Noun- Noun phrases:
- a calculator : 1 máy tính
- a complete surprise : 1 sự ngạc nhiên hoàn toàn
- a digital recorder : 1 máy ghi âm kỹ thuật số
- a number of + N : 1 số lượng cái gì
- a particular purpose : 1 mục tiêu rõ ràng / cụ thể
- a teacher of interior design : 1 giáo viên dạy thiết kế nội thất
- a way of satisfying our needs : 1 cách thỏa mãn những nhu cầu của chúng ta
- air conditioner : máy điều hòa
- air conditioning : việc điều hòa không khí
=> air conditioning device / system : thiết bị, hệ thống điều hòa không khí
- air-conditioned room : phòng có điều hòa không khí
- annual income : thu nhập hằng năm
- appearance : sự xuất hiện, vẻ bề ngoài, diện mạo
- department store : cửa hàng bách hóa
- elastic band : băng quấn có tính co giãn
- expert : chuyên gia
- factor = element : yếu tố, nhân tố
- fluctuations in heat and moisture : sự dao động của hơi nóng và độ ẩm
- former / latter model : mẫu trước / sau
- geometric puzzle : câu đố / trò chơi mang tính hình học
- human comfort : sự thoải mái của con người
- industrial need : nhu cầu công nghiệp
- industrial process : quy trình công nghiệp
- invention : sự phát minh
- layer : tầng, lớp (địa chất) / cành cây nhỏ
- manufacturer : nhà sản xuất
- mobile phone = cell phone : điện thoại di động
- money-(un)conscious employer : người chủ (không) ngại tốn tiền
- office working conditions : điều kiện làm việc ở văn phòng
- output : sản lượng, đầu ra
- pharmaceutical industry : ngành công nghiệp dược
- piece of equipment : 1 dụng cụ
- plant = large factory : nhà máy lớn
- processed food : thực phẩm được chế biến theo quy trình
- proof (of s.t) : chứng cứ
- section : khu vực, đoạn, phần, bộ phận
- subject / object : chủ đề / môn học – đối tượng, đồ vật mục tiêu
- surface : bề mặt
- syringe : ống chích xi lanh / vòi phun nước
- textiles : vải dệt / nguyên liệu dệt
- the inventor of s.t : nhà thiết kế của cái gì
- the majority of + N(s) : đại đa số/ phần đông (ai / cái gì)
- the rapid progress of science and technology: sự tiến bộ nhanh của khoa học và công nghệ
- the theme of = the topic of : chủ đề gì
- the ticket desk at an exhibition : bàn bán vé ở một cuộc triển lãm
- The world best-selling + N : … bán chạy nhất thế giới
- Three-dimensional form : hình dạng 3 chiều / 3D
- touchscreen computer : máy tính cảm ứng (chạm trên màn hình)
- washing machine : máy giặt
Verb – Verb phrases:
- Affect : ảnh hưởng ai / cái gì
- Afford to pay for s.t : đủ khả năng mua cái gì
- Annoy + s.o : làm phiền / quấy rầy ai
- Arise : xuất hiện, nảy sinh / phát sinh bởi
- Assemble : tập hợp, thu thập
- Attempt : cố gắng làm, thử cái gì
- Be / become a factor in global warming : trở thành 1 yếu tố trong việc nóng lên toàn cầu
- Be combined to create different shapes and figures: Được kết hợp để tạo nên những hình dạng và dáng vẻ khác nhau.
- Be designed to protect the environment : được thiết kế để bảo vệ môi trường
- Be inspired by + s.t/s.o : được truyền cảm hứng bởi
- Be not considered necessary : bị coi là không cần thiết
- Be not popular at first : lúc đầu không phổ biến
- Be shown at toy fairs : được trưng bày ở hội chợ đồ chơi
- Become a more popular form of entertainment: trở thành hình thức giải trí phổ biến hơn
- Become fitter : trở nên khỏe mạnh / vừa vặn hơn
- Blame s.t (modern inventions) for + s.t : đổ lỗi cái gì (các phát minh hiện đại) cho cái gì
- Carry out : tiến hành
- Carry s.t with s.o : đem cái gì theo
- Catch infections : bị nhiễm
- Cause + s.t : gây ra cái gì
- Check ocean temperature : đo nhiệt độ đại dương
- Check prices : coi/ kiểm tra giá
- Cite s.t as the single most important contributor to efficiency in …: Chỉ ra / tuyên dương cái gì là 1 nhân tố quan trọng nhất cho hiệu quả của…
- Come into widespread use : được sử dụng rộng rãi
- Come to / visit the exhibition : đi coi triễn lãm
- Come to the attention of s.o : trở nên sự chú ý của ai
- Consist of : bao gồm
- Contain : chứa đựng
- Continue to break records : tiếp tục phá kỷ lục
- Control temperature and humid levels : điều khiển nhiệt độ và độ ẩm
- Cost too much for most people : quá mắc đối với hầu hết mọi người
- Cover : che phủ, bao trùm, bảo vệ, yểm trợ
- Deal with : giải quyết, xử lý, đối phó
- Design : thiết kế
- Drive/ride in heavy traffic : lái xe trong điều kiện kẹt xe
- Drop (v/n) : rơi rớt, giảm (nhiệt độ), tuột dốc
- End up with the simple solution of : trở thành / tìm ra giải pháp đơn giản cho
- Entertain + s.b : giải trí (cho) ai
- Experience the new invention : trải nghiệm phát minh mới
- Experiment : thí nghiệm
- Fall apart = break into pieces : rách toẹt ra, bể ra thành từng miếng
- Find s.t more + adj (enjoyable) : nhận ra cái gì đó… (thoải mái) hơn
- Fit (in) + s.t : ăn khớp / vừa vặn mới
- Get better / worse : tốt hơn / tệ hơn
- Graduate from …University with a Bachelor / Master / Doctorate degree in …(Engineering/ Medicine)
= Tốt nghiệp trường ĐH …với bằng Cử nhân / Thạc sĩ / Tiến sĩ về…(Kỹ sư / Y khoa)
- Have brought enormous benefits : đem lại lợi ích lớn lao
- Improve one’s knowledge : cải thiện kiến thức của ai
- Improve the quality of s.t : cải thiện chất lượng của cái gì
- Include : bao gồm
- Increase productivity among employees : tăng năng suất lao động trong số các công nhân
- Install in a private house : lắp đặt ở nhà riêng
- Keep changing slightly : thay đổi chút ít
- Lead to higher temperature : dẫn đến nhiệt độ cao hơn
- Make it (im)possible / hard / difficult / easy …+ to V: làm cho (không)có thể / khó/khó khăn/dễ hơn
- Make life more pleasant : làm cuộc sống thoải mái hơn
- Mention : đề cập
- Move smoothly and easily : di chuyển trơn tru và dễ dàng
- Object to s.t/s.b : phản đối
- Permit / allow : cho phép
- Press the button : nhấn nút
- Prove : chứng minh
- Put on weight : lên cân
- Refuse : từ chối
- Regard / consider (s.t) as … : coi cái gì như…
- Rise steeply : tăng vọt, tăng mạnh
- Seriously damage people’s health : hủy hoại nghiêm trọng sức khỏe con người
- Set up a new business : thiết lập 1 loại hình kinh doanh mới
- Solve problems in … : giải quyết vấn đề
- Spend money (on) improving working condition: Bỏ tiền ra cải thiện điều kiện làm việc
- Spread from … to … : lan truyền từ đâu đến đâu
- Stand outside in the rain : đứng ngoài trời mưa
- Study sculpture : học nghề điêu khắc
- Take lots of photos of special occasions : chụp nhiều hình vào những dịp đặc biệt
- Take out a patent for s.t : lấy bằng sang chế cái gì
- Take up too much space : chiếm quá nhiều không gian
- Transfer from s.t (a regular office) to s.t (a cooled one):
= chuyển đổi từ cái gì (1 văn phòng thông thường) sang cái gì (1 văn phòng mát mẻ) (có điều hòa)
- Upload s.t onto Facebook : tải cái gì lên facebook
- Wait to enter s.t : chờ để vào nơi nào đó
Adj – Adv phrases:
- Above-mentioned + N : được đề cập ở trên
- Actually : thật ra
- Amazing : gây ngạc nhiên
- Attractive : thu hút
- Automatic : tự động
- Complicated to use : phức tạp để dùng
- Harmful : có hại
- Hygienic : thuộc về vệ sinh
- Identical : giống nhau
=> identical colour
- Individual : cá nhân
- (In)efficient : (không) hiệu quả
- Originally : nguồn gốc / bắt nguồn từ
- Physical : thuộc về thể lý
- Preliminary : sơ bộ
Useful Expressions:
- As far as I know, … : theo như tôi biết
- Regarding (prep.) : về, đối với
- Spend time + doing s.t : dùng thời gian để làm gì
+Present perfect expression
- During the last few years, … : Trong suốt những năm gần đây,…
- In recent years,… : Trong những năm gần đây
- In the last few years/decades… : Trong những năm / thập niên gần đây
CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT!