LESSON 05: THE WILD WORLD

Noun- Noun phrases:

  • (As a result of) pesticides: vì hậu quả của thuốc trừ sâu,…
  • (On) the coast and in the sea: ở vùng duyên hải và trên biển
  • A brilliant movement: 1 sự di chuyển thông minh
  • A hostile environment: 1 môi trường bất lợi
  • A re-creation of a new species of (dinosaur): 1 sự tái tạo 1 loài (khủng long) mới
  • A short, spectacular life: 1 đời sống ngắn ngủi, đẹp
  • An extensive international catalogue of photographs of s.t = 1 danh mục quốc tế mở rộng về hình ảnh của …
  • Arabian Desert: sa mạc Ả Rập
  • (Bee-eater’s) habitat: môi trường sống (của chim ăn ong)
  • Behaviour: hành vi, cư xử
  • Biologist: nhà sinh vật học
  • Breeding sites/areas/grounds: khu vực sinh sản
  • Central and Eastern Europe: Miền Trung và Đông Âu
  • Chromosome testing: kiểm tra nhiễm săc thể
  • Colourful species of bird: những loài chim nhiều sắc màu
  • Concrete-walled canals: những con kênh có tường bằng bê-tông
  • Diet: chế độ ăn
  • Distinctive feature: nét đặc trưng
  • Equipment: sự trang bị
  • Extinction: sự tuyệt chủng
  • Fact / detail: sự thật / chi tiết
  • Farm land: đất nông trại
  • Favourite / particularly interesting animals: động vật yêu thích /gây thích thú đặc biệt
  • Flock / colony of + Ns: bầy / đàn
  • Global warming: sự nóng lên toàn cầu
  • Grass land: đồng cỏ
  • Mediterranean Sea: biển Địa Trung Hải
  • Migration pattern: kiểu di cư
  • More samples available: nhiều mẫu có sẵn hơn
  • Ocean: đại dương
  • Oceanographer: người chụp hình dưới biển
  • Penguin: chim cánh cụt
  • Polar bear: gấu Bắc cực
  • Prey >< predator: con mồi > < dã thú
  • Rainforest: rừng mưa
  • Scorpion: bọ cạp
  • Soil: đất
  • Southern Africa: Nam Phi
  • Stomach: dạ dày
  • The amount of water consumed per person: lượng nước tiêu thụ mỗi người
  • The best place to see / watch wildlife: chỗ tốt nhất đẻ ngắm đời sống hoang dã
  • The following/previous spring: mùa xuân sau / trước
  • The largest living creature: động vật lớn nhất còn sống
  • The minimum distance: khoảng cách ngắn nhất
  • Tourists on whale-watching boat: khách du lịch trên những chiếc thuyền xem cá voi
  • Tractor: máy kéo
  • Tree frog: ếch cây
  • Whale: cá voi

 

Verb – Verb phrases:

  • Analyse s.t: phân tích cái gì đó
  • Attach radio transmitters: gắn bộ truyền phát sóng radio
  • Be easier to reach: dễ đạt đến
  • Be endangered: đang bị đe dọa tuyệt chủng
  • Be in danger of disappearing: đang bị đe dọa tuyệt chủng
  • Be killed by predators: bị ăn thịt / giết bởi dã thú
  • Be likely an underestimate: bị coi nhẹ / có vẻ như bị đánh giá thấp
  • Be shifting: đang được dời đi
  • Become too crowded: trở nên quá đông đúc
  • Begin a long, dangerous journey: bắt đầu 1 chuyến hành trình dài, nguy hiểm
  • Begin to recover from near-extinction: bắt đầu hồi phục từ chỗ sắp tuyệt chủng
  • Break (migration) record: phá kỉ lục (di cư)
  • Breed in the spring and summer: đẻ con / sinh nở vào mùa xuân và hè
  • Build nests by digging tunnels in riverbanks: xây tổ bằng cách đào đường hầm ở bờ sông
  • Catch s.t: đánh bắt/bắt cái gì đó
  • Cause a lot of environmental problems: gây nên nhiều vấn đề môi trường
  • Come upon (a beehive): bay lên trên (1 tổ của con ong)
  • Continue the family line: tiếp tục duy trì nòi giống
  • Cross: băng qua
  • Cut off s.t/s.o’s main source of food: cắt giảm nguồn thức ăn chính của ai/cái gì
  • Determine: xác định, quyết tâm
  • Disappear: biến mất
  • Discover a new species of…: khám phá ra 1 loài mới
  • Document (v/n): chứng minh bằng tài liệu/ chú thích
  • Enjoy watching programmes about wildlife and nature: Thích xem các chương trình về hoang dã và tự nhiên
  • Escape a danger: thoát khỏi nguy hiểm
  • Estimate (v/n): ước lượng, đánh giá
  • Estimate the shortest possible route: ước lượng lộ trình ngắn nhất có thể
  • Explore new habitat: khám phá môi trường sống mới
  • Express one’s feelings and opinions: thể hiện cảm xúc và ý kiến
  • Extend from …to…: mở rộng, kéo dài từ … đến…
  • Feed (the chicks): cho ăn (gà con)
  • Find it harder to find food: thấy khó khăn để tìm thức ăn
  • Focus one’s effort on s.t: tập trung nỗ lực của ai vào cái gì
  • Follow one’s movement from space: theo dõi sự di chuyển của cái gì / ai từ không gian
  • Have distinctive marking: có dấu hiệu để phân biệt / đặc biệt
  • Have friendlier surroundings: có môi trường xung quanh thân thiện hơn
  • Head (north-east) towards + place: đi theo hướng (Đông Bắc) đến nơi nào
  • Include just about any flying insects: chỉ bao gồm côn trùng biết bay
  • Indicate: chỉ ra
  • Keep animals in the zoo: nuôi thú trong sở thú
  • Keep warm: giữ cho ấm
  • Learn from s.t: học hỏi từ cái gì
  • Loose one’s way: mất phương hướng
  • Make a different journey from usual: làm 1 chuyến hành trình khác thường
  • Make it back to Europe: quay về Châu Âu
  • Make s.t/s.b harmless / harmful: không làm hại ai / vô hại
  • Match the two sightings: ghép hai cảnh tượng nhìn thấy lại
  • Migrate to spend winter in …: di cư để sống qua mùa đông ở
  • Move between three continents: di chuyển giữa 3 châu lục
  • Move in a (north-south) direction: di chuyển theo hướng (Bắc Nam)
  • Occupy the same habitat: chiếm giữ/ sống ở cùng 1 môi trường
  • Pass the winter by sleeping in their hives: trải qua mùa đông bằng cách ngủ trong hang
  • Place cameras in key positions: đặt máy quay ở những vị trí quan trọng
  • Produce young = give birth: sinh con
  • Provide huge number of + Ns: cung cấp 1 số lượng lớn cái gì
  • Put rubbish in the right place: để rác đúng chỗ
  • Receive food from …: nhận thức ăn từ…
  • Record the sounds: ghi âm lại
  • Recover from an illness: phục hồi sau cơn bệnh
  • Reduce the amount of food available: giảm lượng thức ăn có sẵn
  • Remain a mystery: vẫn còn là 1 bí mật
  • Remove the poison from s.t: loại chất độc khỏi cái gì
  • Require a large amount of food: đòi hỏi 1 lượng thức ăn lớn
  • Return to: trở về
  • Set record for s.t (the longest mammal migration): Lập kỷ lục về cái gì (sự di cư dài nhất của động vật có vú)
  • Snap photos of s.t: chụp ảnh liên tục cái gì
  • Study the ecology of …: nghiên cứu hệ sinh thái của
  • Surprise s.o (researcher) with s.t: gây ngạc nhiên cho ai (nhà nghiên cứu) với cái gì
  • Survive + s.t: sống sót qua khỏi…cái gì
  • Take skin sample: lấy mẫu da
  • Take the left-hand/ right-hand path: đi lối đi bên trái / phải
  • Turn into + s.t: trở thành, đổi thành, hóa ra là
  • Visit wildlife reserves: thăm những khu bảo tồn hoang dã
  • Walk past + place: đi bộ qua nơi nào đó
  • Will probably observe more (long-distance migration): Sẽ có thể quan sát những chuyến di cư dài hơn

 

Adj – Adv phrases:

  • (Un)usual: khác thường
  • Due to = because of: bởi vì
  • Extensive: rộng lớn, bao quát, có phạm vi rộng
  • Frequently: thường xuyên
  • Horrible: khủng khiếp
  • Popular: phổ biến
  • Routinely: 1 cách thường ngày
  • Separately: 1 cách tách biệt
  • Thanks to …: nhờ vào cái gì
  • Together: cùng nhau
  • Typically: 1 cách điển hình
  • Undoubtedly: không còn nghi ngờ gì

 

Useful Expressions:

  • As = because:

=> As satellite tracking become increasingly common, ..:

= Bởi vì việc theo dấu bằng vệ tinh trở nên ngày càng phổ biến ,…

  • As soon as: ngay khi
  • In late summer: vào cuối mùa hè
  • It’s an extremely risky + N: đó là 1 cái gì đó đầy mạo hiểm, rủi ro
  • There is / are plenty of + N / Ns: quá nhiều
  • True to + N: có thật với cái gì

 

+Don’t know a word:

I don’t know what it is called in English: tôi không biết nó gọi là gì trong Tiếng Anh

I’m not sure how to say this, but …: tôi không chắc nói điều này như thế nào, nhưng…

What is the activity called?: hành động này được gọi là gì?

 

+Not sure of the answers:

It’s really hard to say, but…: thật khó để nói , nhưng…

That’s a difficult question. I’m not sure.: đó là một câu hỏi khó. Tôi không chắc nữa.

 

+Express strong feelings:: biểu lộ cảm xúc mạnh mẽ

I love / hate…: tôi yêu / ghét…

 

+Express feelings:

I’m quite keen on …: tôi rất thích…

I’m not too/very keen on …: tôi không thích lắm…

 

CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT!

IELTS Đa Minh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

logo

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Trụ sở chính: 815 Lê Hồng Phong, P.12, Q.10, TP.HCM (đoạn Việt Nam Quốc Tự, gần Kỳ Hoà)

Chi nhánh 1: 79 Nguyễn Oanh , phường 10 , Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh

Hotline Phòng đào tạo: 028 73051619

Email: ieltsdaminh.phongdaotao@gmail.com

Website: ieltsdaminh.edu.vn

DMCA.com Protection Status

KHÓA HỌC IELTS

IELTS nền tảng

IELTS trung cấp

IELTS cường độ cao

IELTS nâng cao

IELTS cấp tốc định cư

IELTS cấp tốc du học

IELTS cấp tốc học sinh sinh viên

FANPAGE