Noun- Noun phrases:
- A budding artist : 1 nghệ sĩ triển vọng
- A (highly) technical demonstration : 1 sự trình diễn công nghệ (cao)
- A very gifted and ingenious sculptor : 1 nhà điêu khắc rất tài năng và khéo léo
- An interactive event : 1 sự kiện có tính tương tác
- An open discussion : 1 buổi thảo luận mở
- Application : sự dùng, ứng dụng
- Assessment criteria / guidelines/ deadline : tiêu chí đánh giá / nguyên tắc, đường lối đánh giá /
thời hạn đánh giá cuối cùng
- Astrology : thuật chiêm tinh
- Being so dependent on machine : việc quá phụ thuộc vào máy móc
- Brilliant scientist : nhà khoa học lỗi lạc /đầy tài năng
- Constitution : hiến pháp, sự thành lập
- Cultural diversity : tính đa dạng văn hóa
- Effect of visuals / visual aids in presentation : hiệu quả của phương tiện hình ảnh trong trình bày
- Fellow student : nghiên cứu sinh
- Hall of residence regulations : luật lệ ký túc xá
- Inclusion : sự bao gồm cả
- Invention(s) and improvement(s) : những phát minh và cải tiến
- Judge : quan tòa, trọng tài
- Manuscript(s) : bản viết tay
- One’s approach to s.t / doing s.t : phương pháp/cách tiếp cận của ai đối với…
- Outcome : hậu quả, kết quả/ tác động
- Physics experiment : thí nghiệm Vật lý
- Prerequisite : điều kiện tiên quyết
- Procedure(s) : quy trình/thủ tục (pháp lý/ kinh doanh)
- Qualities need to show when making a presentation of work:
= Những nét đặc biệt cần đưa ra khi trình bày một công việc / công trình nghiên cứu
- Recovery programme : chương trình khôi phục lại
- Regeneration : sự tái sinh, phục hồi, cải tạo, phục hưng
- Set of instructions : hướng dẫn
- Specialist : physicist / biologist / chemist : chuyên gia: Vật lý / Sinh học / Hóa học
- Student teacher : giáo sinh
- Suspension : sự đình chỉ, đuổi
- Suspension bridge : cầu treo
- The Art Association : Hội Mỹ thuật
- The art market : thị trường nghệ thuật
- The celebrated / famous names of science : Những cái tên lừng danh trong giới khoa học
- The central features of our scientific age : Những nét chủ yếu của thời đại khoa học chúng ta
- The final bell (rings) : tiếng chuông cuối cùng
- Use of power Point (is a must) : dùng Power Point là một yêu cầu
- Venue(s) : nơi xử án/ gặp mặt
+Words associated with the arts:
- Artistic ability : khả năng tự nhiên trong mỹ thuật
- Creativeness : sáng tạo
- Imagination : sự tưởng tượng
- Knowledge of humanity : kiến thức về con người
- Literacy : biết viết, biết đọc
- Mysterious (a) : bí ẩn
- Original (a) : nguồn gốc, độc đáo
- Performance : buổi biểu diễn
- Uncertainty : sự không chắc chắn
- Work of arts : tác phẩm nghệ thuật
+Words associated with the sciences:
- Analytical (a) : giải thích, phân tích, đơn lập
- Certainty : điều chắc chắn
- Definite (a) : xác định, rõ ràng
- Demonstration : sự thể hiện
- Discipline : kỷ luật, phương pháp rèn luyện
- Experiment : thí nghiệm
- Incremental (a) : thuộc sự lớn lên / thuộc tiền lãi, tiền lời
- Knowledge of the universe : kiến thức về vũ trụ
- Numeracy : sự giỏi toán
- Scientific ability : khả năng về khoa học
Verb – Verb phrases:
- (Chemists) have a very inquiring mind : (Các nhà hóa học) có 1 cái đầu quan sát, tìm tòi
- (Government) subsidize scientific researches : … trợ cấp các nghiên cứu khoa học
- (His books) are full of original ideas : … đầy ý tưởng độc đáo
- (His poems) are very moving : (thơ của anh ấy) rất cảm động
- (The environment) also play a big part : (môi trường) đóng một vai trò quan trọng
- (Two photographs) need to be included : (hai tấm ảnh) cần được kèm theo
- (Visuals) help to illustrate ideas : (phương tiện hình ảnh) giúp minh họa các ý tưởng
- Address the whole question : trả lời toàn bộ câu hỏi / giải quyết toàn bộ vấn đề
- Arrange the visits to a festival : xắp xếp các chương trình tham quan cho 1 lễ hội
- Arrive at/in + place : đến nơi nào đó
- Award s.o/s.t a price : trao cho ai / cái gì 1 giải thưởng
- Be awarded with … : được trao tặng/ thưởng …
- Be completely computer-literate : hoàn toàn có kiến thức về máy tính
- Be contained in … : được đựng trong…
- Be covered : được bao phủ bởi…
- Be involved in the arts : liên quan đến / tham gia vào nghệ thuật
- Be neutral in his work : trung lập trong công việc (không theo phe ai cả)
- Be strongly advisable : cực kì thích hợp
- Become separated from (the stand) : trở nên khác nhau / tách biệt về (lập trường/vị trí)
- Bring the innovations to our lives : đem lại những đổi mới cho cuộc sống
- Call the porter : gọi người khuân vác
- Came from (China) in the distant past : xuất phát từ (Trung Quốc) từ xa xưa
- Can’t allow his emotions to take over : không được đề cảm xúc chi phối
- Cause catastrophes / scientific disasters : gây ra những thảm họa / thảm họa khoa học
- Concern the purpose of science in early days : liên quan mục đích khoa học từ những ngày đầu
- Create enthusiasm for science : tạo nên sự hăng say cho khoa học
- Do harm to s.b / do s.b harm : gây / làm hại ai
- Enable students to have fun : làm cho sinh viên có được niềm vui
- Enter s.t for a modern art competition : đăng ký cái gì cho 1 cuộc thi nghệ thuật hiện đại
- Enthuse : tán tụng
- Evaluate : đánh giá, định giá
- Extract information : trích/ rút thông tin
- Follow the rules at all time : tuân theo luật mọi lúc
- Foretell the future : đoán trước tương lai
- Gain/get/receive good marks : đạt được điểm tốt
- Get better exam grades : đạt trình độ thi tốt hơn
- Help + O with financial problems : giúp đỡ ai về vấn đề tài chính
- Help prepare for work in later life : giúp chuẩn bị cho c.việc trong cuộc sống sau này
- Investigate everything thoroughly : điều tra, khám phá mọi thứ kỹ lưỡng
- Justify : bào chữa, thanh minh, biện hộ / chứng minh
- Know the background facts of … : biết sự thật căn bản / bối cảnh của …
- Must be in by midnight : phải đến / ở , vào trong trước nửa đêm
- Must be handed in by noon on Friday : phải được giao trước trưa thứ 6
- Need to be typed and bound : cần được đánh máy và đóng thành sách
- Overlook an important part of the task : bỏ sót 1 phần quan trọng của bài
- Present assignments well in all disciplines : nộp/trình các bài làm tốt trong tất cả các môn
- Produce an essay : viết 1 bài văn
- Provide the best entertainment : cung cấp những hoạt động giải trí tốt nhất
- Provide the solutions to all our problems : cung cấp những giải pháp cho tất cả vấn đề của
chúng ta
- Put your pens down immediately : đặt bút xuống ngay lập tức
- Reduce the amount of work : giảm số lượng công việc
- Refine one’s ideas : cải tiến ý tưởng của ai
- Result in great harm / some useful labour-saving products:
= Dẫn đến sự tổn hại lớn/ vài sản phẩm có ích tiết kiệm sức lao động
- Show his emotions clearly : bộc lộ cảm xúc rõ ràng
- Stand on a stage and make people laugh : đứng trên sân khấu và làm mọi người cười
- Sustain : chống đỡ, duy trì, kéo dài
- Take over : chuyển , chở, đưa , dẫn/ kế tục, tiếp quản
- Want value in return for its contribution : mong muốn nhận lại giá trị vì sự đóng góp
- Will be marked on your presentation : được chấm điểm dựa trên sự trình bày
- Write a draft of an essay or report : viết bản nháp cho 1 bài văn hoặc bản báo cáo
Adj – Adv phrases:
- Avant-garde (a/n) : tiên phong / tiên tiến
- Crucial : cốt yếu, chủ yếu
- Desirable : đáng ao ước
- Monetary : thuộc tiền tệ
- Namely … : cụ thể là, đó là
- Precise and methodical : chính xác và có phương pháp
- Vice versa : ngược lại
- Vital : (thuộc sự) sống, quan trọng
- Compulsory : ép buộc, cưỡng bách
= mandatory : có tính bắt buộc
= obligatory : bắt buộc, cưỡng bách
= requisite : được đòi hỏi
= imperative : cấp bách, bắt buộc
= not optional : không tùy ý
Useful Expressions:
- A picture say more than a thousand words :
- It is (im)possible for s.o to do s.t : thật (không) có thể cho ai làm gì
- It is essential that / in order to V : cần thiết để làm gì
+Phrase bank of expressing opinions on arts and sciences:
- I (don’t) think it’s a crucial factor because … : Tôi (không) nghĩ đó là một nhân tố thiết yếu vì …
- I think … is more important because … :
- I think it’s had a huge/minor influence. For example,…
= …có 1 ảnh hưởng to lớn / nhỏ.
- In my opinion, … is the most … :
- This depend on whether you prefer … : Điều này tùy thuộc vào bạn thích …(cái gì)
- To quite a large degree, because … : Ở một mức độ lớn lao, bởi vì …
+ Expressing other people’s views on arts and sciences:
- …will certainly lead the world to disaster :
= … chắc chắn đưa thế giới đến thảm họa
- Advanced technology just creates more work / makes tasks easier:
= Công nghệ cao rõ ràng tạo ra nhiều việc làm hơn/ làm công việc dễ dàng hơn
- It is often said that… : Người ta thường nói rằng …
- Most of … are of no practical and waste of time:
= Đa số/ hầu hết … thì không thực tế và phí thời gian
- Science has ability to make all our lives much easier:
=
- Scientist should understand the impact (sự ảnh hưởng) of … :
- The arts contribute to society / should be more commercial:
= Nghệ thuật đóng góp cho xã hội / nên có tính thương mại hơn
- The arts teach us what it means to be human : …dạy chúng ta con người là gì
- There is an argument that… : Có 1 sự tranh luận rằng …
- Well , some people would say that … : À, vài người cho rằng …
+Disagreeing:
- I don’t really think that’s true because … :
- I’m not sure because … :
- That’s not my view, because … : Đó không phải quan điểm của tôi, vì …
STRATEGIES: Paraphrasing- changing word forms: Thay đổi dạng từ
ADJECTIVE | NOUN |
Accomplished: đã hoàn thành, trọn vẹn,hoàn hảo | Accomplishment: |
Expressive: có ý nghĩa, diễn cảm | Expressiveness: |
Impartial: công bằng, vô tư | Impartiality: |
Original: thuộc nguồn gốc, đầu tiên, (bản) chính, độc đáo | Originality: |
Ostentatious : phô trương, khoe khoang | Ostentation: |
Pretentious: tự phụ, khoe khoang | Pretentiousness: |
Rigorous: nghiêm khắc, khắc nghiệt | Rigour: |
Talented: có tài năng | Talent : |
Creative: có tính sáng tạo | Creativeness / creativity: |
Curious: tò mò, hiếu kì | Curiousity: |
+Synonyms and equivalents:
A show : a performance , an entertainment , an act
Local : regional (thuộc về địa phương, vùng miền)
A demonstration: (1 sự minh họa) an explanation / example / illustration / a working model (làm mẫu)
IELTS Đa Minh