LESSON 04: LEADING-EDGE TECHNOLOGY

Noun- Noun phrases:

  • a calculator : 1 máy tính
  • a complete surprise: 1 sự ngạc nhiên hoàn toàn
  • a digital recorder : 1 máy ghi âm kỹ thuật số
  • a number of + N: 1 số lượng cái gì
  • a particular purpose : 1 mục tiêu rõ ràng / cụ thể
  • a teacher of interior design : 1 giáo viên dạy thiết kế nội thất
  • a way of satisfying our needs : 1 cách thỏa mãn những nhu cầu của chúng ta
  • air conditioner: máy điều hòa
  • air conditioning: việc điều hòa không khí

=> air conditioning device / system: thiết bị, hệ thống  điều hòa không khí

  • air-conditioned room: phòng có điều hòa không khí
  • annual income: thu nhập hằng năm
  • appearance : sự xuất hiện, vẻ bề ngoài, diện mạo
  • department store: cửa hàng bách hóa
  • elastic band: băng quấn có tính co giãn
  • expert : chuyên gia
  • factor = element : yếu tố, nhân tố
  • fluctuations in heat and moisture: sự dao động của hơi nóng và độ ẩm
  • former / latter model: mẫu trước / sau
  • geometric puzzle: câu đố / trò chơi mang tính hình học
  • human comfort: sự thoải mái của con người
  • industrial need: nhu cầu công nghiệp
  • industrial process: quy trình công nghiệp
  • invention : sự phát minh
  • layer: tầng, lớp (địa chất) / cành cây nhỏ
  • manufacturer: nhà sản xuất
  • mobile phone = cell phone: điện thoại di động
  • money-(un)conscious employer: người chủ (không) ngại tốn tiền
  • office working conditions: điều kiện làm việc ở văn phòng
  • Output : sản lượng, đầu ra
  • pharmaceutical industry: ngành công nghiệp dược
  • piece of equipment  : 1 dụng cụ
  • plant = large factory: nhà máy lớn
  • processed food : thực phẩm được chế biến theo quy trình
  • proof (of s.t): chứng cứ
  • section: khu vực, đoạn, phần, bộ phận
  • subject / object: chủ đề / môn học – đối tượng, đồ vật mục tiêu
  • surface: bề mặt
  • syringe: ống chích xi lanh / vòi phun nước
  • textiles: vải dệt / nguyên liệu dệt
  • the inventor of s.t : nhà thiết kế của cái gì
  • the majority of + N(s): đại đa số/ phần đông (ai / cái gì)
  • the rapid progress of science and technology: sự tiến bộ nhanh của khoa học và công nghệ
  • the theme of = the topic of : chủ đề gì
  • the ticket desk at an exhibition: bàn bán vé ở một cuộc triển lãm
  • The world best-selling + N: … bán chạy nhất thế giới
  • Three-dimensional form: hình dạng 3 chiều / 3D
  • touchscreen computer: máy tính cảm ứng (chạm trên màn hình)
  • washing machine: máy giặt

 

Verb – Verb phrases:

  • Affect: ảnh hưởng ai / cái gì
  • Afford to pay for s.t: đủ khả năng mua cái gì
  • Annoy + s.o: làm phiền / quấy rầy ai
  • Arise: xuất hiện, nảy sinh / phát sinh bởi
  • Assemble: tập hợp, thu thập
  • Attempt: cố gắng làm, thử cái gì
  • Be / become a factor in global warming: trở thành 1 yếu tố trong việc nóng lên toàn cầu
  • Be combined to create different shapes and figures: Được kết hợp để tạo nên những hình dạng và dáng vẻ khác nhau.
  • Be designed to protect the environment  : được thiết kế để bảo vệ môi trường
  • Be inspired by + s.t/s.o: được truyền cảm hứng bởi
  • Be not considered necessary: bị coi là không cần thiết
  • Be not popular at first: lúc đầu không phổ biến
  • Be shown at toy fairs: được trưng bày ở hội chợ đồ chơi
  • Become a more popular form of entertainment: trở thành hình thức giải trí phổ biến hơn
  • Become fitter: trở nên khỏe mạnh / vừa vặn hơn
  • Blame s.t (modern inventions) for + s.t  : đổ lỗi cái gì (các phát minh hiện đại) cho cái gì
  • Carry out: tiến hành
  • Carry s.t with s.o: đem cái gì theo
  • Catch infections: bị nhiễm
  • Cause + s.t: gây ra cái gì
  • Check ocean temperature: đo nhiệt độ đại dương
  • Check prices: coi/ kiểm tra giá
  • Cite s.t as the single most important contributor to efficiency in …: Chỉ ra / tuyên dương cái gì là 1 nhân tố quan trọng nhất cho hiệu quả của…
  • Come into widespread use: được sử dụng rộng rãi
  • Come to / visit the exhibition: đi coi triễn lãm
  • Come to the attention of s.o : trở nên sự chú ý của ai
  • Consist of : bao gồm
  • Contain: chứa đựng
  • Continue to break records: tiếp tục phá kỷ lục
  • Control temperature and humid levels: điều khiển nhiệt độ và độ ẩm
  • Cost too much for most people: quá mắc đối với hầu hết mọi người
  • Cover: che phủ, bao trùm, bảo vệ, yểm trợ
  • Deal with : giải quyết, xử lý, đối phó
  • Design: thiết kế
  • Drive/ride in heavy traffic: lái xe trong điều kiện kẹt xe
  • Drop (v/n): rơi rớt, giảm (nhiệt độ), tuột dốc
  • End up with the simple solution of : trở thành / tìm ra giải pháp đơn giản cho
  • Entertain + s.b: giải trí (cho) ai
  • Experience the new invention : trải nghiệm phát minh mới
  • Experiment : thí nghiệm
  • Fall apart = break into pieces: rách toẹt ra, bể ra thành từng miếng
  • Find s.t more +  adj (enjoyable) : nhận ra cái gì đó… (thoải mái) hơn
  • Fit (in) + s.t: ăn khớp / vừa vặn mới
  • Get better / worse: tốt hơn / tệ hơn
  • Graduate from …University with a Bachelor / Master / Doctorate degree in …(Engineering/ Medicine)

= Tốt nghiệp trường ĐH …với bằng Cử nhân / Thạc sĩ / Tiến sĩ về…(Kỹ sư / Y khoa)

  • Have brought enormous benefits: đem lại lợi ích lớn lao
  • Improve one’s knowledge: cải thiện kiến thức của ai
  • Improve the quality of s.t : cải thiện chất lượng của cái gì
  • Include: bao gồm
  • Increase productivity among employees : tăng năng suất lao động trong số các công nhân
  • Install in a private house: lắp đặt ở nhà riêng
  • Keep changing slightly: thay đổi chút ít
  • Lead to higher temperature: dẫn đến nhiệt độ cao hơn
  • Make it (im)possible / hard / difficult / easy …+ to V: làm cho (không)có thể / khó/khó khăn/dễ hơn
  • Make life more pleasant: làm cuộc sống thoải mái hơn
  • Mention: đề cập
  • Move smoothly and easily: di chuyển trơn tru và dễ dàng
  • Object to s.t/s.b: phản đối
  • Permit / allow: cho phép
  • Press the button: nhấn nút
  • Prove: chứng minh
  • Put on weight: lên cân
  • Refuse: từ chối
  • Regard / consider (s.t) as …: coi cái gì như…
  • Rise steeply: tăng vọt, tăng mạnh
  • Seriously damage people’s health: hủy hoại nghiêm trọng sức khỏe con người
  • Set up a new business: thiết lập 1 loại hình kinh doanh mới
  • Solve problems in …: giải quyết vấn đề
  • Spend money (on) improving working condition: Bỏ tiền ra cải thiện điều kiện làm việc
  • Spread from … to …: lan truyền từ đâu đến đâu
  • Stand outside in the rain: đứng ngoài trời mưa
  • Study sculpture: học nghề điêu khắc
  • Take lots of photos of special occasions : chụp nhiều hình vào những dịp đặc biệt
  • Take out a patent for s.t: lấy bằng sang chế cái gì
  • Take up too much space: chiếm quá nhiều không gian
  • Transfer from s.t (a regular office) to s.t (a cooled one):

= chuyển đổi từ cái gì (1 văn phòng thông thường) sang cái gì (1 văn phòng mát mẻ) (có điều hòa)

  • Upload s.t onto Facebook: tải cái gì lên facebook
  • Wait to enter s.t : chờ để vào nơi nào đó

 

Adj – Adv phrases:

  • Above-mentioned + N: được đề cập ở trên
  • Actually : thật ra
  • Amazing: gây ngạc nhiên
  • Attractive: thu hút
  • Automatic: tự động
  • Complicated to use: phức tạp để dùng
  • Harmful : có hại
  • Hygienic: thuộc về vệ sinh
  • Identical: giống nhau

=> identical colour

  • Individual: cá nhân
  • (In)efficient: (không) hiệu quả
  • Originally: nguồn gốc / bắt nguồn từ
  • Physical: thuộc về thể lý
  • Preliminary: sơ bộ

 

Useful Expressions:

  • As far as I know, …: theo như tôi biết
  • Regarding (prep.) : về, đối với
  • Spend time + doing s.t  : dùng thời gian để làm gì

 

+Present perfect expression 

  • During the last few years, … : Trong suốt những năm gần đây,…
  • In recent years,…: Trong những năm gần đây
  • In the last few years/decades..: Trong những năm / thập niên gần đây

 

CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT!

IELTS Đa Minh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

logo

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Trụ sở chính: 815 Lê Hồng Phong, P.12, Q.10, TP.HCM (đoạn Việt Nam Quốc Tự, gần Kỳ Hoà)

Chi nhánh 1: 79 Nguyễn Oanh , phường 10 , Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh

Hotline Phòng đào tạo: 028 73051619

Email: ieltsdaminh.phongdaotao@gmail.com

Website: ieltsdaminh.edu.vn

DMCA.com Protection Status

KHÓA HỌC IELTS

IELTS nền tảng

IELTS trung cấp

IELTS cường độ cao

IELTS nâng cao

IELTS cấp tốc định cư

IELTS cấp tốc du học

IELTS cấp tốc học sinh sinh viên

FANPAGE