VOCABULARY OF DESCRIBING (AT WORK):
*ATTRIBUTES REQUIRED FOR DIFFERENTJOBS:
Những nét tiêu biểu, đặc trưng cho những nghề nghiệp khác nhau:
Requirement |
Describing |
Adj > |
< Adj |
Appearance (bề ngoài) |
well-dressed (ăn mặc chỉnh tề) neat (gọn gàng) well-groomed (ăn mặc đẹp, trang trọng) elegant (thanh lịch, tao nhã) smartly-dressed |
Smart (thanh lịch, tao nhã) |
Scruffy (lôi thôi) |
Intellectual ability (khả năng về trí khôn) |
bright (sáng da., thông minh) quick (nhanh trí, sáng dạ) clever (khéo, khôn ngoan) intelligent |
Smart (nhanh trí, tinh ranh) |
Slow (ngu, chậm) |
Maturity of outlook (vẻ ngoài chỉnh chu) |
mature (trưởng thành) grown up independent (độc lập) |
Adult (trưởng thành) |
Childish (trẻ con) |
Interpersonal skills (kỹ năng cư xử) |
sociable (dễ gần) friendly (thân thiện) likeable (dễ thương, đáng yêu) personable (duyên dáng, xinh xắn) sensible (biết điều) well-mannered (giao tiếp tốt, lịch sự) fair-minded (vô tư, công bằng) easy-going (dễ gần) |
Approachable (dễ gần) |
Unfriendly (không thân thiện) |
Communication skills (kỹ năng giao tiếp) |
articulate (lưu loát) outgoing (dễ giao tiếp) communicative (giao tiếp tốt) well-spoken (nói khéo léo) |
Well-mannered (lịch lãm, biết xã giao) |
Inarticulate (không có tài ăn nói) |
Willingness to learn (sự sẵn sàng học hỏi) |
enthusiastic (nhiệt tình) eager (hăng hái, nhiệt tình) dynamic (năng động) adaptable (dễ thích nghi) flexible (mềm dẻo, linh hoạt) prepared to learn (sẵn sàng học hỏi) |
Lively (năng nổ, sôi nổi) |
Apathetic (thờ ơ) |
Qualifications (phẩm chất, trình độ chuyên môn) |
well-qualified (đủ phẩm chất, tư cách) computer-literate (có kiến thức về máy tính) well-trained (được đào tạo kỹ) fully-trained (được đào tạo đầy đủ) skillful (khéo léo) |
Educated (có giáo dục/đào tạo) |
Uneducated (không có giáo dục / đào tạo) |
Attitude to work (thái độ làm việc) |
conscientious (tận tâm) reliable (đáng tin cậy) hard-working dependable (có thể tin được) responsible (có trách nhiệm) highly-motivated (có động lực cao) |
Trustworthy (đáng tin) |
Careless (bất cẩn, cẩu thả) |
Skills& general ability (kỹ năng & năng lực tổng quát) |
skilled (có kỹ năng) able (có khả năng, năng lực) capable (có tài) experienced (có kinh nghiệm) |
Accomplished (hoàn hảo, được giáo dục kỹ) |
inexperienced (thiếu kinh nghiệm) |
Noun- Noun phrases:
- Applicant: người nộp đơn xin việc
- Campsite: địa điểm cắm trại
- Clothing factory: nhà máy sản xuất quần áo
- Disabled viewing: không nhìn thấy được, tầm nhìn bị che khuất
- Entrance gate: cổng vào
- Estate(s) = area: khu,vùng/ điền trang,của cải (thuộc 1 nhóm/tổ chức)
=> a housing/ trading/ industrial estate: 1 khu nhà ở/ thương mại/ công nghiệp
- Festival: lễ hội
- First aid tent: lều cấp cứu
- Main security office: phòng an ninh chính
- Mental / physical activities: hoạt động tinh thần / thể chất
- Pop concert: buổi hòa nhạc pop
- Promotion and personal development: sự thăng chức và phát triển cá nhân
- Pros and cons: cái có lợi và có hại
- Railway station: nhà ga xe lửa
- Re – advertisement: sự quảng cáo lại
- Staff’s meeting point > điểm của gặp nội bộ nhân viên/ … của khách
- Station: trạm, đồn
- Student accommodation: chỗ ở sinh viên
- Tenant (n): người thuê/ mướn, tá điền
- Tennis courts: sân tennis
- The biggest employer: ông chủ lớn nhất
- The edge of the town: ngoài rìa thị trấn
- The general theme = The general topic: chủ đề chung
- The shopping mall: khu mua sắm
- The town hall: hội trường của thị trấn
- Work environment: môi trường làm việc
+Occupation:
- Accountant: kế toán
- Architect: kiến trúc sư
- Ballet dancer: vũ công ba-lê
- Bus-driver: tài xế xe buýt
- Chef / head chef: đầu bếp/ bếp trưởng
- Company director: giám đốc công ty
- Dentist: nha sĩ
- Doctor: bác sĩ
- Footballer: cầu thủ bóng đá
- Manager: quản lý
- Nurse: y tá
- Politician: chính trị gia
- Pop star: ngôi sao nhạc pop
- Schoolteacher: giáo viên trong trường
- Scientist: nhà khoa học
- Shop assistant: người phụ bán hàng trong cửa hàng
+Features of the jobs:
- Risk: rủi ro
=> Take/run risks: liều
- Excitement: hào hứng
- Social prestige: uy tín XH
- Long holidays: kì nghỉ dài
- Long training: kì huấn luyện dài
- High job satisfaction: sự thỏa mãn công việc cao
- Variety of job activities: các hoạt động nghề nghiệp đa dạng
- High pay: lương cao
- Good pension: lương hưu cao
- Social unusualness: sự không có lợi cho XH
- Expensive training: đào tạo đắt đỏ
Verb – Verb phrases:
- Apply directly to owner: nộp đơn trực tiếp cho người chủ
- Apply to an agency: nộp đơn cho đại lý (người trung gian)
- Be more/less interested in finding a career = Thích thú hơn/ ít hứng thú hơn trong việc tìm việc làm
- Become well-qualified: trở nên có chất lượng
- Become well-travelled: trở nên biết đó biết đây
- Deal through the accommodation officer: giải quyết thông qua người nhân viên nhà ở
- Deal with: đương đầu, đối phó
- Differ from + O: khác với
- Face a lot of difficulties in the fast changing world: đối mặt những khó khăn trong thế giới thay đổi nhanh chóng
- Find job interviews difficult: thấy phỏng vấn xin việc khó
- Move away from one’s family: đi xa gia đình
- Need to be more qualified: cần nhiều năng lực hơn
- Negotiate (v): đàm phán, thương lượng
- Occupy one’s time: mất / chiếm thời gian của ai đó
- Overcome these difficulties: vượt qua/ khắc phục những khó khăn này
- Take a gap year after university and before starting a job: Nghỉ 1 năm sau khi tốt nghiệp và trước khi đi làm
- Will be changed for future generations of young people: Sẽ thay đổi vì các thế hệ trẻ tương lai
- Would be willing to do: sẵn sàng làm gì đó
+Travel on your own: Đi du lịch một mình
- Be easier to make new friends: dễ quen bạn mới hơn
- Be free to go where you please: tự do đi chỗ nào mình thích
- Can stay extra time in place you want: có thể ở lâu hơn ở những chỗ mình muốn
- Have complete control of your money: hoàn toàn kiểm soát được tiền
- May get lonely: cô đơn
+Go with other people: Đi với người khác
- Be cheaper to share things: rẻ hơn vì chia ra mọi thứ
- Be more safe in numbers: đông người an toàn hơn
- Have more fun: có nhiều niềm vui
- Must make group decision: gì phải hội ý cả nhóm
Adj – Adv phrases:
- Associated with: gắn liền với
- Enthusiastic: hăng hái
- Essential: chủ yếu, quan trọng
- Generally: nhìn chung
- Long-term: lâu dài
- Nowadays = These days: Ngày nay
- Right = directly / immediately: ngay lập tức
- Shortly afterwards: ngay sau khi
- Socially useful: có lợi về mặt xã hội
- Suitable for: thích hợp cho
- Well-paid / highest paid / lowest paid: trả liền cao / trả cao nhất / thấp nhất
Useful Expressions:
- At least: ít nhất
- (Take) in charge of: chịu trách nhiệm về
- In relation to: có quan hệ với
- In the background: về mặt kinh nghiệm (kiến thức, nội dung)…
- It is a good idea to …: thật là 1 ý kiến hay
- It is better for s.o to …: thật tốt hơn cho ai đó để làm gì…
- It would probably suit …: Nó có thể phù hợp với …
- Older person would bring experience: người lớn tuổi hơn đem lại/có kinh nghiệm
- Young people would relate more to someone closer to their age:
= Người trẻ thích liên hệ với những người gần tuổi họ hơn
+Job advertisements
- Contracts with TV and magazines: kí hợp đồng với TV và tạp chí
- Door-to-door kitchen salespeople: người tiếp thị hàng hóa cho người nội trợ
- Fill envelopes at home: bỏ bao thư ở nhà
- Good pay plus tips: lương cao được boa
- Immediate start: bắt đầu ngay
- Men and women wanted for modeling: kiếm nam và nữ làm người mẫu
- Night work: làm đêm
- No experience necessary: không cần kinh nghiệm
- Pay according to results: trả theo năng lực
- Salary to be negotiated: lương thỏa thuận
- Two years’ experience of youth work: hai năm kinh nghiệm làm việc với thanh niên
- Waiters / waitresses wanted: cần phục vụ nam / nữ
Phrase bank for speaking stage III:
- Another point that will stand out is: 1 điểm khác cần được nêu ra là
- As a result,…: kết quả là…
- But perhaps the best solution is to …: nhưng có lẽ giải pháp tốt nhất là…
- By far the best way to tackle the situation is … because …: Cách tốt nhất để cư xử trong tình huống này là… bởi vì…
- On the one hand, … . on the other (hand), …: 1 mặt…, mặt khác…
- The main difference is …: sự khác biệt chính là…
- The most likely development is that …: cái có vẻ phát triển nhất là…
- There are many problems , but perhaps the greatest challenge is: Có nhiều vấn đề, nhưng có lẽ thử thách lớn nhất là…
- This is because: điều này bởi vì…
- This means that…: điều này có nghĩa là…
+Advantages: Nêu mối lợi
One definite plus is that …: 1 điểm cộng rõ ràng là…
The great advantage is …: lợi thế tuyệt vời là…
+Disadvantages: Nêu mối bất lợi
One problem is that …: vấn đề là…
Another big disadvantage is …: 1 bất lợi lớn khác là…
A big minus is …: một điểm trừ lớn là…
The disadvantage(s) with … is /are that …: điểm bất lợi cùng với… là…
+Balancing: Nêu ý kiến cân bằng
Weighing everything up,: cân nhắc mọi thứ,
On balance, I prefer not to … but …: công bằng mà nói, tôi chọn không làm …nhưng…
Taking everything into account,: cân nhắc mọi sự
+Come to a conclusion:
So, overall,…: nhìn chung
+Directions:
- As you come out of…: khi ra khỏi…
- As you face …: khi gặp…
- As you go into …: khi bước vào trong…
- Coming from…: đến, đi từ …
- From …:
- Is further away than …: xa hơn là…
- On your right/left:
- Standing facing…: đứng đối diện
CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT!
IELTS Đa Minh