LESSON 09: AN ENVIRONMENTAL ISSUE

Noun- Noun phrases:

  1. A leaky tap: 1 vòi nước bị rỉ nước
  2. A piece of equipment: 1 bộ phận của thiết bị
  3. A swing basket: 1 cái xích đu
  4. A UK-based international non-profit organization = 1 tổ chức phi lợi nhuận quốc tế đặt trụ sở tại Vương quốc Anh
  5. A wet suit: 1 bộ đồ lặn
  6. A wonderful activity: 1 hoạt động tuyệt vời
  7. Abandoned wells and water projects: các giếng nước và công trình nước bị bỏ hoang
  8. Air travel: du lịch bằng máy bay
  9. An approximate number of: 1 con số xấp xỉ …
  10. Background: tầng lớp XH, hậu cảnh, bối cảnh / lai lịch, kinh nghiệm, hoàn cảnh cá nhân
  11. Barrel / drum: cái trống / thùng hình ống, thùng phuy
  12. Beach resort: khu nghỉ dưỡng biển
  13. Committee: Ủy ban
  14. Concrete: bê-tông
  15. Desalination process: phương pháp khử muối
  16. Drilling machinery: máy khoan
  17. Filter: thiết bị lọc/ bộ lọc (âm thanh, nước…)
  18. Force: sự bắt buộc
  19. Human consumption: sự tiêu thụ của con người
  20. Irrigating farmland: việc tưới tiêu đất nông nghiệp
  21. Irrigation channel: kênh, mương tưới nước
  22. Just a three-minute walk from the front door: Chỉ 3 phút đi bộ từ cửa trước
  23. Key to the problem: giải pháp cho vấn đề
  24. Lack of proper hygiene (causes disease): thiếu sự vệ sinh đúng cách (gây bệnh tật)
  25. Methods of collecting water for irrigation purposes = Các phương pháp thu thập nước để tưới.
  26. Pipe: ống, ống dẫn, vật có hình ống
  27. Pump: máy bơm
  28. Recycling water: nước tái xử lý
  29. Relevant statistics: số liệu thống kê có liên quan / thích đáng
  30. Resident(s): cư dân
  31. Salt removal: sự loại bỏ muối
  32. Salty brine: nước biển / nước muối
  33. Sanitary service: dịch vụ vệ sinh, dọn dẹp
  34. Spare-parts (are available only in the capital) = Các bộ phận thay thế (máy móc) chỉ có ở thủ đô.
  35. Specialist knowledge and equipment are needed to (do s.t) = Kiến thức chuyên môn và trang thiết bị cần thiết để làm gì…
  36. Structure: cấu trúc
  37. Substance: chất, vật chất/ của cải,tài sản/ sự vững chắc
  38. Terrace house: nhà liên kết
  39. The article about: bài báo về…
  40. The burden of thirst: gánh nặng khát nước
  41. The drought (continues): hạn hán (kéo dài)
  42. The main/most significant (dis)advantages of s.t ( living in a modern city):

= Các mối (bất) / thuận lợi chính/ đáng kể nhất của …

  1. The process of making fresh water from seawater: Qui trình làm nước sạch từ nước biển
  2. The river’s flow (is reduced): lưu lượng sông (bị giảm xuống)
  3. Treatment: sự chiêu đãi, đối đãi, cư xử
  4. Water scheme: kế hoạch về nguồn nước
  5. Water sports: Surfing, sailing, waterskiing, canoeing, rowing, swimming:

= Các môn thể thao nước: lướt ván, đi thuyền buồm, trượt nước, ca-nô, chèo thuyền, bơi lội

  1. Water supply: sự cung cấp nước

 

Verb – Verb phrases:

  1. (Clean water) becomes accessible and plentiful = (Nước sạch) trở nên dễ tiếp cận và dồi dào
  2. (Dirty water) enter the system: (Nước bẩn) thâm nhập vào hệ thống
  3. (Don’t) have running water: (không) có nước sạch
  4. (Gravity) carry(_ies) s.t down: (Trọng lực) kéo cái gì … xuống
  5. (Rubbish) is removed: (Rác thải) được loại bỏ
  6. (The approach) combines technologies proven to last = (Phương pháp) kết hợp công nghệ chứng tỏ duy trì được
  7. (The project) is / was run by …: (Dự án) được điều hành bởi …
  8. (The river) carries less water: (…) có ít nước hơn
  9. (Whole societies) would be transformed: (Toàn xã hội) phải được thay đổi
  10. Account for s.t (45 litres of water loss per day) = chiếm / là nguyên nhân của, lý giải cho … (45 lít nước hao phí mỗi ngày)
  11. Add some information about …: thêm thông tin về
  12. Be afraid of getting ill: sợ mắc bệnh
  13. Be easy to see: dễ thấy
  14. Be motorised: được cơ giới hóa
  15. Be popular among young people: được phổ biến, ưa chuộng trong giới trẻ
  16. Be really quite simple: thực sự đơn giản
  17. Be unsafe to drink: không an toàn để uống
  18. Bring water to the most remote villages: đưa nước đến những ngôi làng xa xôi hẻo lánh nhất
  19. Build a sand dam to capture and filter  rainwater = Xây/ thiết kế 1 bể cát để thu và lọc nước mưa.
  20. Can’t be repaired locally: không thể được sửa tại địa phương
  21. Care for family members who are unwell: chăm sóc các thành viên gia đình không khỏe
  22. Carry water long distances: mang nước về khá xa
  23. Climb the steep mountain: leo núi dốc đứng
  24. Collect water: thu thập nước
  25. Construct the roads themselves: tự xây dựng đường xá
  26. Dig trenches to lay pipes: đào rãnh/ mương đặt ống
  27. Drain away: tháo (nước), rút (nước) đi
  28. Enjoy water sports: thích những môn thể thao dưới nước
  29. Explain a new management style: giải thích cách quản lý mới
  30. Fill a swimming pool: làm đầy 1 hồ bơi
  31. Get ready: sẵn sàng
  32. Grow coffee beans: trồng cây café
  33. Grow the crops: trồng vụ mùa
  34. Have (no) access to clean/running water: không tiếp cận được với nước sạch
  35. Have a powerful /greatest/ major / serious/ negative effect on (readers/quality of life):

= Có hiệu quả mạnh mẽ/ tuyệt vời nhất/ chính / nghiêm trọng/ tiêu cực lên (độc giả/ chất lượng sống)

  1. Have a tap with safe water: có 1 vòi nước sạch
  2. Have huge / numerous benefits for s.o/s.t (local people)   = Có lợi ích lớn lao / nhiều cho … (dân địa phương)
  3. Have no safe way to get rid of human waste = Không có cách nào an toàn để loại bỏ rác thải từ con người
  4. Have problems getting fresh/clean water: có vấn đề về việc có nước sạch
  5. Help (her mother)  fetch the water: giúp (mẹ) lấy nước về
  6. Improve a country’s economy: cải thiện kinh tế đất nước
  7. Involve s.o /s.t (the village) in construction: bao gồm ai/cái gì (ngôi làng) vào sự xây dựng
  8. Keep calm/ calm down: giữ bình tĩnh
  9. Locate water underground: định vị nguồn nước ngầm địa phương
  10. Maintain and run the project: duy trì và quản lý/điều hành dự án
  11. Make comments on s.t: bình luận về …
  12. Make the journey three times a day: đi 3 lần / ngày
  13. Need a lot of waves to surf: cần nhiều sóng để lướt
  14. Offer / bring s.o a lot of advantages: cho /mang lại cho ai những lợi ích
  15. Outpour abundant , clean water: chảy tràn ra/ đổ ra nhiều nước sạch
  16. Pass through a membrane under high pressure: đi qua một màng dưới áp lực cao
  17. Prefer calm water: thích nước không có sóng (biển)
  18. Push water to a newly build reservoir: bơm nước vào 1 hồ chứa mới xây
  19. Put pressure on s.o/s.t: gây áp lực lên…
  20. Raise more animals: nuôi nhiều con vật hơn
  21. Reach it by means of (deep wells): đến/đạt tới được nhờ phương tiện gì …(những giếng sâu)
  22. Require geological expertise and expensive, heavy machines:

= Đòi hỏi sự tinh thông về địa lý và các máy móc đắt tiền hạng nặng

  1. Start a business: bắt đầu 1 việc kinh doanh
  2. Tackle the job of (doing s.t): giải quyết công việc…
  3. Touch the bottom: chạm tới đáy
  4. Turn dirty water into clean water: biến nước bẩn thành nước sạch
  5. Turn on a tap: mở vòi nước
  6. (All the hours) previously spent doing s.t (hauling water) can be used to (cultivate more crops):

= Tất cả thời giờ trước đây dùng cho …(chuyên chở/vận chuyển nước) có thể được dùng để… (trồng nhiều vụ mùa hơn)

 

Adj – Adv phrases:

  1. And lastly, …: và cuối cùng, …
  2. Another possibility is that…: một khả năng khác là …
  3. Famous for hardwork: nổi tiếng về sự siêng năng làm việc
  4. Marine: thuộc về biển
  5. Overwhelming: quá mạnh/ lấn át
  6. Well known: nổi tiếng
  7. Yet: chưa / hãy còn / cho đến nay/ ngay cả/ bây giờ

 

Useful Expressions:

  1. All in all: nói chung
  2. Before and afterwards: trước và sau đó
  3. By starlight: nhờ ánh sáng ngôi sao
  4. For a start, …: trước hết
  5. In conclusion, …: tóm lại / kết luận lại
  6. On top of a nearby mountain: trên đỉnh một ngon núi gần đó
  7. One (dis)advantage of s.t is that ….: 1 điểm bất / thuận lợi của … là …
  8. The benefits of s.t are ….: những lợi ích của … là
  9. To sum up, …: tóm lại

 

CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT!

 

IELTS Đa Minh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

logo

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Trụ sở chính: 815 Lê Hồng Phong, P.12, Q.10, TP.HCM (đoạn Việt Nam Quốc Tự, gần Kỳ Hoà)

Chi nhánh 1: 79 Nguyễn Oanh , phường 10 , Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh

Hotline Phòng đào tạo: 028 73051619

Email: ieltsdaminh.phongdaotao@gmail.com

Website: ieltsdaminh.edu.vn

DMCA.com Protection Status

KHÓA HỌC IELTS

IELTS nền tảng

IELTS trung cấp

IELTS cường độ cao

IELTS nâng cao

IELTS cấp tốc định cư

IELTS cấp tốc du học

IELTS cấp tốc học sinh sinh viên

FANPAGE