LESSON 15: YOUTH

VOCABULARY OF DESCRIBING (AT WORK):

 

*ATTRIBUTES REQUIRED FOR DIFFERENTJOBS:

Những nét tiêu biểu, đặc trưng cho những nghề nghiệp khác nhau:

 

Requirement

Describing

          Adj >

< Adj

Appearance

(bề ngoài)

well-dressed (ăn mặc chỉnh tề)

neat (gọn gàng)

well-groomed (ăn mặc đẹp, trang trọng)

elegant (thanh lịch, tao nhã)

smartly-dressed

Smart (thanh lịch, tao nhã)

Scruffy (lôi thôi)

Intellectual ability (khả năng về trí khôn)

bright (sáng da., thông minh)

quick (nhanh trí, sáng dạ)

clever (khéo, khôn ngoan)

intelligent

Smart (nhanh trí, tinh ranh)

Slow (ngu, chậm)

Maturity of outlook (vẻ ngoài chỉnh chu)

mature (trưởng thành)

grown up

independent (độc lập)

Adult (trưởng thành)

Childish (trẻ con)

Interpersonal skills (kỹ năng cư xử)

sociable (dễ gần)

friendly (thân thiện)

likeable (dễ thương, đáng yêu)

personable (duyên dáng, xinh xắn)

sensible (biết điều)

well-mannered (giao tiếp tốt, lịch sự)

fair-minded (vô tư, công bằng)

easy-going (dễ gần)

Approachable (dễ gần)

Unfriendly (không thân thiện)

Communication skills (kỹ năng giao tiếp)

articulate (lưu loát)

outgoing (dễ giao tiếp)

communicative (giao tiếp tốt)

well-spoken (nói khéo léo)

Well-mannered (lịch lãm, biết xã giao)

Inarticulate (không có tài ăn nói)

Willingness to learn

(sự sẵn sàng học hỏi)

enthusiastic (nhiệt tình)

eager (hăng hái, nhiệt tình)

dynamic (năng động)

adaptable (dễ thích nghi)

flexible (mềm dẻo, linh hoạt)

prepared to learn (sẵn sàng học hỏi)

Lively (năng nổ, sôi nổi)

Apathetic (thờ ơ)

Qualifications

(phẩm chất, trình độ chuyên môn)

well-qualified (đủ phẩm chất, tư cách)

computer-literate (có kiến thức về máy tính)

well-trained (được đào tạo kỹ)

fully-trained (được đào tạo đầy đủ)

skillful (khéo léo)

Educated (có giáo dục/đào tạo)

Uneducated (không có giáo dục / đào tạo)

Attitude to work

(thái độ làm việc)

conscientious (tận tâm)

reliable (đáng tin cậy)

hard-working

dependable (có thể tin được)

responsible (có trách nhiệm)

highly-motivated (có động lực cao)

Trustworthy (đáng tin)

Careless (bất cẩn, cẩu thả)

Skills& general ability (kỹ năng & năng lực tổng quát)

skilled (có kỹ năng)

able (có khả năng, năng lực)

capable (có tài)

experienced (có kinh nghiệm)

Accomplished (hoàn hảo, được giáo dục kỹ)

inexperienced

(thiếu kinh nghiệm)

 

Noun- Noun phrases:

  • Applicant: người nộp đơn xin việc
  • Campsite: địa điểm cắm trại
  • Clothing factory: nhà máy sản xuất quần áo
  • Disabled viewing: không nhìn thấy được, tầm nhìn bị che khuất
  • Entrance gate: cổng vào
  • Estate(s) = area: khu,vùng/ điền trang,của cải (thuộc 1 nhóm/tổ chức)

=> a housing/ trading/ industrial estate: 1 khu nhà ở/ thương mại/ công nghiệp

  • Festival: lễ hội
  • First aid tent: lều cấp cứu
  • Main security office: phòng an ninh chính
  • Mental / physical activities: hoạt động tinh thần / thể chất
  • Pop concert: buổi hòa nhạc pop
  • Promotion and personal development: sự thăng chức và phát triển cá nhân
  • Pros and cons: cái có lợi và có hại
  • Railway station: nhà ga xe lửa
  • Re – advertisement: sự quảng cáo lại
  • Staff’s meeting point > điểm của gặp nội bộ nhân viên/ … của khách
  • Station: trạm, đồn
  • Student accommodation: chỗ ở sinh viên
  • Tenant (n): người thuê/ mướn, tá điền
  • Tennis courts: sân tennis
  • The biggest employer: ông chủ lớn nhất
  • The edge of the town: ngoài rìa thị trấn
  • The general theme = The general topic: chủ đề chung
  • The shopping mall: khu mua sắm
  • The town hall: hội trường của thị trấn
  • Work environment: môi trường làm việc

 

+Occupation:

  • Accountant: kế toán
  • Architect: kiến trúc sư
  • Ballet dancer: vũ công ba-lê
  • Bus-driver: tài xế xe buýt
  • Chef / head chef: đầu bếp/ bếp trưởng
  • Company director: giám đốc công ty
  • Dentist: nha sĩ
  • Doctor: bác sĩ
  • Footballer: cầu thủ bóng đá
  • Manager: quản lý
  • Nurse: y tá
  • Politician: chính trị gia
  • Pop star: ngôi sao nhạc pop
  • Schoolteacher: giáo viên trong trường
  • Scientist: nhà khoa học
  • Shop assistant: người phụ bán hàng trong cửa hàng

 

+Features of the jobs:

  • Risk: rủi ro

=> Take/run risks: liều

  • Excitement: hào hứng
  • Social prestige: uy tín XH
  • Long holidays: kì nghỉ dài
  • Long training: kì huấn luyện dài
  • High job satisfaction: sự thỏa mãn công việc cao
  • Variety of job activities: các hoạt động nghề nghiệp đa dạng
  • High pay: lương cao
  • Good pension: lương hưu cao
  • Social unusualness: sự không có lợi cho XH
  • Expensive training: đào tạo đắt đỏ

 

Verb – Verb phrases:

  • Apply directly to owner: nộp đơn trực tiếp cho người chủ
  • Apply to an agency: nộp đơn cho đại lý (người trung gian)
  • Be more/less interested in finding a career           = Thích thú hơn/ ít hứng thú hơn trong việc tìm việc làm
  • Become well-qualified: trở nên có chất lượng
  • Become well-travelled: trở nên biết đó biết đây
  • Deal through the accommodation officer: giải quyết thông qua người nhân viên nhà ở
  • Deal with: đương đầu, đối phó
  • Differ from + O: khác với
  • Face a lot of difficulties in the fast changing world: đối mặt những khó khăn trong thế giới thay đổi nhanh chóng
  • Find job interviews difficult: thấy phỏng vấn xin việc khó
  • Move away from one’s family: đi xa gia đình
  • Need to be more qualified: cần nhiều năng lực hơn
  • Negotiate (v): đàm phán, thương lượng
  • Occupy one’s time: mất / chiếm thời gian của ai đó
  • Overcome these difficulties: vượt qua/ khắc phục những khó khăn này
  • Take a gap year after university and before starting a job: Nghỉ 1 năm sau khi tốt nghiệp và trước khi đi làm
  • Will be changed for future generations of young people: Sẽ thay đổi vì các thế hệ trẻ tương lai
  • Would be willing to do: sẵn sàng làm gì đó

 

+Travel on your own: Đi du lịch một mình

  • Be easier to make new friends: dễ quen bạn mới hơn
  • Be free to go where you please: tự do đi chỗ nào mình thích
  • Can stay extra time in place you want: có thể ở lâu hơn ở những chỗ mình muốn
  • Have complete control of your money: hoàn toàn kiểm soát được tiền
  • May get lonely: cô đơn

 

+Go with other people: Đi với người khác

  • Be cheaper to share things: rẻ hơn vì chia ra mọi thứ
  • Be more safe in numbers: đông người an toàn hơn
  • Have more fun: có nhiều niềm vui
  • Must make group decision: gì phải hội ý cả nhóm

 

Adj – Adv phrases:

  • Associated with: gắn liền với
  • Enthusiastic: hăng hái
  • Essential: chủ yếu, quan trọng
  • Generally: nhìn chung
  • Long-term: lâu dài
  • Nowadays = These days: Ngày nay
  • Right = directly / immediately: ngay lập tức
  • Shortly afterwards: ngay sau khi
  • Socially useful: có lợi về mặt xã hội
  • Suitable for: thích hợp cho
  • Well-paid / highest paid / lowest paid: trả liền cao / trả cao nhất / thấp nhất

 

Useful Expressions: 

  • At least: ít nhất
  • (Take) in charge of: chịu trách nhiệm về
  • In relation to: có quan hệ với
  • In the background: về mặt kinh nghiệm (kiến thức, nội dung)…
  • It is a good idea to …: thật là 1 ý kiến hay
  • It is better for s.o to …: thật tốt hơn cho ai đó để làm gì…
  • It would probably suit …: Nó có thể phù hợp với …
  • Older person would bring experience: người lớn tuổi hơn đem lại/có kinh nghiệm
  • Young people would relate more to someone closer to their age:

= Người trẻ thích liên hệ với những người gần tuổi họ hơn

 

+Job advertisements                                                   

  • Contracts with TV and magazines: kí hợp đồng với TV và tạp chí
  • Door-to-door kitchen salespeople: người tiếp thị hàng hóa cho người nội trợ
  • Fill envelopes at home: bỏ bao thư ở nhà
  • Good pay plus tips: lương cao được boa
  • Immediate start: bắt đầu ngay
  • Men and women wanted for modeling: kiếm nam và nữ làm người mẫu
  • Night work: làm đêm
  • No experience necessary: không cần kinh nghiệm
  • Pay according to results: trả theo năng lực
  • Salary to be negotiated: lương thỏa thuận
  • Two years’ experience of youth work: hai năm kinh nghiệm làm việc với thanh niên
  • Waiters / waitresses wanted: cần phục vụ nam / nữ

 

Phrase bank for speaking stage III:

  • Another point that will stand out is: 1 điểm khác cần được nêu ra là
  • As a result,…: kết quả là…
  • But perhaps the best solution is to …: nhưng có lẽ giải pháp tốt nhất là…
  • By far the best way to tackle the situation is … because …: Cách tốt nhất để cư xử trong tình huống này là… bởi vì…
  • On the one hand, … . on the other (hand), …: 1 mặt…, mặt khác…
  • The main difference is …: sự khác biệt chính là…
  • The most likely development is that …: cái có vẻ phát triển nhất là…
  • There are many problems , but perhaps the greatest challenge is: Có nhiều vấn đề, nhưng có lẽ thử thách lớn nhất là…
  • This is because: điều này bởi vì…
  • This means that…: điều này có nghĩa là…

 

+Advantages: Nêu mối lợi

One definite plus is that …: 1 điểm cộng rõ ràng là…

The great advantage is …: lợi thế tuyệt vời là…

 

+Disadvantages: Nêu mối bất lợi

One problem is that …: vấn đề là…

Another big disadvantage is …: 1 bất lợi lớn khác là…

A big minus is …: một điểm trừ lớn là…

The disadvantage(s) with … is /are that …: điểm bất lợi cùng với… là…

 

+Balancing: Nêu ý kiến cân bằng

Weighing everything up,: cân nhắc mọi thứ,

On balance, I prefer not to … but …: công bằng mà nói, tôi chọn không làm …nhưng…

Taking everything into account,: cân nhắc mọi sự

 

+Come to a conclusion:

So, overall,…: nhìn chung

 

+Directions:

  • As you come out of…: khi ra khỏi…
  • As you face …: khi gặp…
  • As you go into …: khi bước vào trong…
  • Coming from…: đến, đi từ …
  • From …: 
  • Is further away than …: xa hơn là…
  • On your right/left: 
  • Standing facing…: đứng đối diện

 

CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT!

IELTS Đa Minh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

logo

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Trụ sở chính: 815 Lê Hồng Phong, P.12, Q.10, TP.HCM (đoạn Việt Nam Quốc Tự, gần Kỳ Hoà)

Chi nhánh 1: 79 Nguyễn Oanh , phường 10 , Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh

Hotline Phòng đào tạo: 028 73051619

Email: ieltsdaminh.phongdaotao@gmail.com

Website: ieltsdaminh.edu.vn

DMCA.com Protection Status

KHÓA HỌC IELTS

IELTS nền tảng

IELTS trung cấp

IELTS cường độ cao

IELTS nâng cao

IELTS cấp tốc định cư

IELTS cấp tốc du học

IELTS cấp tốc học sinh sinh viên

FANPAGE