SERIES GIẢI ĐỀ WRITING TASK 2 ngày 12.08 vừa ra lò
Đề bài: The best way to reduce poverty in developing countries is by giving up to six years of free education, so that they can at least read, write and use numbers. Advantages/Disadvantages?
Phần 1: Introduction
🤔Đã là người học luyện IELTS, bạn hẳn đã ghi thuộc lòng cấu trúc làm bài Writing task 2 và rõ phần nào sẽ là linh hồn của bài cần tới sự trau chuốt. Vậy mà thật khó để bạn nâng band điểm dù cho trong đầu đã rõ câu trả lời, và có tới hàng tá phương pháp giúp cho bài viết được liền mạch. Giai đoạn này là lúc người học IELTS cần nâng cấp Lexical Resource cùng với Grammar để thật sự truyền tải trọn vẹn ý tưởng và đạt được mức điểm mong muốn.
⚡Nhân đầu năm học mới, cùng hé mở về bài Writing Task 2 được xếp hạng khá “khó” khi qua bàn tay thầy cô IELTS Đa Minh sẽ được thể hiện như nào và bỏ túi thêm vốn từ vựng thật chất lượng. Lần này cùng tham khảo sự khác biệt giữa các band 6.0 – 8.5 và của IELTS Đa Minh (còn hơn cả 9.0). Nào xem bài mẫu INTRODUCTION cho bài Writing bên dưới để đánh giá vì sao mà Đa Minh lại tự tin tới vậy 😤
Lấy giấy bút ghi lại và áp dụng ngay để biến những kiến thức này thành của bản thân nhé!
+Câu Introduce the topic directly:
6.0 | 8.5 | IELTS Đa Minh |
---|---|---|
Poverty remains a pressing issue in developing countries, hindering economic growth and social progress.
(Đói nghèo vẫn là một vấn đề nặng nề trong các nước đang phát triển, gây trở ngại cho sự phát triển kinh tế và tiến bộ xã hội.) |
Poverty remains an intractable challenge in developing countries, impeding progress on both societal and economic fronts. (Đói nghèo vẫn là một thách thức khó khăn trong các nước đang phát triển, gây trở ngại đối với cả tiến bộ về mặt xã hội và kinh tế) |
The enduring specter of poverty in developing nations continues to impede not only their socioeconomic advancement but also the realization of universal sustainable development goals. Among the array of proposed interventions, the proposition of offering an extended span of complimentary education, spanning up to six years, emerges as a prospective panacea for addressing the multifaceted quandary of poverty. (Sự ám ảnh dai dẳng của cái nghèo vẫn đọng lại như một vấn đề đáng báo động trong các nước đang phát triển, không chỉ gây trở ngại cho sự tiến bộ về mặt kinh tế xã hội mà còn ảnh hưởng đến việc thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững toàn cầu.) |
+Câu Thesis Statement in Introduction:
6.0 | 8.5 | IELTS Đa Minh |
---|---|---|
This essay explores the potential effectiveness of this approach in alleviating poverty, acknowledging both its advantages and potential disadvantages.
(Bài luận này khám phá tiềm năng hiệu quả của hướng tiếp cận này trong việc giảm nghèo, đồng thời thừa nhận cả những ưu điểm và hạn chế tiềm ẩn của nó.) |
This essay delves into the potential efficacy of this strategy in mitigating poverty, while comprehensively examining its merits and potential drawbacks.
(Bài luận này đi sâu vào tiềm năng hiệu quả của chiến lược này trong việc làm giảm nghèo, đồng thời tường thuật cả ưu điểm và nhược điểm tiềm ẩn của nó.) |
In this essay, the writer has intention to embark upon a comprehensive exploration of the plausibility of this approach in eraducating poverty, while meticulously unpacking its merits and nuanced limitations.
(Trong bài luận này, người viết sẽ khám phá toàn diện khả năng hiệu quả của hướng tiếp cận này trong việc giảm nghèo, đồng thời gợi mở chi tiết cả những ưu điểm và hạn chế tiềm ẩn của nó.) |
Phần 2: Topic Sentence
👉 Trong phần trước, chúng mình đã có lời dẫn dắt chủ đề (còn hơn cả 9.0), vậy phải làm sao để đưa ra nhận định thật ấn tượng theo phong cách của Đa Minh đây. Cùng xem chi tiết trong hình nha!
6.0 | 8.5 | IELTS Đa Minh |
---|---|---|
T.S 1: Firstly, offering free education up to six years can have far-reaching positive impacts on poverty reduction.
(Trước hết, việc cung cấp giáo dục miễn phí trong vòng tới sáu năm có thể có tác động tích cực sâu rộng trong việc giảm nghèo)
T.S 2: However, it is important to recognize the potential limitations of this approach. (Tuy nhiên, cần nhận ra các hạn chế tiềm tàng của hướng tiếp cận này.) |
T.S 1: Primarily, the bestowal of complimentary education for a span of up to six years can yield profound and multifaceted dividends in the fight against poverty.
(Trước hết, việc tặng quyền giáo dục miễn phí trong khoảng tới sáu năm có thể đem lại những lợi ích sâu sắc và đa mặt trong cuộc chiến chống nghèo) T.S 2: However, the proposition is not bereft of potential impediments. (Tuy nhiên, đề xuất này không thiếu những khó khăn tiềm ẩn) |
T.S 1: First and foremost, the provision of tuition-free education for a prolonged period represents a potent fulcrum for precipitating substantial socioeconomic transformations in underprivileged regions.
(Trước hết, việc cung cấp giáo dục miễn phí trong khoảng thời gian kéo dài đại diện (như là) một đòn bẩy mạnh mẽ cho việc thúc đẩy những chuyển đổi kinh tế xã hội đáng kể ở các khu vực còn nghèo khó.) T.S 2: Nevertheless, the destructive impacts of this conceptual tenet is encumbered by a constellation of challenges that should be considered seriously. (Tuy nhiên, ảnh hưởng của hướng tiếp cận này bị cản trở bởi một loạt thách thức đòi hỏi cân nhắc kỹ lưỡng.) |
Phần 3: Conclusion
👉Phần các bạn mong chờ tới rồi đây~
Tổng kết bài là một điểm sáng mà người chấm sẽ dựa vào để đánh giá sự liền mạch và xem liệu người viết có thể tổng kết luận điểm đã nêu không. Thế nhưng phần Conclusion cũng gây khó khăn cho người viết khi phải tóm ý nhưng không được trùng lặp với Topic Sentence trước đó. Thay vì chỉ 2 câu kết thúc bài hơi “hời hợt”, thì sao không thử áp dụng cách dẫn dắt (hơn cả 9.0) để có một điểm kết thật đẹp cho bài viết như bài của Đa Minh nhỉ ⭐
6.0 | 8.5 | IELTS Đa Minh |
---|---|---|
In conclusion, offering up to six years of free education in developing countries holds significant promise as a strategy for reducing poverty. However, the success of this approach depends on addressing challenges related to resource limitations and cultural barriers.
(Để kết luận, việc cung cấp tới sáu năm giáo dục miễn phí trong các nước đang phát triển đang giữ một tiềm năng quan trọng như một chiến lược giảm nghèo. Tuy nhiên, sự thành công của hướng tiếp cận này phụ thuộc vào việc giải quyết các thách thức liên quan đến hạn chế tài nguyên và rào cản văn hóa.) |
To conclude, the notion of affording complimentary education for up to six years in developing nations is an astute approach for redressing poverty. The accrual of rudimentary reading, writing, and numeracy proficiencies can facilitate substantial strides in employability, decision-making, and economic growth. Nonetheless, the triumph of this initiative hinges upon confronting the challenges of resource insufficiency and cultural predispositions. Consequently, to orchestrate an enduring abatement of poverty, a holistic approach that synergizes cost-free education with measures to enhance infrastructure, pedagogic expertise, and gender parity is imperative.
(Để kết luận, ý niệm về việc cung cấp giáo dục miễn phí trong khoảng tới sáu năm ở các nước đang phát triển là một hướng tiếp cận thông minh để xóa nghèo. Sự nắm vững về kỹ năng đọc, viết và tính toán cơ bản có thể tạo điều kiện cho những bước tiến lớn về khả năng việc làm, quyết định và sự phát triển kinh tế. Tuy nhiên, thành công của sáng kiến này phụ thuộc vào việc đối mặt với các thách thức về sự thiếu hụt tài nguyên và xu hướng văn hóa. Do đó, để triển khai việc giảm nghèo lâu dài, một hướng tiếp cận toàn diện kết hợp giáo dục miễn phí với biện pháp nâng cao cơ sở hạ tầng, chuyên môn giảng dạy và sự bình đẳng giới là điều cấp thiết.) |
To recapitulate, the conceptual foundation of furnishing gratuitous education for a six-year temporal arc in developing nations encapsulates a sagacious endeavor for abrogating the morass of poverty. The cultivation of rudimentary literary and numerate faculties has the potential to orchestrate quantum leaps in employability, decision-making acumen, and economic dynamism. Notwithstanding, the efficaciousness of this enterprise mandates an assiduous grappling with challenges of resource scarcities and sociocultural proclivities. Consequently, for the pursuit of an enduring and comprehensive poverty abatement agenda, a holistic confluence of tuition-free education alongside the amelioration of infrastructural, pedagogical, and gender-centric exigencies emerges as a prerequisite.
(Nhằm tổng kết, nền tảng ý tưởng về cung cấp giáo dục miễn phí trong khoảng thời gian kéo dài đến sáu năm ở các nước đang phát triển tóm lược sự nỗ lực khôn ngoan nhằm xoá bỏ tình trạng nghèo đói. Việc nắm vững kỹ năng đọc, viết và tính toán cơ bản có tiềm năng để tạo điều kiện cho những bước tiến lớn trong khả năng việc làm, khả năng ra quyết định và sự năng động kinh tế. Tuy nhiên, sự thành công của hướng tiếp cận này yêu cầu đối mặt với những thách thức về tình trạng thiếu hụt tài nguyên và xu hướng văn hóa. Vì vậy, để thực hiện kế hoạch giảm nghèo bền vững và toàn diện, một sự kết hợp toàn diện giữa giáo dục miễn phí cùng với biện pháp cải thiện hạ tầng, chất lượng giảng dạy và tình hình bình đẳng giới trở thành một điều tiên quyết.) |
Phần 4: Tổng hợp về Lexical Resources từ IELTS ĐA MINH
Lexical Resources:
1/ The enduring specter of poverty: Sự ám ảnh dai dẳng của cái nghèo
2/ socioeconomic advancement: sự tiến bộ về mặt kinh tế xã hội
3/ universal sustainable development goals: mục tiêu phát triển bền vững toàn cầu
4/ a comprehensive exploration of the plausibility of this approach :sự khám phá toàn diện về khả năng hiệu quả của hướng tiếp cận này
5/ eraducating poverty: việc giảm nghèo
6/ meticulously unpacking its merits and potential limitations: gợi mở chi tiết cả những ưu điểm và hạn chế tiềm ẩn của nó
7/ the provision of tuition-free education: việc cung cấp giáo dục miễn phí
8/ a potent fulcrum: một đòn bẩy mạnh mẽ
9/ precipitating substantial socioeconomic transformations: việc thúc đẩy những chuyển đổi kinh tế xã hội đáng kể.
10/ a constellation of challenges: một loạt thách thức
11/ furnishing gratuitous education: cung cấp giáo dục miễn phí
12/ a sagacious endeavor for abrogating the morass of poverty: sự nỗ lực khôn ngoan nhằm xoá bỏ tình trạng nghèo đói
13/ orchestrate quantum leaps: tạo điều kiện cho những bước tiến lớn
14/ resource scarcities and sociocultural proclivities: tình trạng thiếu hụt tài nguyên và xu hướng văn hóa
15/ the pursuit of an enduring and comprehensive poverty abatement agenda: thực hiện kế hoạch giảm nghèo bền vững và toàn diện