Noun- Noun phrases:
- A form of relaxation: 1 hình thức giải trí
- A less personal process: 1 quy trình ít mang tính cá nhân hơn
- A matter of s.t (transportation): 1 vấn đề gì đó
- A significant proportion of s.t: 1 tỷ lệ đáng kể của cái gì
- Big store: cửa hàng lớn
- Card number: số thẻ
- Cereal box(es): hộp ngũ cốc
- Chemical process: quy trình hóa học
- Criticism: sự phê bình
- Customer surname/family name: họ của khách hàng
- Day of delivery: ngày giao hàng
- Discarded packaging: bao bì đóng gói
- Disposal: sự vứt bỏ
- Distribution: sự phân bố sản phẩm
- Error: lỗi, sai lầm (máy móc,thiết bị …)
- Fault: khuyết điểm, thiếu sót (người, đồ vật)
- Faulty product replacement instruction : hướng dẫn thay thế sản phẩm bị lỗi / đổi sản phẩm
- Form = shape: hình dạng
- Generation: thế hệ / đời sản phẩm
- Globalization: toàn cầu hóa
- Groceries: hàng tạp hóa
- Guarantee period: hạn bảo hành
- Human nature: bản chất con người
- Landfill site = sanitary landfill: hố chôn rác
- Local market: chợ địa phương
- Problem with product purchased: vấn đề với sản phẩm đã mua / trả tiền
- Product make: nhãn hiệu sản phẩm
- Product malfunction: sự trục trặc về sản phẩm/ sai chức năng sản phẩm
- Product market: thị trường hàng hóa
- Product repairs: sự sửa chữa sản phẩm
- Repair center: trung tâm sửa chữa
- Single use only: chỉ sử dụng 1 lần
- Small business(es): doanh nghiệp nhỏ
- The fashion cycle: vòng tuần hoàn của thời trang
- The responsibility of designer: trách nhiệm của nhà thiết kế
- Transportation: sự vận chuyển
- Working product: sản phẩm hoạt động bình thường
- Zip code = post code: mã số bưu điện
+Influences on people’s shopping habits
- Advertising: việc quảng cáo
- Convenience: sự tiện lợi
- Fashion: thời trang
- Luxury: sự xa hoa
- Necessity: sự cần thiết
- Quality: chất lượng
- Shop service: sự phục vụ / dịch vụ của cửa hàng
- Value for money: giá trị đồng tiền
Verb – Verb phrases:
- Acquire materials: việc quảng cáo
- Affect all aspects of our lives: ảnh hưởng mọi khía cạnh của cuộc sống
- Answer queries: trả lời các câu hỏi
- Authorize customer to do s.t: cho phép khách hàng làm gì đó
=> Authorize customer to return product : cho phép khách hàng trả lại sản phẩm
- Be encouraged by media and advertisers : được khuyến khích bởi truyền thông/ các nhà quảng cáo
- Be satisfied: được làm thỏa mãn
- Cause serious environmental problems: gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng
- Charge back credit card: trả lại tiền trong thẻ tín dụng
- Customize + O: làm theo yêu cầu của …
- Deal with: đối phó, xử lý, giải quyết
- Do not / does not work: không làm việc
- Dress down: ăn mặc bình thường
- Dress up: ăn mặc sang trọng
=> Dress-up/ dress-down days
- Eat organic food: ăn thức ăn hữu cơ / nguyên chất
- Fill in: điền vào
- Fix = repair: sửa chữa
- Get s.t to work properly: làm cho cái gì hành động đúng
- Include details of …: bao gồm chi tiết của
- Influence on s.t/s.o: ảnh hưởng lên ai / cái gì
- Inform people about what is available : báo cho người ta biết về cái gì đang có sẵn
- Keep up with: bắt kịp với (ai , cái gì đó)
- Maintain freshness and hygiene: duy trì sự tươi và vệ sinh
- Manufacture: sản xuất
- Might (not) be secure: có thể (không) an toàn
- Mislead: làm cho lầm lẫn / mê muội
- Perceive: hiểu được, nhận ra, nhận thức, lĩnh hội
- Play a key role in = play a big part in: đóng vai trò quan trọng
- Purchase: mua / tiêu thụ / chi trả
- Put customer on hold: nói khách hàng giữ máy
- Receive an estimate: nhận một bản chiết tính
- Redecorate our house: trang hoàng lại nhà của chúng ta
- Relate to s.t: liên quan đến cái gì
- Replace and return … within …days: thay thế và nhận lại sản phẩm trong vòng bao nhiêu ngày
- Request to place order: yêu cầu đặt hàng
- Resolve problems: giải quyết vấn đề
- Reuse and recycle: dùng lại và tái chế
- Shop / buy something over the internet : mua hàng qua mạng Internet
- Should be prohibited: bị cấm
- Spend money/time on s.t: xài tiền vào cái gì đó
=> Spend money on the latest four-wheel-drive: tiêu tiền vào xe hơi đời mới nhất
- Transfer call to sale department: chuyển cuộc gọi cho bộ phận bán hàng
- Wash: giặt rửa, tắm gội
- Wear serious business suits: mặc đồng phục đi làm trang trọng
Materials:
+Cloths: vải
Cotton: vải cotton
Linen: vải len
Silk: vải lụa
+Man-made materials:
Glass: thủy tinh
Plastic: nhựa dẻo
Polyester: sợi nhân tạo / tơ nhân tạo
+Metals: kim loại
Aluminum: nhôm
Brass: đồng thau
Steel: thép
Tin: thiếc
Adjective and Adverb phrases:
- Anxiety about looking good and creating the right impression = lo lắng về việc cỏ vẻ ngoài đẹp đẽ và tạo ấn tượng tốt
- Completely: hoàn toàn
- Excessive: quá nhiều
=> Excessive packaging of products: đóng gói sản phẩm quá nhiều
- Fashionable = in fashion: hợp thời trang
- Finally = Eventually: rốt cuộc,cuối cùng
- Principally: chủ yếu, chính, phần lớn
- Properly: đúng đắn
- Rather: hơi, hơn là, khác
- Severely: khắc khe, gay gắt, khốc liệt
- Slightly: hơi hơi
- Very badly: quá tệ
- Worldwide (adj/adv): toàn thế giới
=> People worldwide are becoming more materialistic
= Con người trên thế giới đang trở nên vật chất hơn
Describing s.t:
- A circular DVD: 1 DVD hình tròn
- A cylinder wine bottle: 1 chai rượu hình trụ
- A quadrangle / tetragon cake: 1 cái bánh hình tứ giác
- A rectangular laptop: 1 máy tính hình chữ nhật
- A spherical football, global: 1 quả bóng, quả địa cầu hình cầu
- A spiral staircase: 1 cầu thang hình xoắn ốc
- A square table top: 1 mặt bàn hình vuông
- An octagon / polygon box: 1 cái hộp hình bát giác/ đa giác
- An oval plate: 1 dĩa hình bầu dục
COMPLAINING:
- Damaged book=> The cover was ripped: quyển sách hư trang bìa bị rách
- Frame of my sunglasses=> Arms too tight: gọng của kính mát=> gọng 2 bên quá chật
- Software CD=> Keep jamming in the machine: đĩa CD=> kẹt trong máy
- The vase=> Had completely shattered: cái bình=> bị bể hoàn toàn
- This jumper / trousers=> Fall apart: đồ jump / quần dài=> rách rời ra
- I’m ringing to complain about …: tôi gọi điện để phàn nàn về
- PC monitor won’t switch on: màn hình máy tính không mở lên được
- The connection is loose: kết nối bị lỏng
- The contents were crushed and broken: đồ chứa bên trong bị nghiền nát và vỡ
- The lens cover is missing: nắp đậy ống kính bị thiếu
- The lens is scratched: ống kính bị trầy
- There is s.t wrong with the lid: cái nắp bị hư
- When I opened the … you sent, I found the …: Khi tôi mở………bạn gửi, tôi nhận ra / thấy…
- You sent me this / these … and I was really annoyed to find that ….= Bạn gửi tôi cái này / … và tôi thật sự bực mình khi nhận ra/ thấy …
RELATIONSHIP INDICATING PHRASES:
+ Cause and effect: As a result of, This leads to, This means that…
= Nguyên nhân – kết quả: Kết quả là…
+ Condition: If…, then…; Unless, If not…, then…; …otherwise…
= Điều kiện: Nếu…, thì…; Trừ khi,Nếu không…, thì…;… nếu không thì …
+ Linear ordering: Firstly, I would like to begin with, Next, Finally…
= Liệt kê thứ tự:
POSSIBLE FAULTS OF S.T:
Objects Component Fault (a)
- Backpack zip (dây kéo) jammed (kẹt)
- Bicycle seat (chỗ ngồi) uncomfortable (không thoải mái)
- CD surface (bề mặt) scratched (trầy)
- Food blender (máy xay) bowl (cối) leaking (rỉ, nứt)
- Jumper colour fade (phai màu)
- Memory stick (thẻ nhớ) prong (đầu cắm) twisted(cong, quẹo)
- Mirror glass cracked (bể)
- Sandals (dép xăng-đan) strap (quai) snapped (đứt)
- Table leg wobbly (lúc lắc)
- Trousers leg ripped (bị rách)
Structure:
S + would rather + V …+ than + V …: thích làm việc này hơn việc khác
S.t + be preferable to s.t: cái gì được ưa chuộng hơn cái khác
Useful expression:
As well as: cũng như
+Cause and effect:
- As a result,…: kết quả là
- By way of consequences,…: kết quả là
- In consequences,…:
- This leads to …:
- This means that…:
+Conditional
- If … not …, then ….:
- If …. then ….:
- Otherwise:
- Unless …. then …:
+Linear ordering
- Finally, …:
- Firstly, …:
- Next:
- Secondly,…:
- To begin with, …:
- To start with, …:
+Discussion question beginning:
- In what way … ?: = cách nào
- To what extent ….?: ở mức độ nào
- What are the main different between…?: cái khác biệt chính
- Which do you prefer: ….?:
+Answering:
- I suppose: tôi cho là
- In general, …: nhìn chung
- In my view / opinion,…
- It seems to me that …: có vẻ đối với tôi là
- My impression is that …: ấn tượng của tôi là
- Personally, I think …: theo tôi
- To my mind,…: đối với tôi
- Well, from my point of view, …: à, theo quan điểm của tôi,…
CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT!
IELTS Đa Minh