TOPIC 09: MỘT SỐ TÍNH TỪ GÂY ẤN TƯỢNG

TOPIC 09: MỘT SỐ TÍNH TỪ GÂY ẤN TƯỢNG DÙNG THAY CHO

GOOD / BEAUTIFUL / NICE / GREAT

Bí quyết luyện thi IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 1: Xem tại đây

Bí quyết luyện thi IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 2: Xem tại đây

Bí quyết luyện thi  IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 3: Xem tại đây

1/ Diễn tả điều gì đó tuyệt vời, hoàn hảo

-amazing:làm sửng sốt ,hết sức ngạc nhiên

-astonishing: làm ngạc nhiên , lạ lùng ,kinh dị

-brilliant : sáng chói ,rực rõ

-classic :kinh điển (tác phẩm)

-epic (impressively great): thiên anh hùng ca , sử thi

-excellentxuất sắc, ưu tú

-fabulous :  chuyên về thần thoại, chuyên về truyện cổ tích

-fantasticlập dị ,kỳ cục

-fascinatinglôi cuốn, quyến rũ

-incredible: không thể tin được, lạ thường

-perfect:  thành thạo, hoàn thiện

-unbelievable: không thể tin được, làm kinh ngạc

2/ Diễn tả điều gì đó rất tốt (dùng trong văn nói)

-awesome:  tuyệt vời (Mỹ) / làm khiếp sợ, kinh hoàng

bravoHay lắm! (lời hoan hô)

marvelloustuyệt diệu , phi thường

terrifickhủng khiếp, tuyệt vời

wonderful :  rất tốt , kì diệu

3/ Diễn tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp

-stunning:  làm choáng váng , gây ấn tượng sâu sắc       

gorgeous: tuyệt đẹp, huy hoàng

picturesquesinh động, gây ấn tượng mạnhđẹp (cảnh)

scenic: màu mè

4/ Diễn tả sự tráng lệ của công trình kiến trúc

splendid:  hoành tráng    

magnificent: nguy nga , lộng lẫy, tuyệt diệu

glorioushuy hoàng, rực rỡ

grandhùng vĩ, trang trọng

majesticnghiêm trang, tráng lệ

5/ Diễn tả nhân vật nổi tiếng được kính trọng

prestigious: có uy tín          

reputable:  có danh tiếng tốt , đáng tin

celebratednổi tiếng , lừng danh

well-knownnổi tiếng, được nhiều người biết đến

renowned: lừng danh       

esteemedđược kính mến,quý trọng

honoured: được kính trọng, tán dương

notable:  có tiếng , đáng chú ý

top-tier:  xdẫn đầu, đứng hàng đầu

top-ranking: có tầm quan trọng, cấp bậc cao nhất 

superbxuất sắc, cao cả

outstanding:  nổi bật, đáng chú ý

6/ Diễn tả nét tinh xảo

exquisitetinh vi , khéo léo

tasteful:  trang nhã        

delicate:  thanh tú, thanh khiết

elegant:  thanh lịch , tao nhã

graceful: duyên dáng, yêu kiều

decent:  tao nhã, đoan trang, tươm tất

7/ Diễn tả sự vượt trội, không gì sánh kịp

incomparable: vô song, có một không hai

unmatched :  vô địch, không thể sánh kịp

invaluable :  vô giá

phenomenal :  kì lạ, phi thường

exceptional :  đặc biệt, hiếm có

unbeatablekhông thể đánh bại, không thể vượt qua        

invincible :  vô địch

impeccable :  hoàn hảo, không chê vào đâu được

IELTS Đa Minh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

logo

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Trụ sở chính: 815 Lê Hồng Phong, P.12, Q.10, TP.HCM (đoạn Việt Nam Quốc Tự, gần Kỳ Hoà)

Chi nhánh 1: 79 Nguyễn Oanh , phường 10 , Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh

Hotline Phòng đào tạo: 028 73051619

Email: ieltsdaminh.phongdaotao@gmail.com

Website: ieltsdaminh.edu.vn

DMCA.com Protection Status

KHÓA HỌC IELTS

IELTS nền tảng

IELTS trung cấp

IELTS cường độ cao

IELTS nâng cao

IELTS cấp tốc định cư

IELTS cấp tốc du học

IELTS cấp tốc học sinh sinh viên

FANPAGE