LESSON 12: LOOKING AT THE GLORIOUS PAST

Noun- Noun phrases:

  • Aeroplane: máy bay
  • Assignment: bài tập, bài phân công trong trường ĐH
  • Automobile: xe ô tô
  • Craft museum: viện bảo tàng thủ công
  • Diary: nhật ký
  • Effort: hiệu quả
  • Ethnic history: lịch sử dân tộc
  • Feminist history: lịch sử về quyền bình đẳng
  • Folding umbrella: dù gấp
  • Inaugural speechdiễn văn khánh thành
  • Motivation: sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy
  • Post-modern history: lịch sử cận đại
  • Precaution (n): sự phòng ngừa, đề phòng

=> (a) precautionary measures: biện pháp phòng ngừa

  • Private funding: quỹ tư nhân
  • The front garden: vườn phía trước
  • The journey by coach and train: chuyến hành trình bằng xe đò và xe lửa
  • Transport: sự giao thông, sự vận chuyển
  • Typewriter: người đánh máy       
  • Vehicle: xe cộ
  • Wristwatch: đồng hồ đeo tay

 

Verb – Verb phrases:

  • Cover: bao phủ, che đậy
  • Describe the contents accurately: miêu tả nội dung 1 cách chính xác
  • Raise money: kiếm tiền
  • Remind s.o of s.t: nhắc nhở ai về cái gì
  • Trigger  happy / sad memories (v.ph): gợi lên ký ức buồn / đẹp

 

COLLOCATION: Phrase building:

  • Good / unforgettable / ceremonial moment: khoảnh khắc đẹp/ không thể quên/ long trọng
  • Suitable / marvelous / great time: khoảng thời gian thích hợp/ tuyệt diệu/ tuyệt vời
  • Happy / tragic / (un)remarkable event: sự kiện vui/ bi thảm/ (không) đáng chú ý, đáng nhớ
  • Great / momentous / formal occasion: dịp vui/ quan trọng, trọng yếu/ trang trọng
  • Fleeting/ memorable/ favourable moment: khoảnh khắc lướt nhanh qua/đáng nhớ/thuận lợi, có triển vọng
  • Exhilarating / rewarding / past experience: trải nghiệm vui, hồ hởi/ đáng làm,bổ ích/ đã qua
  • Exciting/big/foreign/nerve–racking adventure: cuộc phiêu lưu đầy hứng thú/lớn/ngoài nước/nhớ đời
  • Outstanding /minor/impressive achievement: thành tích nổi bật, đáng chú ý/ không quan trọng/ ấn tượng
  • Former / golden / happy days: những ngày tháng trước kia/ vàng, đáng nhớ/ hạnh phúc
  • Fantastic / business / great trip: chuyến đi tuyệt vời, khó tin,kỳ quái, lập dị/ công tác/ tuyệt vời

 

Combination of ADV-ADJ phrases:

  • Thoroughly exciting / memorable / impressive:

   = hoàn toàn, triệt để kích thích, hào hứng / đáng nhớ / ấn tượng

  • Highly rewarding / exciting:

   = hết sức đáng làm bổ ích

  • Totally happy / exhilarating / rewarding / outstanding:

   = hoàn toàn phấn khởi, hồ hởi

  • Very happy / exhilarating / rewarding / favourable / impressive:

   = rất vui, hứng khởi, đáng được khen, gây ấn tượng

 

Describing or alternative words:

  • Studying abroad:an experience

   = đi học nước ngoài

  • Doing well in exams: an achievement

   = thi tốt

  • A musical concert: an event

   = 1 buổi hòa nhạc

  • Your brother’s wedding: a special occasion

   = đám cưới anh trai

  • Getting lost: an adventure

   = bị lạc

 

Describing or alternative phrase:

  • Volunteered to help people: a rewarding experience

   = tình nguyện giúp đỡ mọi người: 1 trải nghiệm đáng làm

  • Receive 1st prize for a painting: an unforgettable moment

   = nhận giải thưởng hạng nhất về hội họa: 1 khoảnh khắc không thể quên

  • Describe s.t strange: a bizarre incidence

   = mô tả 1 cái gì đó lạ: 1 điều gặp phải kỳ lạ

  • Have a journey that brings back a lot of memories: a memorable trip

   = có 1 chuyến đi nhiều kỉ niệm / ký ức: 1 chuyến đi đáng nhớ

  • Attend the inaugural speech of the President: a formal occasion

   = tham dự bài diễn văn nhậm chức của Tổng thống: 1 dịp trang trọng

  • Got lost in the desert: a nerve – racking adventure

   = lạc ở sa mạc: 1 chuyến phiêu lưu khó quên

  • Parachute from a plane: an exhilarating experience

   = nhảy dù lượn từ máy bay: 1 trải nghiệm vui

  • Saw a hardship of other people: a humbling experience

   = chứng kiến cảnh gian khổ của người khác: trải nghiệm làm ta cảm thấy khâm phục

  • Receive a present from your friend like a car, a cellular phone: a precious/ beautiful/ wonderful thing

   = nhận được món quà từ bạn  như xe hơi, điện thoại di động: 1 vật giá trị/đẹp/ tuyệt vời…

 

Structure:   

In Future, + Clause 1 + In Case + Clause 2:

= Sau này (mai mốt), ……………………………. đề phòng trường hợp………………………

Ex: In future, I will put labels on my suitcases in case they get lost somewhere.

 

Useful expression:

  • I should say…: emphasizing a point
  • How shall I put it? + the exact word: searching for a word
  • Now , where was I?: returning to the subject
  • Let me see, …: filling in

 

Tips for listening:  THE SIGNPOST PHRASES:

  • Starting: I’d like to begin, firstly,…

= Bắt đầu

  • Listing: firstly, secondly,… Next, Finally, Last but not the least…

= Liệt kê

  • Adding: In addition , again

= Thêm thông tin: thêm vào đó,

  • Digressing: By the way

= Nói ra ngoài lề

  • Returning to the subject: Anyway,…

= Quay trở lại chủ đề: Dù sao đi nữa thì,…

  • Concluding: Finally, To sum up, In conclusion…

= Kết luận

 

CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT!

IELTS Đa Minh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

logo

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Trụ sở chính: 815 Lê Hồng Phong, P.12, Q.10, TP.HCM (đoạn Việt Nam Quốc Tự, gần Kỳ Hoà)

Chi nhánh 1: 79 Nguyễn Oanh , phường 10 , Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh

Hotline Phòng đào tạo: 028 73051619

Email: ieltsdaminh.phongdaotao@gmail.com

Website: ieltsdaminh.edu.vn

DMCA.com Protection Status

KHÓA HỌC IELTS

IELTS nền tảng

IELTS trung cấp

IELTS cường độ cao

IELTS nâng cao

IELTS cấp tốc định cư

IELTS cấp tốc du học

IELTS cấp tốc học sinh sinh viên

FANPAGE