ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH VÀ CÁCH SỬ DỤNG
Xem thêm các bài viết khác:
TAKE BE
Infinitive without TO take be
Infinitive with TO take to be
Perfect infinitive to have taken to have been
Simple present take(s) am/is/are
Simple past to ok was/were
Present participle/ Gerund taking being
Past participle taken been
- VERB + TO-VERB (TO-INF)
Ex: He wants to go with us.
- VERBS thuộc nhóm ENJOY + V-ING (gerund)
Ex: Mary enjoys cooking.
Nhóm ENJOY:
Admit: nhận , chấp nhận
Appreciate: cảm kích
Avoid: tránh né
Cease: xem
Delay: trì hoãn
Deny: phủ nhận, chối
Detest: ghét
Dislike: không thích
Dread: sợ hãi
Enjoy: thích
Fancy: tưởng tượng
Find: phát hiện
Finish: hoàn thành
Go: đi
Hate: căm ghét
Imagine: tưởng tượng
Keep: vẫn, cứ
keep + O + Ving: bắt ai làm gì
Ex: They kept me waiting.
Leave: bỏ lại
Like: thích
Mind: quan tâm
Miss: bỏ lỡ
Necessitate: đòi hỏi phải
Neglect: làm ngơ
Postpone: hoãn lại
Practise: luyện tập
Give up: từ bỏ
Quit: từ bỏ
Recall: hồi tưởng
Report: thuật lại
Resent: căm phẩn
Resist: chống lại
Resume: nối lại
Risk: liều mạng
Suggest: đề nghị
Feel like: thấy thích
Consider: xem xét
- Cũng dùng V-ING sau các trường hợp này
- Sau giới từ: in, on, at, by, without…
- Sau TO (khi TO là giới từ)
be /get used to / be accustomed to: quen với cái gì, hoàn cảnh nào
Chú ý: Phân biệt: (didn’t) used to + V b.inf => Chỉ thói quen, việc từng làm trong quá khứ
be acquainted with: quen với người nào đó
look forward to: mong đợi
object to: phản đối
take to: dùng đến, nhờ cậy đến, ham thích, nghiện
Ex: He took to drinking long time ago.
prefer Ving to Ving: thích … hơn…
start sb to Ving: bắt ai làm gì
seem/appear to be + Ving/ N: có vẻ như là
can’t help / can’t resist: không nhịn được
can’t stand / can’t bear (không O): không chịu đựng được
How about…? What about…?: còn về…… thì sao?
It’s worth/ not worth: thật đáng / ko đáng phải làm…
It’s no good / no use = there’s no point in: chẳng ích gì khi
be busy + V_ing: bận làm cái gì
have difficulty + V_ing: gặp phải khó khăn khi làm …
- Chú ý sau “can’t bear”: can’t bear + O + to V
can’t bear + O / sở hữu + Ving
Ex: I
Iq
you to shout that way.
I
your shouting.
- Không dùng những động từ trạng thái (stative verb) như “know, understand…” ở dạng V-ing sau begin, cease ,continue.
- Đối với các V (allow, advise, permit, forbid) có công thức như sau: V + O + to V
V + V.ing (không O)
4. VERB + (O) + To Verb : Phần lớn các V đều có công thức V1 + (O) + to V2
Ex: He asked me to stay.
They wanted this boy to go.
Afford : đủ kh.năng,đ.kiện (để làm gì)
Agree : đồng ý
Appear : dường như
Arrange : sắp xếp
Ask : yêu cầu
Attempt : cố gắng
Beg : van xin
Care : quan tâm
Cause : khiến cho
Challenge : thách thức
Claim : đòi hỏi
Dare : dám
Consider (+O) +to V : xem xét, chiếu cố
Decide : quyết định
Demand : đòi hỏi
Deserve : xứng đáng
Desire : khao khát
Encourage : khuyến khích
Expect : trông đợi
Fail : thất bại
Forbid : cấm
Happen : tình cờ
Hesitate : do dự
Hope : hy vọng
Intend : dự tính
Need : cần phải
Offer : dành cho, đề nghị
Persuade : thuyết phục
Plan : dự tính
Prepare : chuẩn bị
Pretend : giả vờ
Promise : hứa
Prove : chứng tỏ
Refuse : từ chối
Require : đòi hỏi
Strive : phấn đấu
Tell : kể, bảo
Tend : có khuynh hướng
Think : suy nghĩ
Threaten : đe dọa
Urge : thúc giục
Want : muốn
Wish : ao ước
would hate : ghét
would like : muốn
would love : thích
would prefer : thích hơn
so as to + V/ in order to V : để
be about + to V : sắp sửa
5. Các V + Vb.inf
had better : nên…thì hơn
would rather / had rather : thích hơn
can but + Vb.inf : đành phải
Ex: We can but try.
do nothing but : chẳng làm gì nhưng chỉ
bid + O + (to) V : ra lệnh
daren’t (thể phủ định) : không dám
needn’t (thể phủ định) : không cần
MAKE / LET + O + V b.inf (không TO)
HAVE + O + V b.inf (thể sai bảo chủ động)
Ex: They make/let/have him work all day.
6. HELP + O + (TO) Verb
Ex: We’ll help them (to) do it.
7. Verb chỉ giác quan + O + V b.inf (ko TO) / V-ING
Verb chỉ giác quan: “look, see, watch, hear, listen, feel, smell, taste, notice, observe, perceive …”
- Hear/ see/ watch… + Vb.inf: chứng kiến toàn bộ hành động, từ lúc bắt đầu đến kết thúc.
- Hear/ see/ watch… + Ving : chứng kiến chỉ một phần hành động.
Ex: They saw him running away.
They saw him steal the money of the beggar and run away.
I didn’t notice her coming out.
Chú ý: smell / find + O + V-ing
Ex: Do you smell something burning?
I found him trying a lot.
8. Những từ V-ING vừa TO V mang nghĩa khác nhau
- Like + to V : thích, muốn cần làm tại một thời điểm nào đó (nhất thời).
Like + Ving : sở thích (lâu dài)
- Stop + Ving: dừng cái đang làm. (là bổ ngữ của động từ)
Stop + to V : dừng để làm cái khác. (diễn tả mục đích)
stop
prevent
preclude + Sb/sth from doing(Ving) sth. (ngăn cản ai/cái gì làm việc gì)
inhibit
deter
Ex : The storm precluded the plane from taking off.
- Forget / Remember + Ving: quên / nhớ (đã làm rồi) . Đề cập h.động trước thời điểm nói.
Forget / Remember + to V : quên / nhớ (để làm ). Đề cập h.động trong tương lai
- Regret + Ving: hối hận đã làm
Regret + to V :lấy làm tiếc để…
- Try + Ving: thử
Try + to V : cố gắng
- Need + S (người) + to V
Need + S (vật) + Ving/ to be + V3
- Mean + to V : dự định, có ý định
Mean + Ving: có nghĩa là, đồng nghĩa với
- Go on + Ving: tiếp tục cái đang làm (diễn tả trạng thái tiếp diễn)
Go on + to V : tiếp tục làm cái khác ( diễn tả bước chuyển)
- Busy + Ving : bận làm gì đó
Too busy + to V: quá bận để làm gì
- Be interesting in + Ving: sở thích
Be interested + to V : thích điều đã xảy ra
- Have chance / opportunity of + Ving
Have chance / opportunity to + V
- Agree to do something
Agree to + O + doing s.th
- Be afraid of + Ving : sợ cái gì, không kiểm soát, lựa chọn, quyết định được…
Be afraid to : sợ cái gì, kiểm soát, lựa chọn, quyết định được,…
Be afraid + that clause: báo tin xấu/ từ chối
- Sorry for Ving : xin lỗi đã làm
Sorry to V : xin lỗi sắp làm
Sorry + that clause : thông báo tin xấu/ từ chối đề nghị
Sorry for N : tiếc về
Sorry about+ N/ V.ing : thông cảm về/ hối tiếc / xin lỗi về
Ex:I’m sorry about hurting your feelings.
- Allow/ permit/ advise/ recommend/ intend + Ving
Allow/ permit/ advise/ recommend/ intend + O + to V
- Start/ begin/ continue/ commence/ cease + Ving/ To V
- Sure/ Certain + of + Ving : nói đến cảm nghĩ của người đang đề cập đến.
Sure/ Certain + to V : nói đến cảm nghĩ riêng của người nói hay người viết.
18. propose (+ to V: đề nghị…) (+V-ing: gợi ý)
19/ mean (+ to V: muốn nói, ngụ ý) (+V-ing: cần phải)
20/ manage (+ to V: xoay sở) (+V-ing: quản lý)
Những cái ngộ ngộ nhé
- The first/ last/ next/ only + N + to V
- Would (‘d) rather + V b.inf
Would (‘d) rather + not + Vb.inf
Would prefer + (not) + to V : Một hành động / một đối tượng
Would prefer + (not) + N/ Ving + to + N/ Ving: Hai hành động/ hai đối tượng
- How/ what/ where + to V
- Would like/ love/ hate + to V
- I’m sorry/ glad/ delighted + to V
- Spend time/ money + Ving
Waste time/ money + Ving
- Have difficult/ trouble/ problem + Ving
- Catch/ find + O + Ving
- Stand/ sit/ lie + Ving
- Go + Ving ( go fishing, go hiking…)
- Imagine + O + Ving
- Do nothing but + Vb.inf: không làm gì phải chỉ…
- Would you please + Vb.inf
- Had better + Vb.inf
- prefer + to do : Thích làm gì hơn.
prefer+ sb/sth to sb/sth : Thích ai / cái gì hơn ai / cái gì.
prefer Ving/N to Ving/N : thích làm gì/N hơn làm gì/N.
*Các động từ sau đây có thể được theo sau bởi: “how to +V”
Teach : dạy (cách làm gì)
Learn : học (cách làm gì)
Know : biết (cách làm gì)
Understand : hiểu (cách làm gì)
*Các động từ sau đây có thể được theo sau bởi “to V” hoặc “V-ing” không làm thay đổi về nghĩa.
Begin : bắt đầu
Continue : tiếp tục
Cease : ngừng, dùng, thôi, ngớt , hết
Love : yêu, mến, quí
Hate : ghét
Omit : bỏ sót
Prefer : thích hơn
Start : bắt đầu
Commence : bắt đầu , khởi đầu, trúng tuyển
Attempt : cố gắng, thử
Like : thích
Các cấu trúc khác
- Chủ ngữ giả IT:
It + be + adj/N + to V
- It takes/ took + O + to V
- It was very kind/ careless of you + to V
- Too…to V/ Enough + to V
- “Để”: In order to + V – To V
Các cấu trúc đặc biệt: Sau TO dùng VING
- Be used to + Ving: quen với ( thói quen)
Get used to + Ving: trở nên quen với (bắt đầu làm quen với)
- Look forward to + Ving
- Object to + Ving
- Be accustomed to + Ving
- Confess to + Ving
- Take to + Ving
- Be given to + Ving
- Get round to + Ving ( bắt tay vào việc gì)
- Start sb to + Ving
CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT!
IELTS Đa Minh