Noun- Noun phrases:
- A combination of: 1 sự kết hợp của
- A given period of time: 1 khoảng thời gian cho trước
- A rough outline of an issue: 1 dàn ý phác thảo / nháp của 1 vấn đề / bài báo
- A skilled reader / poor reader: người đọc có kỹ năng / người đọc kém kỹ năng
- Adult: người trưởng thành
- Arrangement: sự sắp xếp
- Attendance: sự tham dự
- Brief note: bản ghi chú tóm tắt
- Competitor : đối thủ
- Enrolment : sự kết nạp / tuyển sinh / tuyển dụng
- Expectations of the course : sự trông đợi về khóa học
- Feedback: thông tin / ý kiến phản hồi
- Individual word: từ riêng lẻ
- Irregular eye movement: chuyển động mắt không theo qui luật
- Lesson and assignment dates: kỳ / thời hạn bài học và bài phân công
- Literacy skills: kỹ năng đọc viết
- Multimedia items: tin tức/ thông tin đa truyền thông
- Professional workers : những công nhân chuyên nghiệp
- Sort of problems: loại vấn đề
- Speed reading: việc đọc nhanh
- The best tip for s.t : lời khuyên tốt nhất cho vấn đề gì
- The course pack (includes …): khóa học (bao gồm)
- The World Championship Speed-reading Competition = Cuộc thi vô địch đọc nhanh thế giới
- Trick: trò bịp bợm
- Unemployment rate for college graduates and high-school leavers:
= Tỉ lệ người tốt nghiệp cao đẳng và người bỏ học thất nghiệp
- Various methods to increase reading speed: nhiều phương pháp tăng tốc độ đọc
Verb – Verb phrases:
- (In order to) qualify for the competition: (để) có đủ điều kiện dự thi
- Attend a lecture: tham dự buổi diễn thuyết
- Be engaged in s.t: tham gia vào …
=> Must be engaged in material: phải được ghi vào tài liệu
- Be good for children’s imagination: tốt cho sự tưởng tượng của trẻ nhỏ
- Be processed: được lập trình
- Become an essential skill in any environment:
= Trở thành 1 kỹ năng thiết yếu trong bất kì môi trường nào
- Become confused: trở nên hoang mang, rối bời
- Calm down: bình tĩnh
- Chat : tán gẫu
- Concentrate and comprehend written information: Tập trung và hiểu sâu thông tin được viết
- Discuss s.t face to face : thảo luận trực tiếp
- Do an online course : học 1 khóa học trực tuyến
- Fix your eyes on a block of words: nhìn vào một nhóm từ
- Get through many documents: thông qua / đọc hết nhiều tài liệu
- Give a presentation: trình bày
- Have to master a large volume of information: phải nắm bắt 1 lượng thông tin lớn
- Help s.o (me) with s.t (my science projects): giúp ai đó làm việc gì (đồ án khoa học)
- Ignore irrelevant details: bỏ qua những chi tiết không liên quan
- Lose the flow and structure of the text: không nắm được luồng tư tưởng và cấu trúc bài đọc
- Make quicker progress: tạo sự phát triển nhanh hơn
- Muddle the overall understanding of the subject = Làm lộn xộn / rối tung sự hiểu biết tổng quát về chủ đề
- Participate in a seminar : tham dự 1 hội thảo
- Read silently: đọc thầm
- Re-read the same paragraph : đọc lại cùng 1 đoạn
- Skim the material quickly and extract the key facts= Đọc nhanh tài liệu và rút ra các thông tin chính
- Skip back to a previous block of words: Đọc trở lại nhóm từ trước đó
- Switch to reading materials that grabs your attention = Chuyển sang đọc các tài liệu mà bạn chú ý (thích thú)
- Talk to tutor: trò chuyện với trợ giảng / gia sư
- Understand every detail : hiểu rõ mọi chi tiết
- Use the library : dùng thư viện
- Write an assignment: viết bản đánh giá
- S + Rise (in.tv) (tv) / rose / risen (no O): lên cao, mọc lên, tăng lên (không có tân ngữ)
=> I ‘d like my salary rises : tôi muốn lương của tôi tăng lên
=> (Tuition) fees will rise soon: Học phí sẽ tăng sớm
- Raise (tv) / raised / raised+ O: làm tăng thêm, đưa lên ,nâng cao, nuôi trồng+ tân ngữ
=> Raise the standard of my own writing : nâng cao tiêu chuẩn viết của bản thân
=> Raise the price of s.t : Tăng giá cái gì
=> Raise educational standard: Nâng cao tiêu chuẩn giáo dục
Adj – Adv phrases:
- Constantly: liên tục
- Particularly : (1 cách) đặc biệt
- Secondary: thứ yếu
- Unsure about s.t: không chắc chắn về…
Useful Expressions:
As long as: miễn là
Phrasal bank for writing an academic report:
+Describing trend
- … be followed by …: được theo sau bởi
- During + time , s.t (book sales) fluctuated: Trong suốt + thời gian, … (việc bán sách) dao động …
- Fall down to … again: Rơi/ giảm xuống đến… lần nữa
- Over + time: Toàn bộ + thời gian
- Overall , there has been a (general) upward / downward / stable trend = Nhìn chung, có 1 xu hướng đi lên/ xuống/ vững chắc
- Respectively : lần lượt
- The decline was steeper / more significant / greater = Sự suy giảm thì nhanh chóng hơn / đáng kể hơn / lớn hơn
- The figure rose gently from … to …: Chỉ số tăng chậm rãi từ … đến …
- The graph shows the changes in …: Đồ thị chỉ ra sự thay đổi về …
- The number of s.t dramatically rise / has risen from … to … = Số lương (cái gì) tăng đột biến / tăng từ … đến …
- The trend remains stability : Xu hướng duy trì bền vững
- The figures / profits remain stable at …for 2 years = Các chỉ số / lợi nhuận duy trì vững vàng ở mức … trong 2 năm
- The trend rises a little bit to …: Xu hướng tăng lên chút ít đến …
- There was a lot of fluctuation: Đã có nhiều sự dao động
+Change word form:
- A dramatic / slight / rapid + rise/increase:
= 1 sự gia tăng đột biến / nhẹ / nhanh
=> rise/increase + dramatically/ slightly/ rapidly:
- A sharp / gradual / gentle + fall/ decrease :
= 1 sự suy giảm đột ngột/dần dần/ nhẹ nhàng chậm rãi
=> fall / decrease + sharply/ gradually / gently:
- A significant / considerable/ steady + drop /fall /decrease:
= 1 sự suy giảm lớn /đáng kể /đều đặn
=> drop /fall/decrease + significantly / considerably/ steadily:
- Fluctuate=> Fluctuation: Dao động=> sự dao động
- Peak (at)=> Reach a peak: Đạt tới đỉnh, tạo đỉnh => đạt đỉnh
+Introduce an opinion:
I think it depends. : Tôi cho là tuỳ theo.
I would say that + Clause: Tôi cho là (lịch sự)
In my view / point of view,…: Theo quan điểm của tôi, …
Maybe … : Có lẽ là…
Well , I’m not sure.: À, tôi không chắc.
+Give a reason:
Another reason is …: Một lý do khác nữa là
Because / as /since …: Bởi vì
One reason is …: Một lý do là
Perhaps because …: Có lẽ bởi vì
CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT!
IELTS Đa Minh