TOPIC 12: SPORTS
CHỦ ĐỀ 12: THỂ THAO
Bí quyết luyện thi IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 1: Xem tại đây
Bí quyết luyện thi IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 2: Xem tại đây
Bí quyết luyện thi IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 3: Xem tại đây
USEFUL WORDS AND EXPRESSIONS
100-metre sprint archery badminton baseball basketball court basketball billiards bodybuilding bowling champion chess Chinese chess closing ceremony cricket cross-country race decathlon discus throwing fencing field events figure skating football / soccer football field gold / silver / bronze medal gymnastics heptathlon high jump hockey horse riding hurdles / hurdle crossing international game long jump long-distance race marathon mountain climbing opening ceremony parachute jumping penthlon pole vaulting quarter-final/semi-final/final relay race roller skating /skating skiing softball sports activities sports field/stadium sportsmanship surfing swimming poor table tennis tennis court tennis the Asian Games the Olympic Games throwing the javelin track and field events traditional Vietnamese martial arts triathlon water sports weightlifting winter sports to be in good form / shape / health to cheer for the Vietnamese team to do morning exercise to keep fit / healthy to lose weight to play Chinese chess to play sports to popularize a sport among people to put on weight to put the shot/ to shot-put to throw the discus |
: TỪ VỰNG VÀ CỤM TỪ HỮU ÍCH
: chạy nước rút 100 mét : bắn cung : cầu lông : bóng chày : sân bóng rổ : bóng rổ : bi-da : thể hình : môn bô-ling : nhà vô địch : cờ vua : cờ tướng : lễ bế mạc : bóng gậy : cuộc đua xuyên quốc gia : cuộc thi thể thao 10 môn : môn ném đĩa : thuật đánh kiếm : các môn thể thao ngoài trời : trượt băng nghệ thuật : bóng đá : sân banh : huy chương vàng/bạc/đồng : thể dục : điền kinh nữ 7 môn phối hợp : nhảy cao : khúc côn cầu : cưỡi ngựa : chạy vượt qua rào : trò chơi quốc tế : nhảy xa : cuộc đua đường dài : cuộc đua chạy bộ đường trường : leo núi : lễ khai trương : nhảy dù : cuộc thi thể thao 5 môn : nhảy sào : vòng, trận tứ kết/ bán kết/ chung kết : cuộc đua tiếp sức : trượt băng : trượt tuyết : trò chơi bóng mềm : các hoạt động thể thao : sân vận động : tinh thần thể thao : lướt sóng : bể bơi : bóng bàn : sân quần vợt : quần vợt : Á vận hội : thế vận hội Olympic : ném lao : môn thi đấu kết hợp chạy, nhảy, và ném : võ thuật cổ truyền Việt Nam : ba môn phối hợp : thể thao dưới nước : cử tạ : thể thao mùa đông : hình thể/tình trạng/sức khỏe tốt : cổ vũ cho đội tuyển Việt Nam : tập thể dục buổi sáng : giữ sức khỏe : giảm cân : chơi cờ tướng : chơi thể thao : phổ biến môn thể thao cho mọi người : tăng cân : ném tạ, đẩy tạ : ném đĩa |
IELTS Đa Minh