TOPIC 13 : HOLIDAYS AND FESTIVALS

TOPIC 13 : HOLIDAYS AND FESTIVALS

CHỦ ĐỀ 13: CÁC KÌ NGHỈ VÀ LỄ HỘI

Bí quyết luyện thi IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 1: Xem tại đây

Bí quyết luyện thi IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 2: Xem tại đây

Bí quyết luyện thi  IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 3: Xem tại đây

USEFUL WORDS AND EXPRESSIONS TỪ VỰNG VÀ CỤM TỪ HỮU ÍCH
day off/ weekend /holiday / vacation

annual holiday       

Children’s Day      

festival        

festival/holiday economy  

Independent Day   

informal holiday    

lunar calendar       

May Day     

National Day         

New Year’s Day    

public holiday        

statutory holiday    

Teacher’s Day        

the Dragon Boat Festival  

the Lantern Festival

the Moon / Mid-Autumn Festival

the Tet Holiday     

Women’s Day        

to celebrate 

to commemorate    

to take / have 3 days off   

ngày nghỉ/ cuối tuần/ kì nghỉ vào các dịp lễ, tết/ kì nghỉ có đi du lịch

: kì nghỉ hàng năm

: Quốc tế thiếu nhi

: lễ hội        

: kinh tế lễ hội/ kinh tế kỳ nghỉ

: ngày Độc lập

: kì nghỉ không chính thức

: lịch âm

: ngày Quốc tế lao động

: Quốc khánh

: ngày đầu năm mới

: kì nghỉ cộng đồng

: kì nghỉ theo luật quy định

: ngày Nhà giáo

: lễ hội thuyền rồng

: lễ hội đèn lồng

: Trung thu

: kỳ nghỉ Tết

: Quốc tế phụ nữ

: tổ chức

: kỉ niệm

: có 3 ngày nghỉ

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *