Noun- Noun phrases:
- A “yes or no” kind of person : 1 người rõ ràng dứt khoát
- A different approach : những cách tiếp cận khác nhau
- A foundation qualification in art : có bằng cấp cơ bản trong ngành nghệ thuật
- A lecture : 1 bài giảng trong giảng đường
- A seminar : buổi hội thảo về nghiên cứu chuyên đề nào đó
- Academic subject : môn học
- Agriculture (n) : nông nghiệp
- Average height : chiều cao trung bình
- (With) grey hair in a bun : 1 búi tóc màu xám
- Campus : trường ĐH / khuôn viên trường
- Character-wise = in terms of character : về tính cách
- Cost – effectiveness (n) : hiệu quả đáng đồng tiền
- Dormitory : kí túc xá
- Emotional / mental/ social/ development : sự phát triển về cảm xúc/ tinh thần / xã hội
- Famous case(s) : 1 trường hợp nổi tiếng
- Good qualification(s) : có phẩm chất tốt
- Judgement : sự đánh giá
- Lawyer : luật sư
- Learning loss : sự học rồi quên / quên sau khi học
- Lecture theater = lecture hall : giảng đường
- Mature student : sinh viên trưởng thành
- Parental support > < filial support : sự chu cấp từ cha mẹ > < sự chu cấp từ con cái
- Provision (n) for / against s.t : sự cung cấp, dự trữ sẵn cho / đề phòng cái gì
- Publicity : sự công khai, sự quảng cáo
- Students on the fine art programme : sinh viên của các chương trình nghệ thuật
- Tutorial (a/n) : give academic advice to students
(ĐH: buổi gặp gỡ trợ giảng/giáo viên để được hướng dẫn)
VOCABULARY IN CAMPUS CONTEXT:
Library : journals/ indexes/ photocopier/ videotapes and DVDs/ researchers/ librarians/ …:
=Thư viện : tập san/ sự chú thích, bản chú dẫn/ máy photo/ băng video…/ nhà nghiên cứu/ người quản thủ thư viện
Student flat : study bedroom/ internet connection/ lounge :
=Căn hộ sinh viên: phòng ngủ và học / kết nối internet/phòng khách…
Lecture theatre : aisles/ seats/ whiteboard/ steps/ platform/sound system / ,…:
=Giảng đường : lối đi/………../ …………./bậc tam cấp/ bục giảng/ ………….
Laboratory : experiment/ apparatus/ test tube/ lab coat/ bench / sink/ stool/ notes :
= Phòng thí nghiệm: thí nghiệm /bộ dụng cụ thí nghiệm/ ống nghiệm/ áo khoác trong phòng thí
nghiệm/ băng ghế/ bồn rửa/ ghế đẩu/ ghi chú…
Verb – Verb phrases:
- Assess (v) : đánh giá, định giá
- Contribute greatly to s.t : góp phần lớn lao vào cái gì
- Estimate (v) : ước lượng, đánh giá
- Have a heart of gold : có lòng tốt
- Perform better >< worse : làm tốt > < làm tệ
- Shorten >< lengthen : làm ngắn lại > < làm dài ra
- Work in agriculture : làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp
+Study + academic subjects
Study architecture : học kiến trúc
engineering : học kĩ sư
experimental philosophy : học môn tâm lý học thực nghiệm
Study fine art : học nghệ thuật / tạo hình
international trade : học thương mại quốc tế
languages : học ngôn ngữ
business management : học quản trị kinh doanh
law : học luật
property / family law : học luật tài sản / gia đình
medicine : học Y
physics : học Vật lý học
psychology : học tâm lý học
experimental psychology : học tâm lý học thực nghiệm
sociology : học xã hội học
sport science : học thể hình
photography : học nhiếp ảnh
Study the … (criminal) branch of a subject (law)
= Học ngành nào đó (nghành tội phạm) của môn học nào (luật)
WORDS RELATE TO ACADEMIC COURSES:
- Be expected to + V = Be required to +V : được yêu cầu, đòi hỏi làm cái gì
- Carry out an in–depth analysis of s.t : tiến hành 1 sự phân tích kỹ lưỡng về …
- Choose core module : chọn chương trình chính
- Collect data/information : thu thập thông tin
- Do one’s assignment : làm bài phân công
- Enroll on a part–time programme : được tuyển/đăng ký vào 1 chương trình bán thời gian
- Fail at medicine : thi rớt ngành Y
- Focus on a particular area of an academic subject = Tập trung vào 1 khía cạnh cụ thể của môn học
- Find international trade especially technical = Nhận ra môn thương mại quốc tế đặc biệt liên quan đến kỹ thuật
- Fulfill the course requirement : hoàn thành đầy đủ yêu cầu khóa học
- Get good mark : được điểm tốt
- Make a critical evaluation of : làm 1 sự đánh giá có tính quyết định về
- Meet the assessment criteria : đáp ứng những tiêu chuẩn đánh giá
- Present a portfolio of work : trình / nộp bản hồ sơ về công việc
- Remember lots of rules and exceptions : nhớ nhiều nguyên tắc và ngoại lệ
- Show the capable of + doing s.t : chứng tỏ khả năng làm gì
- Submit a 4,000 – word long essay : nộp bài tiểu luận 4,000 từ
- Submit an academic paper : nộp bài viết học thuật
- Submit your B.A/M.A dissertation : nộp luận án cử nhân/thạc sĩ
- Take a course / module = start a course/ module:
= Học 1 khóa / 1 học phần
- Wait about + time (four months) for your final grade:
= Chờ bao lâu để có kết quả cuối cùng
STUDENTS TALK ABOUT COURSES:
- Attract s.o to take a course : thu hút người ta theo học một khóa nào đó
- Be assessed by end-of-year examination : được đánh giá bằng kì thi cuối năm
- Be marked by ongoing assessment of written work:
= Được chấm điểm qua sự đánh giá về bài viết đang thực hiện
- Coursework has fixed deadlines : bài làm trong khóa học / đề án, luận án có hạn chót
- Experience difficulties : gặp những khó khăn
- Have flexible programme with easy–going tutors: = Có chương trình linh hoạt với những người hỗ trợ cởi mở
- Get extensions : được gia hạn
- Get individual tuition : có người kèm cặp riêng
- Get very stressful : thấy rất căng thẳng
- Involve practical activities : bao gồm những hành động mang tính thực hành
- Have mostly vocational content : phần lớn / hầu hết có nội dung hướng nghiệp
- Have regular weekly seminars : thi kiểm tra hằng tuần thường xuyên
- Plan and carry out a research project : lên kế hoạch và tiến hành 1 đề án nghiên cứu
- Spend a lot of time doing practical work in a laboratory: = Dành nhiều thời gian thực hành trong phòng thí nghiệm
- Take turns to make presentations : đến lượt trình bày
- (Tutors) provide students with background reading list:
= Những người hướng dẫn cung cấp cho s.v bản liệt kê những thông tin cần thiết
- Will all be useful for my future career : sẽ hoàn toàn hữu ích cho nghề nghiệp tương lai của tôi
PROCESS OF PREPARING A PIECE OF WRITTEN WORK:
- Set out your hypothesis : đặt giả thuyết
- Explain your terms of reference : giải thích các mục tham khảo
- State your aims and objectives : tuyên bố mục đích / mục tiêu
- Provide a survey of existing literature : cung cấp sự khảo sát về các bài viết có sẵn
- Describe the methods used for collecting data: miêu tả phương pháp thu thập dữ liệu
- Present an analysis of the data : trình bày sự phân tích dữ liệu
- Draw a conclusion based on your analysis : rút ra kết luận dụa trên sự phân tích
- Include a bibliography : bao gồm nguồn tham khảo
QUALITIES OF GOOD TEACHERS:
- Make lessons more interesting and funny : làm bài học hấp dẫn và vui vẻ hơn
- Set high standards : đặt tiêu chuẩn cao
- Be able to explain difficult things : có khả năng giải thích những vấn đề khó
- Tell lots of jokes : kể nhiều chuyện cười
- Maintain discipline : giữ kỷ luật trong lớp
- Avoid negative criticism : tránh những lời chỉ trích tiêu cực
- Speak loudly : nói to
- Give lots of praise : cho nhiều lời khen
- Mark and return students’ work quickly : chấm điểm và trả lại bài cho sinh viên nhanh chóng
- Know the subject well : biết rõ về môn học
- Be polite to students : lịch sự với sinh viên
- Have cheerful personality : có tính tình vui vẻ
- Make boring subjects interesting : làm những môn học chán trở nên hấp dẫn
- Make difficult subjects easy : làm những môn học khó trở nên dễ
- Encourage creative / logical thinking : khuyến khích các tư duy mang tính sáng tạo/hợp lý
- Have lots of imagination and ideas : có nhiều sự tưởng tượng và ý kiến
- Be able to motivate students : có khả năng tạo động lực cho sinh viên
- Have an optimistic outlook : có cái nhìn tích cực, khách quan
Adj – Adv phrases:
- Feasible (a) : khả thi
=> a feasible scheme : 1 kế hoạch khả thi
=> feasible for cultivation : có thể trồng trọt được
- Stuffy : ngột ngạt, tù túng
=> a stuffy library : 1 thư viện ngột ngạt, tù túng
- Most (a) + N(s) : hầu hết
- Mostly (adv) + adj / adj + N : phần lớn, chủ yếu là
- Previously : trước đó
- Good-looking : có ngoại hình đẹp/dễ coi
- Very athletic : rất thể thao
- Quite ordinary : khá bình thường
- Quick(ly) and precise(ly) : nhanh và chính xác
- Terrified of s.t/s.o : cảm thấy sợ
- Extraordinary : phi thường
- Diplomatic : khéo léo, khôn ngoan (về ứng xử)
- Firm : vững chắc
- Messy >< tidy : 1 đống lộn xộn > < ngăn nắp, gọn gàng
Useful Expressions:
- In order to + V : để làm gì đó
- Due to : do
- Most + N(s) (mature students) :
- At the start of + N (each academic year) : vào lúc đầu của cái gì
- As part of + N (their jobs) / (assessment) : như 1 phần của
- At the end of …(the course) : vào cuối
- According to + O , : theo như
- in terms of + N : về khía cạnh nào đó
+ Questioning:
How far would you agree…? : đồng ý ở mức độ nào
Which + N do you enjoy + V.ing most? : cái nào bạn thích làm gì nhất
Ex: Which book do you enjoy reading most?
DESCRIBING PEOPLE: for task card / topic card
+Introduce your choice:
The… I’ve chosen is … : cái mà tôi chọn là
I can remember … really well : tôi có thể nhớ ai / cái gì đó rất tốt
+Explain the reason:
What s.o taught me was that … : cái ai đó đã dạy cho tôi là
I’ll never forget him/her because … : tôi sẽ không bao giờ quên …vì
+Describe physical feature:
Physically, he/she was… : về ngoại hình,…
He/she looked … : trông có vẻ…
+Describe character:
Character-wise, he/she was … : về tính cách…
In terms of personality, … : về tính cách…
WORD FORM:
- Imagine (v) => imagination (n) : tưởng tượng => sự tưởng tượng
- Motivate (v) => motivation (n) : tạo động lực => sự tạo động lực
- Optimist (n) => optimistic (adj) : người lạc quan, yêu đời => lạc quan, yêu đời
- Pessimist (n) => pessimistic (adj) : người bi quan => bi quan
- Artist (n) => artistic (adj) : nghệ sĩ => thuộc về nghệ thuật / có óc thẩm mỹ
CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT!