Noun- Noun phrases:
- Aeroplane : máy bay
- Assignment : bài tập, bài phân công trong trường ĐH
- Automobile : xe ô tô
- Craft museum : viện bảo tàng thủ công
- Diary : nhật ký
- Effort : hiệu quả
- Ethnic history : lịch sử dân tộc
- Feminist history : lịch sử về quyền bình đẳng
- Folding umbrella : dù gấp
- Inaugural speech : diễn văn khánh thành
- Motivation : sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy
- Post-modern history : lịch sử cận đại
- Precaution (n) : sự phòng ngừa, đề phòng
=> (a) precautionary measures : biện pháp phòng ngừa
- Private funding : quỹ tư nhân
- The front garden : vườn phía trước
- The journey by coach and train : chuyến hành trình bằng xe đò và xe lửa
- Transport : sự giao thông, sự vận chuyển
- Typewriter : người đánh máy
- Vehicle : xe cộ
- Wristwatch : đồng hồ đeo tay
Verb – Verb phrases:
- Cover : bao phủ, che đậy
- Describe the contents accurately : miêu tả nội dung 1 cách chính xác
- Raise money : kiếm tiền
- Remind s.o of s.t : nhắc nhở ai về cái gì
- Trigger happy / sad memories (v.ph) : gợi lên ký ức buồn / đẹp
COLLOCATION: Phrase building:
- Good / unforgettable / ceremonial moment : khoảnh khắc đẹp/ không thể quên/ long trọng
- Suitable / marvelous / great time : khoảng thời gian thích hợp/ tuyệt diệu/ tuyệt vời
- Happy / tragic / (un)remarkable event : sự kiện vui/ bi thảm/ (không) đáng chú ý, đáng nhớ
- Great / momentous / formal occasion : dịp vui/ quan trọng, trọng yếu/ trang trọng
- Fleeting/ memorable/ favourable moment : khoảnh khắc lướt nhanh qua/đáng nhớ/thuận lợi, có triển vọng
- Exhilarating / rewarding / past experience : trải nghiệm vui, hồ hởi/ đáng làm,bổ ích/ đã qua
- Exciting/big/foreign/nerve–racking adventure : cuộc phiêu lưu đầy hứng thú/lớn/ngoài nước/nhớ đời
- Outstanding /minor/impressive achievement : thành tích nổi bật, đáng chú ý/ không quan trọng/ ấn tượng
- Former / golden / happy days : những ngày tháng trước kia/ vàng, đáng nhớ/ hạnh phúc
- Fantastic / business / great trip : chuyến đi tuyệt vời, khó tin,kỳ quái, lập dị/ công tác/ tuyệt vời
Combination of ADV-ADJ phrases:
- Thoroughly exciting / memorable / impressive:
= hoàn toàn, triệt để kích thích, hào hứng / đáng nhớ / ấn tượng
- Highly rewarding / exciting :
= hết sức đáng làm bổ ích
- Totally happy / exhilarating / rewarding / outstanding:
= hoàn toàn phấn khởi, hồ hởi
- Very happy / exhilarating / rewarding / favourable / impressive:
= rất vui, hứng khởi, đáng được khen, gây ấn tượng
Describing or alternative words:
- Studying abroad : an experience
= đi học nước ngoài
- Doing well in exams : an achievement
= thi tốt
- A musical concert : an event
= 1 buổi hòa nhạc
- Your brother’s wedding : a special occasion
= đám cưới anh trai
- Getting lost : an adventure
= bị lạc
Describing or alternative phrase:
- Volunteered to help people : a rewarding experience
= tình nguyện giúp đỡ mọi người : 1 trải nghiệm đáng làm
- Receive 1st prize for a painting : an unforgettable moment
= nhận giải thưởng hạng nhất về hội họa : 1 khoảnh khắc không thể quên
- Describe s.t strange : a bizarre incidence
= mô tả 1 cái gì đó lạ : 1 điều gặp phải kỳ lạ
- Have a journey that brings back a lot of memories : a memorable trip
= có 1 chuyến đi nhiều kỉ niệm / ký ức : 1 chuyến đi đáng nhớ
- Attend the inaugural speech of the President : a formal occasion
= tham dự bài diễn văn nhậm chức của Tổng thống: 1 dịp trang trọng
- Got lost in the desert : a nerve – racking adventure
= lạc ở sa mạc : 1 chuyến phiêu lưu khó quên
- Parachute from a plane : an exhilarating experience
= nhảy dù lượn từ máy bay : 1 trải nghiệm vui
- Saw a hardship of other people : a humbling experience
= chứng kiến cảnh gian khổ của người khác : trải nghiệm làm ta cảm thấy khâm phục
- Receive a present from your friend like a car, a cellular phone : a precious/ beautiful/ wonderful thing
= nhận được món quà từ bạn như xe hơi, điện thoại di động : 1 vật giá trị/đẹp/ tuyệt vời…
Structure:
In Future, + Clause 1 + In Case + Clause 2 :
= Sau này (mai mốt), ……………………………. đề phòng trường hợp………………………
Ex: In future, I will put labels on my suitcases in case they get lost somewhere.
Useful expression:
- I should say… : emphasizing a point
- How shall I put it? + the exact word: searching for a word
- Now , where was I? : returning to the subject
- Let me see, … : filling in
Tips for listening: THE SIGNPOST PHRASES:
- Starting: I’d like to begin, firstly,…
= Bắt đầu
- Listing: firstly, secondly,… Next, Finally, Last but not the least…
= Liệt kê
- Adding: In addition , again
= Thêm thông tin: thêm vào đó,
- Digressing: By the way
= Nói ra ngoài lề
- Returning to the subject: Anyway,…
= Quay trở lại chủ đề: Dù sao đi nữa thì,…
- Concluding: Finally, To sum up, In conclusion…
= Kết luận
CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT!