TOPIC 15: ACCOMODATION
CHỦ ĐỀ 15: NƠI Ở
Bí quyết luyện thi IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 1: Xem tại đây
Bí quyết luyện thi IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 2: Xem tại đây
Bí quyết luyện thi IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 3: Xem tại đây
USEFUL WORDS AND EXPRESSIONS
detached house/semi-detached house air conditioner balcony bathroom bedroom bookcase central heating system curtain dining room dining table dishwasher dormitory facilities and appliances flat/ apartment condominium furniture garage garden good-sized room grass / lawn hall of residence in the city centre in the suburbs interior / exterior decoration kitchen kitchen sink real estate company refrigerator/ fridge residential area shower sofa student hostel studio study to have a house done up/ to decorate a house urban sprawl vacuum cleaner villa washing machine well furnished house |
: TỪ VỰNG HỮU ÍCH VÀ CÁCH DIỄN TẢ
: nhà đơn lập / nhà song lập : máy điều hòa không khí : ban công : phòng tắm : phòng ngủ : kệ sách : hệ thống sưởi ấm : rèm cửa : phòng ăn : bàn ăn : máy rửa chén : kí túc xá : tiện nghi và thiết bị : căn hộ chung cư : căn hộ cao cấp : đồ nội thất : nhà để xe : sân vườn : phòng lớn : cỏ, bãi cỏ : ký túc xá sinh viên : ở trung tâm thành phố : ở vùng ngoại ô : trang trí nội/ngoại thất : nhà bếp : bồn rửa chén : công ty bất động sản : tủ lạnh : khu dân cư : vòi hoa sen : ghế sofa : kí túc xá sinh viên : căn hộ nhỏ 1 phòng : học tập, nghiên cứu : trang trí một ngôi nhà : sự phát triển đô thị vô tổ chức : máy hút bụi : biệt thự : máy giặt : nhà được trang bị nội thất đầy đủ |
CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT!
IELTS Đa Minh