PARTICIPLES –ED/-ING DÙNG NHƯ TÍNH TỪ
Xem thêm các bài viết khác:
– Đây là các cặp tính từ được hình thành do việc thêm _ed/_ing vào sau động từ. Các tính từ này và các động từ phát xuất ra chúng đều được dùng để diễn đạt tâm tư, tình cảm, cảm giác và các trạng thái tâm lý (hoặc thể lý) của con người (hoặc con vật) như: ngạc nhiên, bối rối, mệt mỏi, lo lắng …
– Cách dùng:
* Ta dùng những tính từ tận cùng bằng “-ed” để mô tả cảm giác và các trạng thái tâm lý (hoặc thể lý) của đối tượng (con người hoặc con vật) đang mang những trạng thái này.
Ex: Ann was very bored. (Ann rất buồn chán.) => Ann có cảm giác chán nản.
My son is very interested in games. (Con trai tôi rất mê games) => Đứa con trai mê games.
* Ta dùng tính từ tận cùng bằng -ing để nói về đồ vật vô tri hoặc đối tượng (người hoặc con vật) gây ra cảm giác cho người hoặc vật khác:
Ex: The film was very boring. (Bộ phim này rất tẻ nhạt.) => Gây ra cảm giác tẻ nhạt .
That game is very interesting. (Trò chơi đó rất hấp dẫn.) => Gây ra cảm xúc hấp dẫn.
Note: Thông thường ta nhận dạng bằng cách xét đối tượng đề cập:
-Là người hoặc con vật:
+ nếu có cảm giác ta dùng _ED
+ nếu gây ra cảm giác cho người khác ta dùng _ING
-Là đồ vật vô tri: ta luôn dùng _ING
-Các cặp ED/VING tiêu biểu:
FASCINATING/ED: mê hoặc, quyến rũ
SURPRISING/ED: ngạc nhiên
BORING/ED: buồn chán
EXCITED/ING: hào hứng
SHOCKING/ED: bị sốc, choáng
INTERESTING/ED: thú vị
DISAPPOINTING/ED: thất vọng
TIRED/ING: mệt mỏi
SATISFYING/ED: hài lòng, thỏa mãn
WORRYING/WORRIED: lo lắng
PLEASING/ED: vui lòng, hợp ý
EMBARRASSING/ED: bối rối
AMAZING/ED: kinh ngạc
FRIGHTENING/ED: sợ hãi
ANNOYING/ED: bực mình
EXHAUSTING/ED: cạn kiệt
DEPRESSING/ED: chán nản
TERRIFYING/TERRIFIED: khiếp sợ, kinh hãi
HORRIFYING/HORRIFIED: gây kinh sợ
IRRITATING/ED: phát cáu
AMUSING/ED: vui thích
ASTONISHING/ED: ngạc nhiên
ENCOURAGING/ED: khuyến khích
THRILLING/ED: sợ hãi
Chúc các bạn học tốt!
IELTS Đa Minh