LESSON 07: ACADEMIC SKILLS

Noun- Noun phrases:

  • A combination of: 1 sự kết hợp của
  • A given period of time: 1 khoảng thời gian cho trước
  • A rough outline of an issue: 1 dàn ý phác thảo / nháp của 1 vấn đề / bài báo
  • A skilled reader / poor reader: người đọc có kỹ năng / người đọc kém kỹ năng
  • Adult: người trưởng thành
  • Arrangement: sự sắp xếp
  • Attendance: sự tham dự
  • Brief note: bản ghi chú tóm tắt
  • Competitor : đối thủ
  • Enrolment : sự kết nạp / tuyển sinh / tuyển dụng
  • Expectations of the course : sự trông đợi về khóa học
  • Feedback: thông tin / ý kiến phản hồi
  • Individual word: từ riêng lẻ
  • Irregular eye movement: chuyển động mắt không theo qui luật
  • Lesson and assignment dates: kỳ / thời hạn bài học và bài phân công
  • Literacy skills: kỹ năng đọc viết
  • Multimedia items: tin tức/ thông tin đa truyền thông
  • Professional workers : những công nhân chuyên nghiệp
  • Sort of problems: loại vấn đề
  • Speed reading: việc đọc nhanh
  • The best tip for s.t : lời khuyên tốt nhất cho vấn đề gì
  • The course pack (includes …): khóa học (bao gồm)
  • The World Championship Speed-reading Competition = Cuộc thi vô địch đọc nhanh thế giới
  • Trick: trò bịp bợm
  • Unemployment rate for college graduates and high-school leavers:

= Tỉ lệ người tốt nghiệp cao đẳng và người bỏ học thất nghiệp

  • Various methods to increase reading speed: nhiều phương pháp tăng tốc độ đọc

 

Verb – Verb phrases:

  • (In order to) qualify for the competition: (để) có đủ điều kiện dự thi
  • Attend a lecture: tham dự buổi diễn thuyết
  • Be engaged in s.t: tham gia vào …

=> Must be engaged in material: phải được ghi vào tài liệu

  • Be good for children’s imagination: tốt cho sự tưởng tượng của trẻ nhỏ
  • Be processed: được lập trình
  • Become an essential skill in any environment:

= Trở thành 1 kỹ năng thiết yếu trong bất kì môi trường nào

  • Become confused: trở nên hoang mang, rối bời
  • Calm down: bình tĩnh
  • Chat : tán gẫu
  • Concentrate and comprehend written information: Tập trung và hiểu sâu thông tin được viết
  • Discuss s.t face to face : thảo luận trực tiếp
  • Do an online course : học 1 khóa học trực tuyến
  • Fix your eyes on a block of words: nhìn vào một nhóm từ
  • Get through many documents: thông qua / đọc hết nhiều tài liệu
  • Give a presentation: trình bày
  • Have to master a large volume of information: phải nắm bắt 1 lượng thông tin lớn
  • Help s.o (me) with s.t (my science projects): giúp ai đó làm việc gì (đồ án khoa học)
  • Ignore irrelevant details: bỏ qua những chi tiết không liên quan
  • Lose the flow and structure of the text: không nắm được luồng tư tưởng và cấu trúc bài đọc
  • Make quicker progress: tạo sự phát triển nhanh hơn
  • Muddle the overall understanding of the subject = Làm lộn xộn / rối tung sự hiểu biết tổng quát về chủ đề
  • Participate in a seminar : tham dự 1 hội thảo
  • Read silently: đọc thầm
  • Re-read the same paragraph : đọc lại cùng 1 đoạn
  • Skim the material quickly and extract the key facts= Đọc nhanh tài liệu và rút ra các thông tin chính
  • Skip back to a previous block of words: Đọc trở lại nhóm từ trước đó
  • Switch to reading materials that grabs your attention = Chuyển sang đọc các tài liệu mà bạn chú ý (thích thú)
  • Talk to tutor: trò chuyện với trợ giảng / gia sư
  • Understand every detail : hiểu rõ mọi chi tiết
  • Use the library : dùng thư viện
  • Write an assignment: viết bản đánh giá
  • S + Rise (in.tv) (tv) / rose / risen (no O): lên cao, mọc lên, tăng lên (không có tân ngữ)

=> I ‘d like my salary rises : tôi muốn lương của tôi tăng lên

=> (Tuition) fees will rise soon: Học phí sẽ tăng sớm

  • Raise (tv) / raised / raised+ O: làm tăng thêm, đưa lên ,nâng cao, nuôi trồng+ tân ngữ

=> Raise the standard of my own writing : nâng cao tiêu chuẩn viết của bản thân

=> Raise the price of s.t : Tăng giá cái gì

=> Raise educational standard: Nâng cao tiêu chuẩn giáo dục

 

Adj – Adv phrases:

  • Constantly: liên tục
  • Particularly : (1 cách) đặc biệt
  • Secondary: thứ yếu
  • Unsure about s.t: không chắc chắn về…

 

Useful Expressions:

As long as: miễn là

 

Phrasal bank for writing an academic report:

 

+Describing trend

  • … be followed by …: được theo sau bởi
  • During + time , s.t (book sales) fluctuated: Trong suốt + thời gian, … (việc bán sách) dao động …
  • Fall down to … again: Rơi/ giảm xuống đến… lần nữa
  • Over + time: Toàn bộ + thời gian
  • Overall , there has been a (general) upward / downward / stable trend = Nhìn chung, có 1 xu hướng đi lên/ xuống/ vững chắc
  • Respectively : lần lượt
  • The decline was steeper / more significant / greater = Sự suy giảm thì nhanh chóng hơn / đáng kể hơn / lớn hơn
  • The figure rose gently from … to …: Chỉ số tăng chậm rãi từ … đến …
  • The graph shows the changes in …: Đồ thị chỉ ra sự thay đổi về …
  • The number of s.t dramatically rise / has risen from … to … = Số lương (cái gì) tăng đột biến / tăng từ … đến …
  • The trend remains stability : Xu hướng duy trì bền vững
  • The figures / profits remain stable at …for 2 years = Các chỉ số / lợi nhuận duy trì vững vàng ở mức … trong 2 năm
  • The trend rises a little bit to …: Xu hướng tăng lên chút ít đến …
  • There was a lot of fluctuation: Đã có nhiều sự dao động

 

+Change word form:

  • A dramatic / slight / rapid + rise/increase:

= 1 sự gia tăng đột biến / nhẹ / nhanh

=> rise/increase + dramatically/ slightly/ rapidly:

  • A sharp / gradual / gentle + fall/ decrease :

= 1 sự suy giảm đột ngột/dần dần/ nhẹ nhàng chậm rãi

=> fall / decrease + sharply/ gradually / gently:

  • A significant / considerable/ steady + drop /fall /decrease:

= 1 sự suy giảm lớn /đáng kể /đều đặn

=> drop /fall/decrease + significantly / considerably/ steadily:

  • Fluctuate=> Fluctuation: Dao động=> sự dao động
  • Peak (at)=> Reach a peak: Đạt tới đỉnh, tạo đỉnh => đạt đỉnh

 

+Introduce an opinion:

I think it depends. : Tôi cho là tuỳ theo.

I would say that + Clause: Tôi cho là (lịch sự)

In my view / point of view,…: Theo quan điểm của tôi, …

Maybe … : Có lẽ là…

Well , I’m not sure.: À, tôi không chắc.

 

+Give a reason:

Another reason is …: Một lý do khác nữa là

Because / as /since …: Bởi vì

One reason is …: Một lý do là

Perhaps because …: Có lẽ bởi vì

 

CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT!

IELTS Đa Minh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

logo

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Trụ sở chính: 815 Lê Hồng Phong, P.12, Q.10, TP.HCM (đoạn Việt Nam Quốc Tự, gần Kỳ Hoà)

Chi nhánh 1: 79 Nguyễn Oanh , phường 10 , Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh

Hotline Phòng đào tạo: 028 73051619

Email: ieltsdaminh.phongdaotao@gmail.com

Website: ieltsdaminh.edu.vn

DMCA.com Protection Status

KHÓA HỌC IELTS

IELTS nền tảng

IELTS trung cấp

IELTS cường độ cao

IELTS nâng cao

IELTS cấp tốc định cư

IELTS cấp tốc du học

IELTS cấp tốc học sinh sinh viên

FANPAGE