TOPIC 14: ENTERTAINMENT
CHỦ ĐỀ 14 : GIẢI TRÍ
Bí quyết luyện thi IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 1: Xem tại đây
Bí quyết luyện thi IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 2: Xem tại đây
Bí quyết luyện thi IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 3: Xem tại đây
USEFUL WORDS AND EXPRESSIONS
acrobatics acting action movie advertisement cable TV station cartoon cinema circus classical / modern ballet comedian comedy commercial programme concert costume detective story discotheque documentary drama entertainment/ recreation game show home/international news horror film interviewee interviewer lighting love story merry-go-round modern dance music news headlines night club opera Oscar Award performance photography pleasure boat porno film science fiction setting soap opera talk show television network television viewer tragedian tragedy TV programme TV serial Vietnamese Opera Western / cowboy movie
Plot and describing the plot slow simple complicated stimulating inspiring moving touching thought-provoking to be televised live to go boating to see a film / movie/ to go to the cinema |
TỪ VỰNG VÀ CÁC CỤM TỪ HỮU ÍCH
: nghệ thuật nhào lộn : diễn xuất : phim hành động : sự quảng cáo : truyền hình cáp : phim hoạt hình : rạp chiếu phim : rạp xiếc : vở balê cổ điển/hiện đại : diễn viên hài : hài kịch : chương trình thương mại : buổi hòa nhạc : trang phục : truyện trinh thám : câu lạc bộ khiêu vũ : phim tài liệu : kịch sân khấu : sự vui chơi giải trí/ giải trí : trò chơi truyền hình : tin tức trong nước/quốc tế : phim kinh dị : người được phỏng vấn : người phỏng vấn : sự chiếu sáng : câu chuyện tình yêu : vòng quay ngựa gỗ : điệu nhảy hiện đại : âm nhạc : tiêu đề tin tức : câu lạc bộ đêm : nhạc kịch thính phòng : giải Oscar : màn trình diễn : nhiếp ảnh : du thuyền : phim khiêu dâm : khoa học viễn tưởng : sự sắp đặt, dàn cảnh cho một vở kịch : vở kịch nhiều kỳ trên TV : buổi tọa đàm : mạng truyền hình : khán giả truyền hình : diễn viên bi kịch : bi kịch : chương trình tivi : truyền hình theo kì : nhạc thính phòng Việt Nam : phim phương Tây/cao bồi
: cốt truyện và mô tả cốt truyện : chậm : đơn giản : phức tạp : kích thích : truyền cảm hứng : cảm động,mủi lòng : cảm động : gợi lên suy nghĩ/ tỉnh ngộ : được truyền hình trực tiếp : đi thuyền : đi xem phim, đi đến rạp chiếu phim |
IELTS Đa Minh