LESSON 13: MANUFACTURING AND CYCLING

Noun- Noun phrases:

  • A form of relaxation: 1 hình thức giải trí
  • A less personal process:  1 quy trình ít mang tính cá nhân hơn
  • A matter of s.t (transportation):  1 vấn đề gì đó
  • A significant proportion of  s.t:  1 tỷ lệ đáng kể của cái gì
  • Big store:   cửa hàng lớn
  •   Card number:   số thẻ
  • Cereal box(es):  hộp ngũ cốc
  • Chemical process:  quy trình hóa học
  • Criticism: sự phê bình
  • Customer surname/family name:  họ của khách hàng
  • Day of delivery:  ngày giao hàng
  • Discarded packaging: bao bì đóng gói
  • Disposal:   sự vứt bỏ
  • Distribution:   sự phân bố sản phẩm
  • Error:  lỗi, sai lầm (máy móc,thiết bị …)
  • Fault:  khuyết điểm, thiếu sót (người, đồ vật)
  • Faulty product replacement instruction  : hướng dẫn thay thế sản phẩm bị lỗi / đổi sản phẩm
  • Form = shape: hình dạng
  • Generation:  thế hệ / đời sản phẩm
  • Globalization:   toàn cầu hóa
  • Groceries:  hàng tạp hóa
  • Guarantee period:  hạn bảo hành
  • Human nature:  bản chất con người
  • Landfill site = sanitary landfill:  hố chôn rác
  • Local market:  chợ địa phương
  • Problem with product purchased: vấn đề với sản phẩm đã mua / trả tiền
  • Product make:  nhãn hiệu sản phẩm
  • Product malfunction: sự trục trặc về sản phẩm/ sai chức năng sản phẩm
  • Product market:  thị trường hàng hóa
  • Product repairs:  sự sửa chữa sản phẩm
  • Repair center:   trung tâm sửa chữa
  • Single use only:  chỉ sử dụng 1 lần
  • Small business(es):  doanh nghiệp nhỏ
  • The fashion cycle:  vòng tuần hoàn của thời trang
  • The responsibility of designer:  trách nhiệm của nhà thiết kế
  • Transportation:  sự vận chuyển
  • Working product:  sản phẩm hoạt động bình thường
  • Zip code = post code:  mã số bưu điện

 

+Influences on people’s shopping habits

  • Advertising:  việc quảng cáo
  • Convenience:   sự tiện lợi
  • Fashion: thời trang
  • Luxury: sự xa hoa
  • Necessity: sự cần thiết
  • Quality: chất lượng
  • Shop service: sự phục vụ / dịch vụ của cửa hàng
  • Value for money:  giá trị đồng tiền       

 

Verb – Verb phrases:

  • Acquire materials:  việc quảng cáo
  • Affect all aspects of our lives:  ảnh hưởng mọi khía cạnh của cuộc sống
  • Answer queries:  trả lời các câu hỏi
  • Authorize customer to do s.t:  cho phép khách hàng làm gì đó

=>                Authorize customer to return product : cho phép khách hàng trả lại sản phẩm

  • Be encouraged by media and advertisers : được khuyến khích bởi truyền thông/ các nhà quảng cáo
  • Be satisfied:  được làm thỏa mãn
  • Cause serious environmental problems:  gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng
  • Charge back credit card:  trả lại tiền trong thẻ tín dụng
  • Customize + O:  làm theo yêu cầu của …
  • Deal with:  đối phó, xử lý, giải quyết
  • Do not / does not work: không làm việc
  • Dress down:  ăn mặc bình thường
  • Dress up: ăn mặc sang trọng

=> Dress-up/ dress-down days

  • Eat organic food:  ăn thức ăn hữu cơ / nguyên chất
  • Fill in:  điền vào
  • Fix = repair: sửa chữa
  • Get s.t to work properly:  làm cho cái gì hành động đúng
  • Include details of …: bao gồm chi tiết của
  • Influence on s.t/s.o:  ảnh hưởng lên ai / cái gì
  • Inform people about what is available   : báo cho người ta biết về cái gì đang có sẵn
  • Keep up with:   bắt kịp với (ai , cái gì đó)
  • Maintain freshness and hygiene:   duy trì sự tươi và vệ sinh
  • Manufacture:  sản xuất
  • Might (not) be secure:  có thể (không) an toàn
  • Mislead:  làm cho lầm lẫn / mê muội
  • Perceive: hiểu được, nhận ra, nhận thức, lĩnh hội
  • Play a key role in = play a big part in:  đóng vai trò quan trọng
  • Purchase:  mua / tiêu thụ / chi trả
  • Put customer on hold:  nói khách hàng giữ máy
  • Receive an estimate: nhận một bản chiết tính
  • Redecorate our house:  trang hoàng lại nhà của chúng ta
  • Relate to s.t:   liên quan đến cái gì
  • Replace and return … within …days:   thay thế và nhận lại sản phẩm trong vòng bao nhiêu ngày
  • Request to place order:  yêu cầu đặt hàng
  • Resolve problems: giải quyết vấn đề
  • Reuse and recycle: dùng lại và tái chế
  • Shop / buy something over the internet  : mua hàng qua mạng Internet
  • Should be prohibited:  bị cấm
  • Spend money/time on s.t: xài tiền vào cái gì đó

=> Spend money on the latest four-wheel-drive: tiêu tiền vào xe hơi đời mới nhất

  • Transfer call to sale department:   chuyển cuộc gọi cho bộ phận bán hàng
  • Wash:  giặt rửa, tắm gội
  • Wear serious business suits: mặc đồng phục đi làm trang trọng

 

Materials:

+Cloths:   vải   

Cotton:  vải cotton

Linen:   vải len

Silk: vải lụa

+Man-made materials: 

Glass:  thủy tinh

Plastic:  nhựa dẻo

Polyester:  sợi nhân tạo / tơ nhân tạo

+Metals:   kim loại

Aluminum: nhôm

Brass:  đồng thau

Steel:   thép

Tin: thiếc

 

Adjective and Adverb phrases:

  • Anxiety about looking good and creating the right impression = lo lắng về việc cỏ vẻ ngoài đẹp đẽ và tạo ấn tượng tốt
  • Completely: hoàn toàn
  • Excessive:  quá nhiều

=> Excessive packaging of products:  đóng gói sản phẩm quá nhiều

  • Fashionable = in fashion:  hợp thời trang
  • Finally = Eventually:  rốt cuộc,cuối cùng
  • Principally:  chủ yếu, chính, phần lớn
  • Properly: đúng đắn
  • Rather:  hơi, hơn là, khác
  • Severely: khắc khe, gay gắt, khốc liệt
  • Slightly:  hơi hơi
  • Very badly:  quá tệ
  • Worldwide (adj/adv):  toàn thế giới

=> People worldwide are becoming more materialistic

   = Con người trên thế giới đang trở nên vật chất hơn

 

Describing s.t:

  • A circular DVD:  1 DVD hình tròn
  • A cylinder wine bottle:  1 chai rượu hình trụ
  • A quadrangle / tetragon cake:   1 cái bánh hình tứ giác
  • A rectangular laptop: 1 máy tính hình chữ nhật
  • A spherical football, global:  1 quả bóng, quả địa cầu hình cầu
  • A spiral staircase:  1 cầu thang hình xoắn ốc
  • A square table top:   1 mặt bàn hình vuông
  • An octagon / polygon box:  1 cái hộp hình bát giác/ đa giác
  • An oval plate:   1 dĩa hình bầu dục

 

COMPLAINING:

  • Damaged book=> The cover was ripped: quyển sách hư trang bìa bị rách
  • Frame of my sunglasses=> Arms too tight: gọng của kính mát=> gọng 2 bên quá chật
  • Software CD=> Keep jamming in the machine: đĩa CD=> kẹt trong máy
  • The vase=>  Had completely shattered: cái bình=> bị bể hoàn toàn
  • This jumper / trousers=> Fall apart: đồ jump / quần dài=> rách rời ra
  • I’m ringing to complain about …: tôi gọi điện để phàn nàn về
  • PC monitor won’t switch on:  màn hình máy tính không mở lên được
  • The connection is loose:  kết nối bị lỏng
  • The contents were crushed and broken: đồ chứa bên trong bị nghiền nát và vỡ
  • The lens cover is missing: nắp đậy ống kính bị thiếu
  • The lens is scratched: ống kính bị trầy
  • There is s.t wrong with the lid:  cái nắp bị hư
  • When I opened the … you sent, I found the …: Khi tôi mở………bạn gửi, tôi nhận ra / thấy…
  • You sent me this / these … and I was really annoyed to find that ….= Bạn gửi tôi cái này / … và tôi thật sự bực mình khi nhận ra/ thấy …

 

RELATIONSHIP INDICATING PHRASES:

+ Cause and effect: As a result of, This leads to, This means that…

= Nguyên nhân – kết quả: Kết quả là…

+ Condition: If…, then…; Unless, If not…, then…; …otherwise…

= Điều kiện: Nếu…, thì…; Trừ khi,Nếu không…, thì…;… nếu không thì …

+ Linear ordering: Firstly, I would like to begin with, Next, Finally…

= Liệt kê thứ tự:

 

POSSIBLE FAULTS OF S.T:

Objects                                              Component                        Fault (a)

  • Backpack                                       zip (dây kéo)                        jammed (kẹt)
  • Bicycle                                           seat (chỗ ngồi)                     uncomfortable (không thoải mái)
  • CD                                                 surface (bề mặt)                  scratched (trầy)
  • Food blender (máy xay)                bowl (cối)                            leaking (rỉ, nứt)
  • Jumper                                           colour                                  fade (phai màu)
  • Memory stick (thẻ nhớ)                 prong (đầu cắm)                  twisted(cong, quẹo)
  • Mirror                                            glass                                    cracked (bể)
  • Sandals (dép xăng-đan)                 strap (quai)                          snapped (đứt)
  • Table                                              leg                                       wobbly (lúc lắc)
  • Trousers                                        leg                                       ripped (bị rách)
  •  

 

Structure:  

S + would rather + V …+ than + V …: thích làm việc này hơn việc khác

S.t + be preferable to s.t: cái gì được ưa chuộng hơn cái khác

 

Useful expression:

As well as:   cũng như

+Cause and effect:

  • As a result,…: kết quả là
  • By way of consequences,…: kết quả là
  • In consequences,…: 
  • This leads to …:  
  • This means that…: 

 

+Conditional

  • If … not …, then ….:
  • If …. then ….: 
  • Otherwise:  
  • Unless …. then …: 

 

+Linear ordering

  • Finally, …:  
  • Firstly, …:  
  • Next:  
  • Secondly,…:   
  • To begin with, …: 
  • To start with, …:  

 

+Discussion question beginning:

  • In what way … ?: = cách nào
  • To what extent ….?:  ở mức độ nào
  • What are the main different between…?: cái khác biệt chính
  • Which do you prefer: ….?:   

 

+Answering:

  • I suppose:  tôi cho là
  • In general, …:  nhìn chung
  • In my view / opinion,…
  • It seems to me that …:  có vẻ đối với tôi là
  • My impression is that …: ấn tượng của tôi là
  • Personally, I think …: theo tôi
  • To my mind,…: đối với tôi
  • Well, from my point of view, …: à, theo quan điểm của tôi,…

 

CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT!

IELTS Đa Minh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

logo

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Trụ sở chính: 815 Lê Hồng Phong, P.12, Q.10, TP.HCM (đoạn Việt Nam Quốc Tự, gần Kỳ Hoà)

Chi nhánh 1: 79 Nguyễn Oanh , phường 10 , Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh

Hotline Phòng đào tạo: 028 73051619

Email: ieltsdaminh.phongdaotao@gmail.com

Website: ieltsdaminh.edu.vn

DMCA.com Protection Status

KHÓA HỌC IELTS

IELTS nền tảng

IELTS trung cấp

IELTS cường độ cao

IELTS nâng cao

IELTS cấp tốc định cư

IELTS cấp tốc du học

IELTS cấp tốc học sinh sinh viên

FANPAGE