộng đồng
- Context : bối cảnh
- Custom(s): phong tục, tập quán
- Cyclist : người đi xe đạp
- Definition : định nghĩa, giải thích, diễn giải
- Degree: bằng cấp, mức độ, nhiệt độ
- Different generations: nhiều thế hệ khác nhau
- Distant areas/regions : những vùng xa xôi
- Expedition: sự thám hiểm
- Experiment : thí nghiệm
- Explorer : nhà thám hiểm
- Extrovert people : người hướng ngoại
- Fitness fanatic : người đam mê tập luyện thể thao
- Formal education : giáo dục chính quy
- Free time = spare time : giờ rảnh
- Historical event : sự kiện lịch sử
- Informant : người cung cấp tin tức
- Liquefying gas : khí hóa lỏng
- Motorist: người đi xe máy
- Navigational instrument : thiết bị định hướng
- Occupation: nghề nghiệp
- Personal commentary : bản ghi chép cá nhân
- Pool : hồ, ao
- Position of the stars : vị trí các ngôi sao
- Prehistoric voyagers : những nhà du hành / thám hiểm tiền sử
- Qualification: chất lượng, bằng cấp
- Quiet and reserved people : người yên lặng và rụt rè
- Result = Consequence : kết quả
- Royal Geographic Society : Hiệp hội Địa lý Hoàng Gia
- Seafarer(s): thủy thủ
- Sect: môn phái / nhóm tín ngưỡng
- Technique: kỹ thuật
- Valley : thung lũng
- Voyage / journey / trip: chuyến du hành / chuyến hành trình / chuyến đi ngắn
- Wave: sóng
Verb – Verb phrases:
- Admit : thừa nhận
- Attend the School of Oriental Studies : theo học Trường Nghiên cứu Đông Phương
- Be awarded with s.t : được thưởng cái gì
- Become a keen teacher : trở thành một nhà giáo nhiệt huyết
- Carry out : tiến hành thực hiện
- Catch the bus/train in time / on time: đón xe buýt / xe lửa kịp lúc / đúng giờ
- Combine: kết hợp
- Contradict: mâu thuẫn, trái với, phủ nhận
- Destroy: phá hủy
- Do a first-aid course: làm một khóa cấp cứu
- Do experiments in the laboratory: tiến hành thí nghiệm trong phòng thí nghiệm
- Enter London University : vào học trường ĐH London
- Establish: thiết lập
- Feel excited: cảm thấy hào hứng
- Find out : tìm ra
- Give s.o a contact number: cho ai số điện thoại liên lạc
- Have a degree in media studies : có bằng cấp trong ngành truyền thông
- Hold conversation in English : giao tiếp bằng Tiếng Anh
- Interrupt: xen vào, làm đứt quãng
- Invent: phát minh
- Lay out: sắp đặt, bố trí, trình bày, thiết kế, lập kế hoạch
- Learn a special skill : học 1 kỹ năng đặc biệt
- Look after: chăm sóc
- Make a map: vẽ bản đồ
- Make a voyage: làm một chuyến hành trình thám hiểm
- Memorise: nhớ
- Navigate: định hướng
- Observe : quan sát, khảo sát
- Occur: xuất hiện
- Operate a computer: sử dụng máy tính
- Pass on one’s traditional secret to s.o: truyền lại những bí mật truyền thống cho ai
- Preserve: giữ gìn, bảo tồn
- Prove: chứng minh, chứng tỏ
- Regard as = consider as: coi như
- Remain: tồn tại, duy trì
- Remake: làm lại
- Represent: đại diện
- Return to : trả cái gì lại
- Sail : đi thuyền
- Save money: tiết kiệm tiền
- Search for information about : tìm thông tin về
- Simplify the process : làm đơn giản quy trình
- Suffer (from) + O : chịu đựng
- Support: ủng hộ
- Travel alone : đi du lịch một mình
Adj – Adv phrases:
- Alive : còn sống
- Alone = lonely: 1 mình, đơn độc
- Also : ngoài ra, cũng
- Ancient: cổ , xưa
- Confident : tự tin
- Eventually: rốt cuộc, cuối cùng là
- Extensive : mở rộng
- Financial : thuộc về tài chính
- However : tuy nhiên, vậy
- Impassable: không thể đi qua được
- Individual : cá nhân
- Likeable : đáng yêu, dễ thương
- Moreover: ngoài ra, hơn nữa
- Navigable: có thể định hướng được
- Responsible: có trách nhiệm
- Traditional = conventional : truyền thống
- Undoubtedly: không còn nghi ngờ gì
Useful Expressions:
- An amount of : 1 số lượng lớn
- As a consequence / result : kết quả là
- By the way: nhân tiện
- Due to = Because of : Do, bởi vì
- How far is it from …. to …?: từ (đâu) đến (đâu) bao xa?
- How much is + S? :
- I think/ believe :
- I wonder if you could + V …..? : Không biết bạn có thể làm gì đó (giúp tôi) không…?
- In addition to : thêm vào đó
- In my opinion / view: Theo ý tôi,
- Similar to = The same as: Giống / tương tự như
- Tend to have more + N : có khuynh hướng có nhiều cái gì hơn
CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT!
IELTS Đa Minh