Noun- Noun phrases:
- (As a result of) pesticides: vì hậu quả của thuốc trừ sâu,…
- (On) the coast and in the sea: ở vùng duyên hải và trên biển
- A brilliant movement: 1 sự di chuyển thông minh
- A hostile environment: 1 môi trường bất lợi
- A re-creation of a new species of (dinosaur): 1 sự tái tạo 1 loài (khủng long) mới
- A short, spectacular life: 1 đời sống ngắn ngủi, đẹp
- An extensive international catalogue of photographs of s.t = 1 danh mục quốc tế mở rộng về hình ảnh của …
- Arabian Desert: sa mạc Ả Rập
- (Bee-eater’s) habitat: môi trường sống (của chim ăn ong)
- Behaviour: hành vi, cư xử
- Biologist: nhà sinh vật học
- Breeding sites/areas/grounds: khu vực sinh sản
- Central and Eastern Europe: Miền Trung và Đông Âu
- Chromosome testing: kiểm tra nhiễm săc thể
- Colourful species of bird: những loài chim nhiều sắc màu
- Concrete-walled canals: những con kênh có tường bằng bê-tông
- Diet: chế độ ăn
- Distinctive feature: nét đặc trưng
- Equipment: sự trang bị
- Extinction: sự tuyệt chủng
- Fact / detail: sự thật / chi tiết
- Farm land: đất nông trại
- Favourite / particularly interesting animals: động vật yêu thích /gây thích thú đặc biệt
- Flock / colony of + Ns: bầy / đàn
- Global warming: sự nóng lên toàn cầu
- Grass land: đồng cỏ
- Mediterranean Sea: biển Địa Trung Hải
- Migration pattern: kiểu di cư
- More samples available: nhiều mẫu có sẵn hơn
- Ocean: đại dương
- Oceanographer: người chụp hình dưới biển
- Penguin: chim cánh cụt
- Polar bear: gấu Bắc cực
- Prey >< predator: con mồi > < dã thú
- Rainforest: rừng mưa
- Scorpion: bọ cạp
- Soil: đất
- Southern Africa: Nam Phi
- Stomach: dạ dày
- The amount of water consumed per person: lượng nước tiêu thụ mỗi người
- The best place to see / watch wildlife: chỗ tốt nhất đẻ ngắm đời sống hoang dã
- The following/previous spring: mùa xuân sau / trước
- The largest living creature: động vật lớn nhất còn sống
- The minimum distance: khoảng cách ngắn nhất
- Tourists on whale-watching boat: khách du lịch trên những chiếc thuyền xem cá voi
- Tractor: máy kéo
- Tree frog: ếch cây
- Whale: cá voi
Verb – Verb phrases:
- Analyse s.t: phân tích cái gì đó
- Attach radio transmitters: gắn bộ truyền phát sóng radio
- Be easier to reach: dễ đạt đến
- Be endangered: đang bị đe dọa tuyệt chủng
- Be in danger of disappearing: đang bị đe dọa tuyệt chủng
- Be killed by predators: bị ăn thịt / giết bởi dã thú
- Be likely an underestimate: bị coi nhẹ / có vẻ như bị đánh giá thấp
- Be shifting: đang được dời đi
- Become too crowded: trở nên quá đông đúc
- Begin a long, dangerous journey: bắt đầu 1 chuyến hành trình dài, nguy hiểm
- Begin to recover from near-extinction: bắt đầu hồi phục từ chỗ sắp tuyệt chủng
- Break (migration) record: phá kỉ lục (di cư)
- Breed in the spring and summer: đẻ con / sinh nở vào mùa xuân và hè
- Build nests by digging tunnels in riverbanks: xây tổ bằng cách đào đường hầm ở bờ sông
- Catch s.t: đánh bắt/bắt cái gì đó
- Cause a lot of environmental problems: gây nên nhiều vấn đề môi trường
- Come upon (a beehive): bay lên trên (1 tổ của con ong)
- Continue the family line: tiếp tục duy trì nòi giống
- Cross: băng qua
- Cut off s.t/s.o’s main source of food: cắt giảm nguồn thức ăn chính của ai/cái gì
- Determine: xác định, quyết tâm
- Disappear: biến mất
- Discover a new species of…: khám phá ra 1 loài mới
- Document (v/n): chứng minh bằng tài liệu/ chú thích
- Enjoy watching programmes about wildlife and nature: Thích xem các chương trình về hoang dã và tự nhiên
- Escape a danger: thoát khỏi nguy hiểm
- Estimate (v/n): ước lượng, đánh giá
- Estimate the shortest possible route: ước lượng lộ trình ngắn nhất có thể
- Explore new habitat: khám phá môi trường sống mới
- Express one’s feelings and opinions: thể hiện cảm xúc và ý kiến
- Extend from …to…: mở rộng, kéo dài từ … đến…
- Feed (the chicks): cho ăn (gà con)
- Find it harder to find food: thấy khó khăn để tìm thức ăn
- Focus one’s effort on s.t: tập trung nỗ lực của ai vào cái gì
- Follow one’s movement from space: theo dõi sự di chuyển của cái gì / ai từ không gian
- Have distinctive marking: có dấu hiệu để phân biệt / đặc biệt
- Have friendlier surroundings: có môi trường xung quanh thân thiện hơn
- Head (north-east) towards + place: đi theo hướng (Đông Bắc) đến nơi nào
- Include just about any flying insects: chỉ bao gồm côn trùng biết bay
- Indicate: chỉ ra
- Keep animals in the zoo: nuôi thú trong sở thú
- Keep warm: giữ cho ấm
- Learn from s.t: học hỏi từ cái gì
- Loose one’s way: mất phương hướng
- Make a different journey from usual: làm 1 chuyến hành trình khác thường
- Make it back to Europe: quay về Châu Âu
- Make s.t/s.b harmless / harmful: không làm hại ai / vô hại
- Match the two sightings: ghép hai cảnh tượng nhìn thấy lại
- Migrate to spend winter in …: di cư để sống qua mùa đông ở
- Move between three continents: di chuyển giữa 3 châu lục
- Move in a (north-south) direction: di chuyển theo hướng (Bắc Nam)
- Occupy the same habitat: chiếm giữ/ sống ở cùng 1 môi trường
- Pass the winter by sleeping in their hives: trải qua mùa đông bằng cách ngủ trong hang
- Place cameras in key positions: đặt máy quay ở những vị trí quan trọng
- Produce young = give birth: sinh con
- Provide huge number of + Ns: cung cấp 1 số lượng lớn cái gì
- Put rubbish in the right place: để rác đúng chỗ
- Receive food from …: nhận thức ăn từ…
- Record the sounds: ghi âm lại
- Recover from an illness: phục hồi sau cơn bệnh
- Reduce the amount of food available: giảm lượng thức ăn có sẵn
- Remain a mystery: vẫn còn là 1 bí mật
- Remove the poison from s.t: loại chất độc khỏi cái gì
- Require a large amount of food: đòi hỏi 1 lượng thức ăn lớn
- Return to: trở về
- Set record for s.t (the longest mammal migration): Lập kỷ lục về cái gì (sự di cư dài nhất của động vật có vú)
- Snap photos of s.t: chụp ảnh liên tục cái gì
- Study the ecology of …: nghiên cứu hệ sinh thái của
- Surprise s.o (researcher) with s.t: gây ngạc nhiên cho ai (nhà nghiên cứu) với cái gì
- Survive + s.t: sống sót qua khỏi…cái gì
- Take skin sample: lấy mẫu da
- Take the left-hand/ right-hand path: đi lối đi bên trái / phải
- Turn into + s.t: trở thành, đổi thành, hóa ra là
- Visit wildlife reserves: thăm những khu bảo tồn hoang dã
- Walk past + place: đi bộ qua nơi nào đó
- Will probably observe more (long-distance migration): Sẽ có thể quan sát những chuyến di cư dài hơn
Adj – Adv phrases:
- (Un)usual: khác thường
- Due to = because of: bởi vì
- Extensive: rộng lớn, bao quát, có phạm vi rộng
- Frequently: thường xuyên
- Horrible: khủng khiếp
- Popular: phổ biến
- Routinely: 1 cách thường ngày
- Separately: 1 cách tách biệt
- Thanks to …: nhờ vào cái gì
- Together: cùng nhau
- Typically: 1 cách điển hình
- Undoubtedly: không còn nghi ngờ gì
Useful Expressions:
- As = because:
=> As satellite tracking become increasingly common, ..:
= Bởi vì việc theo dấu bằng vệ tinh trở nên ngày càng phổ biến ,…
- As soon as: ngay khi
- In late summer: vào cuối mùa hè
- It’s an extremely risky + N: đó là 1 cái gì đó đầy mạo hiểm, rủi ro
- There is / are plenty of + N / Ns: quá nhiều
- True to + N: có thật với cái gì
+Don’t know a word:
I don’t know what it is called in English: tôi không biết nó gọi là gì trong Tiếng Anh
I’m not sure how to say this, but …: tôi không chắc nói điều này như thế nào, nhưng…
What is the activity called?: hành động này được gọi là gì?
+Not sure of the answers:
It’s really hard to say, but…: thật khó để nói , nhưng…
That’s a difficult question. I’m not sure.: đó là một câu hỏi khó. Tôi không chắc nữa.
+Express strong feelings:: biểu lộ cảm xúc mạnh mẽ
I love / hate…: tôi yêu / ghét…
+Express feelings:
I’m quite keen on …: tôi rất thích…
I’m not too/very keen on …: tôi không thích lắm…
CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT!
IELTS Đa Minh