TOPIC 16: CLOTHES

TOPIC 16: CLOTHES

CHỦ ĐỀ 16: QUẦN ÁO

Bí quyết luyện thi IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 1: Xem tại đây

Bí quyết luyện thi IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 2: Xem tại đây

Bí quyết luyện thi  IELTS SPEAKING Band 8.0+ – Vòng thi Nói 3: Xem tại đây

 

USEFUL WORDS AND EXPRESSIONS

blouse

cardigan      

casual clothes        

checked clothes     

coat   

designer clothing   

evening dress

formal clothes        

handmade clothes  

high heels/ high-heeled shoes

jacket

jeans 

knitted clothes       

leather shoes

polyester     

pullover       

ready-made clothes

sandals        

silk    

silk scarf      

skirt  

sports shoes  

sportswear   

striped clothes       

style  

suit    

sweater       

the latest fashion   

tie     

trousers       

T-shirt

underwear   

uniform       

Vietnamese-style clothes

wool

: TỪ VỰNG HỮU ÍCH VÀ CÁCH DIỄN TẢ

: áo cánh, áo choàng

: áo len

: quần áo giản dị/ bình thường

: quần áo hoa văn ca-rô

: áo khoác

: trang phục thời thượng, mốt

: đầm dạ hội

: lễ phục/ quần áo trang trọng

: quần áo làm thủ công

: giày cao gót

: áo khoác

: quần bò

: quần áo dệt kim

: giày da

: sợi tổng hợp

: áo thun

: quần áo may sẵn

: dép xăng đan

: tơ lụa

: khăn lụa

: váy

: giày thể thao

: trang phục thể thao

: quần áo sọc

: phong cách

: trang phục/ đồ vest

: áo len

: thời trang mới nhất

: cà vạt

: quần dài

: áo thun

: đồ lót

: đồng phục

: quần áo theo phong cách Việt Nam

: len

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *