TOPIC 07: CITY AND CITY LIFE
CHỦ ĐỀ 07: THÀNH PHỐ VÀ CUỘC SỐNG THÀNH THỊ
Bí quyết luyện thi IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 1: Xem tại đây
Bí quyết luyện thi IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 2: Xem tại đây
Bí quyết luyện thi IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 3: Xem tại đây
USEFUL WORDS AND EXPRESSIONS busy crowded densely-populated dynamic fast-paced heavily polluted metropolitan rural sparsely-populated urban city square commuter cosmopolitan city densely-populated city entertainment/sports facilities high crime rate high-rise building housing condition infrastructure inhabitant living conditions means of transport municipal government office building outskirt public transport rural/country dweller shifting/floating population shopping mall sparsely-populated country area suburb supermarket traffic jam urban sprawl urban/city dweller |
: TỪ VỰNG VÀ CỤM TỪ HỮU ÍCH : bận rộn : đông đúc : có dân số đông đúc : năng động : có nhịp độ nhanh : bị ô nhiễm nặng nề : thuộc thủ đô : nông thôn : có dân số thưa thớt : đô thị : trung tâm thành phố : người đi lại, người tham gia giao thông : thành phố quốc tế : thành phố đông dân cư : tiện ích giải trí/thể thao : tỉ lệ tội phạm cao : tòa nhà cao tầng : điều kiện nhà ở : cơ sở hạ tầng : dân cư : điều kiện sống : phương tiện vận chuyển : chính quyền thành phố : tòa nhà văn phòng : vùng ngoại ô : phương tiện giao thông công cộng : dân nông thôn : dân số thay đổi lên xuống : trung tâm mua sắm : khu dân cư nông thôn thưa thớt : vùng ngoại ô : siêu thị : ách tắc giao thông : sự phát triển đô thị vô tổ chức : dân thành thị/thành phố |