Noun- Noun phrases:
- A fully charged battery: 1 cục pin được sạc đầy
- A navigation system: 1 hệ thống định hướng
- A tiny amount of st: 1 số lượng nhỏ cái gì
- A unique feature: 1 nét độc đáo, độc nhất
- Alternative way of: cách thay thế của cái gì
- Average: mức trung bình
- Commuters/travelers in urban region: người di chuyển trong đô thị
- Developed and developing world: thế giới phát triển và đang phát triển
- Eco-friendly means of transport: phương tiện vận chuyển thân thiện với môi trường
- Efficiency of diesel or petrol engines: hiệu suất của động cơ chạy dầu hoặc xăng
- Electric revolution: sự cách mạng về điện
- Entrance: lối vào
- Environmentalist: nhà môi trường học
- Existing battery system: hệ thống pin có sẵn
- Facilities: các tiện ích
- Fresh air : không khí trong lành
- Garage : nhà để / chỗ sửa xe hơi
- High technology: công nghệ cao
- Innovative / innovatory company: công ty sáng kiến
- Lounge with reclining seats: phòng đợi với các ghế dựa
- Mealtime: giờ ăn
- Off-peak traffic times : giờ thấp điểm giao thông
- Passengers /walkers /cyclists /motorists : khách bộ hành /người đi bộ/người đi xe đạp/xe máy
- Pedestrian: người đi bộ
- Private automobile: xe tư nhân
- Reception: sự đón tiếp, tiếp nhận, kết nạp
- Receptionist: nhân viên tiếp tân
- Relatively small range : phạm vi khá nhỏ
- Renewable sources of energy: nguồn năng lượng có khả năng tái tạo
- Road works: công việc làm đường
- Smog: khói sương
- Souvenir: đồ lưu niệm
- Steward: người quản gia, người phục vụ
- The best way to ease traffic congestion : cách tốt nhất để làm giảm sự kẹt xe
- The most common means of transport: phương tiện vận chuyển, phổ biến nhất
- The most promising technique for : kỹ thuật hứa hẹn nhất cho
- Traffic jams = heavy traffic = traffic congestion: sự kẹt xe
- Train /bus / cycling/ walking travelers: những người đi xe lửa / xe buýt / xe đạp / đi bộ
- Urban motoring condition điều kiện lưu thông xe máy trong đô thị
- Urban planner nhà quy hoạch đô thị
*Transporting
- Drive an electric car: lái xe điện
- Go / travel (to + place) by tram : đi (đến đâu) bằng xe điện
- Go / travel … by bus / long-distance bus/ coach / train: đi bằng xe buýt / xe buýt đường dài xe đò / xe lửa
- Go / travel … by tube / underground / metro/ subway: đi bằng xe điện ngầm
- Take a boat : đi thuyền
- Take a motorbike taxi : đi xe ôm
- Travel by aeroplane: đi bằng máy bay
Verb – Verb phrases:
- (Employers) allow the staff to telecommute: các ông chủ cho phép khối nhân viên làm việc từ xa
- Access the first-class cabin : đến phòng hạng nhất
- Accommodate s.b with s.t : cung cấp, cho ai cái gì
- Accommodate (oneself) to s.t : tự thích nghi với cái gì
- Achieve one’s aim: đạt mục đích của ai
- Affect people throughout the world: ảnh hưởng con người trên toàn thế giới
- Aim to do s.t : nhằm mục đích làm gì
- Avoid + V.ing: tránh làm cái gì
- Be already available: có sẵn
- Be capable of + V.ing: có khả năng làm gì
- Be powered by renewable energy: chạy bằng năng lượng tái tạo
- Be situated / located in: được đặt ở đâu
- Cancel the trip : huỷ chuyến đi
- Cause serious pollution: gây ô nhiễm nghiêm trọng
- Charge a toll: trả lệ phí
- Charge the batteries: sạc pin
- Convert : chuyển đổi
- Direct: chỉ đường, điều khiển, quản lý, hướng dẫn
- Ensure = insure: đảm bảo
- Have great memory of the trip: có kỷ niệm tuyệt vời về chuyến đi
- Implement flexitime : áp dụng giờ linh hoạt
- Increase capacity on public-transport system: tăng công suất của hệ thống giao thông công cộng
- Link = connect: kết nối
- Look for convenience, comfort, and privacy: tìm kiếm sự tiện lợi, thoải mái và riêng tư
- Make a connection between …: 1 sự kết nối giữa…
- Make electric vehicles an option to all drivers: làm cho xe điện thành một lựa chọn cho các tài xế
- Offer / provide a number of benefits: cung cấp 1 số lượng lớn lợi ích
- Plug into the electricity grid: cắm vào hệ thống điện
- Produce zero emissions : không tạo ra khí thải
- Reach one’s destination: đạt được mục đích / đến được nơi nào
- Replace and recharge depleted battery: thay thế và sạc lại pin đã cạn
- Upgrade + s.t + with more efficient technologies: nâng cấp cái gì với công nghệ hiệu quả hơn
- Use different modes of transport: dùng những kiểu vận chuyển khác nhau
Adj – Adv phrases:
- Available at a reduced / cheapest price: có sẵn với 1 mức giá giảm / thấp nhất
- Comfortable : thoải mái, tiện lợi
- Enjoyable : thú vị, thích thú
- Forward-looking : có quan điểm tiên tiến, hiện đại
- Forward-thinking : biết lo xa, suy nghĩ chu đáo
- Innovative = innovatory: đổi mới, cải tiến
- Unwilling / willing : không sẵn sàng, miễn cưỡng, bất đắc dĩ/ sẵn sàng
Useful Expressions:
- The mean/form of transport which is cleanest/noisiest/healthiest/fastest/quietest is … because it + V…
= Loại / dạng phương tiện vận chuyển mà sạch nhất/ồn nhất/ lành mạnh nhất/ yên tĩnh nhất là … bởi vì nó ….
- The mean/form of transport which is most exciting/comfortable/dangerous is … because it + V…
= Loại / dạng phương tiện vận chuyển mà gây hào hứng nhất/ thoải mái nhất/ nguy hiểm nhất là … bởi vì nó …
- By comparison,… : qua so sánh,…
- Finally, I would like to say that… : cuối cùng, tôi muốn nói rằng
- Generally, I feel/ felt..: nhìn chung tôi thấy
- In all, I think… : tóm lại tôi nghĩ rằng
- Make it (im)possible to (arrive at work on time): làm cho (không) có thể làm gì(đến sở làm đúng giờ)
- Thanks to … : nhờ vào
CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT!
IELTS Đa Minh