Noun- Noun phrases:
- A negative headline : 1 tiêu đề tiêu cực
- A senior marketing executive : 1 giám đốc tiếp thị cao cấp
- A shopping festival : 1 lễ hội mua sắm
- A tour guide : 1 hướng dẫn viên du lịch
- All-terrain vehicle(s) : xe mọi địa hình
- An international travel magazine : 1 tạp chí về du lịch quốc tế
- Annual figures (for s.t) : sự tính toán/con số hằng năm cho cái gì
- Antarctica = The South Pole : Nam Cực
- Arctic = The North Pole : Bắc Cực
- Astronaut : phi hành gia
- Climate change : sự thay đổi khí hậu
- Cruise passengers : những hành khách đi bằng tàu biển
- Danger / risk : nguy hiểm
- Environmental Manager : Bộ quản lý môi trường
- Exploration : sự thăm dò, thám hiểm
- Flights and transfers (take people direct to their hotels):
= những chuyến bay và xe trung chuyển (đưa hành khách đến đúng khách sạn)
- International agreements : công ước quốc tế
- Land-based tourism : du lịch trên đất liền
- Large cruise ships capable of carrying up to … (are not uncommon):
= Những con tàu lớn có khả năng vận chuyển lên đến… (thì không phải không phổ biến)
- Light aircraft : máy bay hạng nhẹ
- National museum : viện bảo tàng quốc gia
- Polar tourism : du lịch vùng cực
- Prom(s) : cuộc đi chơi, đi dạo
- Pyramids : kim tự tháp
- Sandy beach(es) : bãi biển
- Scientific research : cuộc nghiên cứu khoa học
- Sea life : cuộc sống ở biển
- Space Academy : học viện không gian
- The associated media coverage : tin tức / mức độ bao phủ liên quan đến truyền thông
- The global economic downturn : thời kì suy thoái kinh tế toàn cầu
- The lengthening summer season : mùa hè kéo dài
- The meeting of the Antarctic Treaty in… : cuộc hội nghị về hiệp ước Nam cực tại …
- The second-largest industry : nền công nghiệp lớn thứ hai
- The (suffering) polar bears : gấu Bắc cực (đang bị ảnh hưởng)
- Three-dimensional cinema : rạp chiếu phim 3D
- Tour operator : nhà điều hành, khai thác tuyến du lịch
- Tourism : ngành du lịch
=> mass tourism / tourism industry : du lịch ồ ạt/ công nghiệp du lịch
- Tourist : khách du lịch
=> tourist destination / trade / season / numbers / industry:
= điểm đến / kinh doanh / mùa / số lượng / công nghiệp du lịch
- Tourist information office : văn phòng thông tin cho khách du lịch
Collocation
+Adj + N:
- A beautiful, ancient monument : 1 công trình kỷ niệm đẹp và cổ kính
- A busy, urban area : 1 vùng thành thị bận rộn (tấp nập)
- A fashionable, wealthy district : 1 khu vực (sang trọng) , thượng lưu giàu có
- A peaceful, rural landscape : 1 vùng quê thanh bình
- An exciting, colourful experience : 1 trải nghiệm đầy màu sắc, thú vị
- An impressive, modern hotel : 1 khách sạn hiện đại, ấn tượng
+S.t enjoyable
- Fresh air and mountains : không khí trong lành và núi non
- The amazing building and architecture : tòa nhà và kiến trúc đáng kinh ngạc
- The cheap prices : giá rẻ
- The range of wildlife : vùng hoang dã
- The relaxing environment : môi trường thư giãn
- The sense of achievement : cảm giác thành công
- The sense of history : ý nghĩa lịch sử
- The snow and ice and very different environment = Tuyết và băng giá và môi trường rất khác biệt.
- The wide variety of products : sự đa dạng sản phẩm
- The wonderful scenery : cảnh vật tuyệt đẹp
Verb – Verb phrases:
- (Most tourist destinations) have lost their identity = Hầu hết các địa điểm du lịch mất đi bản sắc của chúng
- (Tourism) harms the environment / do(es) the environment harm = Du lịch gây tổn hại đến môi trường…
- Adopt proposals for limits to tourist numbers = Thông qua đề nghị /nghị quyết về giới hạn số lượng khách du lịch
- Attract a huge number of tourists : thu hút lượng lớn khách du lịch
- Be held on + time / in + place : được tổ chức vào (thời gian) / ở (nơi nào)
- Be quite scared of things : rất sợ 1 vài thứ
- Be within reach of s.t /s.b(the modern tourist): trong tầm / phạm vi của cái gì / ai
- Become a global industry : trở thành ngành công nghiệp toàn cầu
- Become a symbol of a warming world : trở thành biểu tượng của 1 thế giới ấm lên
- Become an expensive leisure activity : trở thành một hoạt động giải trí đắt đỏ
- Build tourist accommodation : xây dựng chỗ ở cho khách du lịch
- Cause local people to worry : làm cho dân địa phương lo lắng
- Celebrate s.t : tổ chức cái gì
- Deteriorate : làm giảm giá trị / làm hư hỏng
- Exist : tồn tại
- Find enjoyable about s.t : thấy thích thú về điều gì
- Fly straight to their holiday resort : bay thẳng đến khu nghĩ dưỡng
- Gain some valuable experience : thu được những kinh nghiệm giá trị
- Go ashore : đi vào bờ
- Go backpacking : đi du lịch ba-lô
- Go on an Arctic / Antarctic cruise : du hành đến Bắc Cực / Nam Cực
- Go sightseeing : đi tham quan
- Go skiing : trượt tuyết
- Go to see icy wildernesses : đi đến vùng hoang vu băng giá
- Go to the polar regions : đi đến các vùng cực (vd Nam cực, Bắc cực)
- Go under the water : đi xuống dưới nước
- Go/be on a safari : đi săn thú
- Have a coastguard rescue service : có dịch vụ cứu hộ biển
- Have changed the expectations of holidaymakers = Thay đổi sự mong đợi của khách đi nghỉ mát
- Illustrate s.t : minh họa điều gì
- Improve environmental protection for the continent = Cải thiện sự bảo vệ môi trường cho lục địa
- Include safety codes for tourist vessels : bao gồm các quy định an toàn cho các tàu du lich lớn
- …is not without its risk : không thể không có rủi ro
- …is widely accepted : được chấp nhận rộng rãi
- Land at fragile sites : đất ở những vùng dễ tổn hại
- Leave the harbour at … : rời cảng tại…
- May be inhospitable places : có lẽ là những nơi không ở được/ không hiếu khách
- Particularly enjoy : đặc biệt thích thú
- Plight a warning that the clock is ticking : hứa hẹn/ cam kết 1 sự cảnh báo rằng đồng hồ đã điểm
- Prefer tourist destinations which are less industrialised and exploited:
= Thích những điểm đến du lịch ít bị công nghiệp hóa và khai thác.
- Prevent s.t/s.o (ships) from s.t (landing in Antarctica) = ngăn cản… khỏi /không cho…(đổ bộ lên Nam cực)
- Put a mask on my face : đeo mặt nạ/ khẩu trang
- Reduce the harmful effects of tourism on local cultures and environments:
= Giảm những ảnh hưởng có hại của ngành du lịch đối với văn hóa và môi trường địa phương
- Return home with no experience of the local culture = Về nhà (mà) không có trải nghiệm về văn hóa địa phương
- Return to the poles : Trở lại vùng cực
- Spend a lot of money on tourist attractions: dùng nhiều tiền vào việc thu hút khách du lịch
- Take a trip to the International Space Station = Có chuyến đi đến trạm không gian quốc tế
- Take place : diễn ra
- Take the flight to … : có chuyến bay đến
- Take turn to do s.t : đến lượt làm cái gì
- Want to see the coral : muốn nhìn thấy san hô
- Watch fantastic demonstrations and experiments = Xem / theo dõi những minh họa và thí nghiệm tuyệt vời / lạ thường
Adj – Adv phrases:
- Amazing : kinh ngạc
- In addition, … : thêm vào đó,…
- Liquid (a/n) : lỏng, không vững, hay thay đổi
- Meanwhile : trong lúc đó
- Partly because of … : một phần bởi vì…
- Roughly : không bằng phẳng, gồ ghề/ dữ dội , thô bạo
- Wonderful : tuyệt vời
+Opposites:
- Busy >< quiet : Náo nhiệt, bận rộn, tấp nập >< yên tĩnh
- Clean >< dirty : Sạch >< dơ
- Colourful >< dull : Có màu sắc sinh động >< nhạt nhẽo, u ám, buồn tẻ
- Fashionable >< outdated : Thời trang, thượng lưu >< lỗi thời
- Impressive >< unimpressive : Ấn tượng >< không ấn tượng
- Modern >< ancient : Hiện đại >< cổ xưa
- Peaceful >< noisy : Thanh bình >< yên tĩnh
- Popular >< unpopular : Phổ biến >< không phổ biến
- Relaxing >< stressful : Thư giãn >< căng thẳng
- Rural >< urban : Nông thôn >< đô thị
- Wealthy >< poor : Giàu có >< nghèo nàn
- Wonderful >< awful : Tuyệt vời >< tệ hại, khủng khiếp
Useful Expressions:
- At any one time : vào 1 thời điểm bất kỳ
- I would recommend … : tôi muốn đề nghị / gửi gắm / tiến cử…
- In the northernmost part of … : ở vùng cực bắc của
- It would seem that … : có vẻ như …
- More people than ever before : nhiều người hơn bao giờ hết
- So far, (no) surveys confirm that … : cho đến bây giờ, (không) các cuộc nghiên cứu / khảo sát khẳng định rằng …
- To a maximum of… : với mức tối đa của ….
- With a minimum of (one guide for every 20 tourists) = Với số lượng tối thiểu …(1 hướng dẫn viên cho 20 khách)
+Introductory and linking phrases:
- (Un)fortunately : (không) may mắn
- Another problem is that … : vấn đề khác là
- Finally ,… : cuối cùng,…
- In conclusion, … : kết luận,…
- In my opinion / point of view ,… :
- In the last century, … : trong thế kỷ vừa qua
- Nowadays,… : ngày nay
- Sometimes,… : thỉnh thoảng, đôi khi
- Therefore , … : do đó
- These days,… : ngày nay
+Phrase bank for report:
- (with) a sharp increase in cruise-ship arrival of …percent:
= với 1 sư gia tăng đột ngột về sự đến của tàu chở khách du lịch đường dài ở mức …phần trăm
- …are seeing increase numbers of visitors = … đang chứng kiến 1 số lượng khách tham quan gia tăng
- Enjoy an annual growth rate of …percent : Có được 1 tỷ lệ tăng lên hàng năm ở mức … phần trăm
- Has seen the most rapid growth in marine tourism = Chứng kiến/trải qua sự phát triển nhanh nhất về du lịch biển.
- See a drop of … : trải qua 1 sự suy giảm về …
CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT!