Noun- Noun phrases:
- A dynamic part of the city : 1 khu vực năng động trong thành phố
- A non-smoker : 1 người không hút thuốc
- A remote two-storey farmhouse on a mountainside: 1 nhà nông trại 2 tầng xa xôi trên sườn núi
- A spacious detached house : 1 căn nhà rộng rãi tách biệt
- A student area of town : khu sinh viên trong thị trấn
- A very chic part of town : 1 khu hiện đại
- Annual rainfall : mưa
- Apartment : căn hộ
- Aspect : khía cạnh, phương diện
- Available facility : tiện ích, sẵn có
- Average temperature : nhiệt độ trung bình
- Benefit : lợi ích
- Bungalow : nhà gỗ
- Cardholder : người chủ thẻ
- Categories : hạng mục (các hạng mục)
- Central apartment : căn hộ trung tâm
- Climate change : sự thay đổi thời tiết
- Credit card : thẻ tín dụng
- Current affairs : chuyện thời sự
- Detail : chi tiết
- Distance learners : người học từ xa
- Flat : căn hộ chung cư (cho thuê)
- Free delivery : giao hàng miễn phí
- Full-time students : sinh viên toàn thời gian
- Further description : sự miêu tả kỹ hơn nữa
- General duties : nhiệm vụ chung / cơ bản
- Guarantee : sự bảo đảm / hạn bảo đảm (hành)
- Host family : gia đình chủ nhà
- Impressive scene : cảnh gây ấn tượng
- Interest rate : mức độ yêu thích
- Interference : sự can thiệp vào / gây nhiễu loạn
- Lots of open fields : nhiều cánh đồng rộng
- Male /female passengers : hành khách nam / nữ (bộ hành đi bộ)
- Part-time students : sinh viên bán thời gian
- Plasma screens, remote controls for the lighting, and wireless computers:
= màn hình tinh thể lỏng, đèn điều chỉnh từ xa, máy tính không dây.
- Penthouse : căn hộ tầng trên cùng, tầng mái
- Plenty of fresh air : nhiều không khí trong lành
- Precious object : thứ quý giá
- Price of fare : tiền về
- Profit : lợi nhuận
- Relevant information : thông tin thích hợp
- Rented accommodation : chỗ ở trọ cho thuê
- Station : trạm, đồn
- Shared house : nhà thuê chung với nguời khác
- Single occupant only : chỉ có một chỗ ở
- Sound quality : chất lượng âm thanh
- Spectacular view : cảnh đẹp kì vĩ
- Studio : phòng nhỏ, cho thuê
- Terraced house : nhà liên kết
Verb – Verb phrases:
- Admire : ngưỡng mộ, kính yêu
- Apologize for : xin lỗi về
- Apply for : nộp đơn xin việc gì, đưa ra yêu cầu, xin xỏ
- Belong to : thuộc về
- Elaborate : trau chuốt, làm kĩ lưỡng, chi tiết
- Gain access to st : tiếp cận được với gì đó
- Get a bit noisy : hơi ồn ào
- Give explanation : giải thích
- Give grants to … : tặng học bổng cho ai…
- Give vouchers to … : tặng phiếu giảm giá cho ai
- Have sentimental value : có giá trị tinh thần
- Look after pets : chăm sóc vật nuôi
- Make an appointment : hẹn ai
- Move away from home : đi xa khỏi nhà
- Offend against st/sb : phạm tội, xúc phạm tới ai / cái gì
- Operate : sử dụng, vận hành
- Prefer s.t to s.t : thích
- Pretend : giả vờ
- Reply : trả lời, đáp lại
- Specialize in st : chuyên về cái gì
- Subsidize : trợ cấp, bao cấp
- Suit female student : thích hợp với sinh viên nữ
Adj – Adv phrases:
Adj and opposite meanings
- Fascinating > < boring, dull = hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút > < nhàm chán, tẻ nhạt
- Cramped > < spacious, sizeable = chật chội > < rộng rãi
- Modern > < traditional, old – fashioned = hiện đại > < truyền thống
- Bustling > < quiet, peaceful = ồn ào > < yên tĩnh, thanh bình
- Uncomfortable > < cosy/cozy, inviting = không thoải mái > < ấm cúng, thoải mái
- Shabby > < smart, elegant = tồi tàn > < gọn gàng, thanh lịch
- Boring > < vibrant, lively = nhàm chán > < sống động,sinh động
- Available : sẵn có
- Detached : tách biệt, tách ra khỏi
- Dramatic : gây cảm xúc mạnh, kịch tính
- High-tech : công nghệ cao
- Overpriced : giá cao quá
- Pleasant : vừa ý, hài lòng
- Residential with tree-lined streets : ở xung quanh bởi những con đường có hàng cây
- Tranquil : yên tĩnh, thanh bình, lặng lẽ
- Well-connected to the city centre: kết nối tốt với trung tâm thành phố
- Well-located : đắt địa, vị trí vàng
Useful Expressions:
- I am grateful for that : tôi biết ơn về điều đó
- I am quite keen on : tôi khá thích cái gì đó
- I don’t particularly like : tôi không thích lắm
- It relaxes me : nó làm tôi thư giản
- It suits me fine : nó khá hợp với tôi
CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT!