TOPIC 08: TRAFFIC AND TRANSPORT

TOPIC 08: TRAFFIC AND TRANSPORT

CHỦ ĐỀ 08: GIAO THÔNG VÀ VẬN TẢI

Bí quyết luyện thi Band 8.0+ IELTS SPEAKING – Vòng thi Nói 1: Xem tại đây

Bí quyết luyện thi Band 8.0+ IELTS SPEAKING – Vòng thi Nói 2: Xem tại đây

Bí quyết luyện thi Band 8.0+ IELTS SPEAKING – Vòng thi Nói 3: Xem tại đây

 

USEFUL WORDS AND EXPRESSIONS

ambulance

arrival platform

bus station/bus stop

car

coach

long-distance bus

commuter

departure platform

destination

domestic line

double-decker bus

energy sources

escalator

express train

ferry/ ferry-boat

hand luggage

infrastructure

international line

intersection/ crossroads

maglev (magnetic levitation train)

means of transport

mountain bike

non-stop flight/ direct flight

one-man operated bus

one-way ticket/ single ticket

overpass

parking lot

pavement

pedestrian

public/private means of transport

rickshaw

ring road

roundabout

round-trip ticket/ return ticket

sightseeing bus

spaceship

street/ avenue

subway/ tube/ underground/ metro

T-junction

traffic accident

traffic jams/ traffic congestion

traffic lights

traffic lights and signs

truck/ lorry

zebra crossing

to cancel/ to delay

to take a taxi

to take the train

late /behind schedule/ delayed

on schedule

: TỪ VỰNG VÀ CỤM TỪ HỮU ÍCH

: xe cứu thương

: ga đến

: trạm xe buýt

: xe hơi

: xe đò

: xe buýt chạy đường dài

: người đi lại, người tham gia giao thông

: ga khởi hành

: điểm đến

: tuyến đường trong nước

: xe buýt hai tầng

: nguồn năng lượng

: thang cuốn

: xe lửa tốc hành

: bến phà/ phà

: hành lý xách tay

: cơ sở hạ tầng

: tuyến đường quốc tế

: giao lộ/ ngã tư

: tàu điện cao tốc

: phương tiện vận tải

: xe đạp leo núi

: chuyến bay thẳng không nghỉ

: xe buýt do một người điều khiển

: vé 1 chiều

: cầu vượt

: bãi đậu xe

: vỉa hè

: người đi bộ

: phương tiện giao thông công cộng/cá nhân

: xe kéo

: đường vành đai

: vòng xoay

: vé khứ hồi, vé quay về

: xe buýt tham quan du lịch

: tàu vũ trụ

: đường/ đại lộ

: tàu điện ngầm

: đường nối chữ T

: tai nạn giao thông

: ùn tắc giao thông, tắc nghẽn giao thông

: đèn giao thông

: đèn giao thông và biển hiệu

: xe tải

: vạch trắng dành cho người đi bộ qua đường

: hủy bỏ, trì hoãn

: đi taxi

: đi xe lửa

: trễ/ chậm tiến độ/ bị trì hoãn

: đúng tiến độ, theo lịch trình

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *