TOPIC 06: FITNESS
Bí quyết luyện thi IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 1: Xem tại đây
Bí quyết luyện thi IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 2: Xem tại đây
Bí quyết luyện thi IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 3: Xem tại đây
Health= fitness: sức khỏe
Ex: Swimming is good for my physical and mental fitness.
Do actions= do exercise: vận động
Ex: We need to do some exercise after a hard-working day.
Be at home= be stuck at home: ru rú ở nhà
Ex: I used to be stuck at home all day long.
Rest= do / promote relaxation: nghỉ ngơi, thư giãn
Ex: You can do/promote relaxation by walking along the beach.
Refreshed= revitalized: tỉnh táo; hồi phục sức lực
Ex: After walking around in such a peaceful place, I feel revitalized.
Good at sport= athletic: giỏi thể thao
Ex: Sam is very aEndurance= stamina: sức bền
Ex: Long-distance race training helps foster my stamina.
IELTS Đa Minh