TOPIC 06: WORK
CHỦ ĐỀ 06: VIỆC LÀM
Bí quyết luyện thi IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 1: Xem tại đây
Bí quyết luyện thi IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 2: Xem tại đây
Bí quyết luyện thi IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 3: Xem tại đây
USEFUL WORDS AND EXPRESSIONS
Enterprises and Institutions administration automobile industry bureau ceramics industry collective enterprise/company computer network system company department section branch electronics industry factory/ plant/ mill/ work food-processing industry foodstuff industry foreign-funded enterprise handicraft industry hi-tech group company hospitable industry insurance company joint venture company leather industry light/heavy industry limited company military industry multinational company petrochemical industry pharmaceutical industry privately-owned enterprise self-employment shareholding corporation software development company state-run/state-owned enterprise telecommunications industry textile industry timber industry
Jobs and Professional Titles administration assistant administrative personnel administrator architect auditor bank clerk blue-collar worker bonus/ premium business manager/executive cashier chairman of the board challenge challenging and interesting job chief engineer chief executive chief/certified public accountant civil/public servant client colleague computer programmer computer system engineer/analyst customer day/night shift demanding department head director dismiss/ fire/ sack division/section head/chief/director employee employer engineer executive director factory director fashion designer finance director full-time/part-time job general manager high/low paid job insurance agent journalist junior/senior clerk labour insurance long-term security and pension maintenance worker marketing/sales manager/executive mechanic office clerk office facilities office worker ongoing assessment by employer operator opportunities for promotion opportunities to travel overseas overtime pay press photographer professional corporation progressive and dynamic organization promotion prospects quality control inspector receptionist researcher resign salary/ wage salesman/saleswoman scientific and technological worker Secretary of The Party Committee section/department manager self-fulfillment senior accountant skilled worker social worker software/project engineer stress technician tour/tourist guide unemployment white-collar worker work pressure work/working environment working conditions
to be laid off to be made redundant to be out of work |
: TỪ VỰNG HỮU ÍCH VÀ CÁCH DIỄN TẢ
: Doanh nghiệp và cơ quan/tổ chức : sự quản lý : công nghiệp tự động : văn phòng của các tổ chức hiệp hội/ cục/vụ : công nghiệp đồ gốm : xí nghiệp/công ty tập thể : công ty hệ thống mạng máy tính : phòng ban : bộ phận : chi nhánh : công nghiệp điện tử : nhà máy/ phân xưởng/ xưởng : công nghiệp chế biến thực phẩm : công nghiệp thực phẩm : doanh nghiệp vốn nước ngoài : ngành công nghiệp thủ công mỹ nghệ : tập đoàn công nghệ cao : công nghiệp nhà hàng khách sạn : công ty bảo hiểm : công ty liên doanh : ngành công nghiệp da : công nghiệp nhẹ/nặng : công ty trách nhiệm hữu hạn : ngành công nghiệp quân sự : công ty đa quốc gia : công nghiệp hóa dầu : công nghiệp dược phẩm : doanh nghiệp tư nhân : sự tự làm chủ : công ty cổ phần : công ty phát triển phần mềm : doanh nghiệp quốc doanh : công nghiệp viễn thông : công nghiệp dệt may : công nghiệp gỗ
: Nghề nghiệp và chức vụ chuyên môn : trợ lí quản lý : hành chính nhân sự : nhà quản lý : kiến trúc sư : kiểm toán viên : thư ký ngân hàng : người lao động tay chân : tiền thưởng, tiền trả thêm : giám đốc kinh doanh : người bán hàng : chủ tịch hội đồng quản trị : thách thức / thử thách : công việc thú vị và nhiều thách thức : kĩ sư trưởng : giám đốc điều hành : kế toán trưởng : công chức : khách hàng : đồng nghiệp : lập trình viên máy tính : kĩ sư/nhà phân tích hệ thống máy tính : khách hàng : ca ngày/đêm : yêu cầu : trưởng phòng : giám đốc : sa thải : trưởng/giám đốc bộ phận : người lao động : nhà tuyển dụng : kĩ sư : giám đốc điều hành : giám đốc nhà máy/xưởng : thiết kế thời trang : giám đốc tài chính : công việc toàn thời gian/ bán thời gian : tổng giám đốc : công việc trả lương cao/thấp : đại lí bảo hiểm : nhà báo/ ký giả : trợ lý cấp thấp/cấp cao : bảo hiểm lao động : an sinh lâu dài và trợ cấp : nhân viên bảo trì : giám đốc tiếp thị /bán hàng : thợ máy/công nhân cơ khí : thư kí văn phòng : thiết bị văn phòng : nhân viên văn phòng : sự đánh giá bởi nhà tuyển dụng trong khi làm việc : nhà điều hành/ chủ sở hữu doanh nghiệp : các cơ hội thăng tiến : các cơ hội du lịch nước ngoài : lương tăng ca : phóng viên ảnh báo chí : công ty chuyên ngành/ chuyên doanh : tổ chức tiên bộ và năng động : sự thăng chức : triển vọng, tiềm năng : thanh tra kiểm soát chất lượng : lễ tân : nhà nghiên cứu : từ chức : tiền lương : nhân viên bán hàng nam/nữ : nhân viên khoa học và kĩ thuật : bí thư Đảng ủy : quản lý/ giám đốc bộ phận : tự tiến hành : kế toán viên cao cấp : nhân viên có kĩ năng : nhân viên xã hội : kĩ sư phần mềm/dự án : căng thẳng : kỹ thuật viên : hướng dẫn viên du lịch : sự thất nghiệp : người lao động trí óc : áp lực công việc : môi trường làm việc : điều kiện làm việc : bị sa thải : bị cắt giảm biên chế : thất nghiệp |
IELTS Đa Minh